Thi thử Tốt nghiệp THPT
Trang chủ
Thông tin hữu ích
Khám phá từ vựng Tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh
17/12/2024
24712

Nhắc đến mùa đông, chúng ta không thể không nghĩ đến Giáng sinh - lễ hội với không khí ấm áp đầy màu sắc. 

 

Cùng Trạng Nguyên khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giáng Sinh nhé! 

 

  • Winter /ˈwɪn.tər/ (n): mùa đông 

 

  • Christmas /ˈkrisməs/ (n): lễ Giáng sinh 

 

  • Jesus Christ  /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ (n): Chúa Giê-su 

 

  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ (n): ông già Nô-en 

 

5

 

  • Christmas tree /ˈkrɪsməs tri: (n): cây thông Noel 

 

6

 

 
  • Ribbon /ˈrɪbən/ (n): dây ruy băng 

 

  • Candle /ˈkændəl/ (n): nến 

 

  • Tinsel /ˈtɪn.səl/ (n): dây kim tuyến 

 

  • Curling ribbon /'kə:liɳ ˈrɪbən/ (n): ruy băng xoắn 

 

  • Bell /bel/ (n): chuông 

 

17

 

  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/ (n): đèn nháy 

 

  • Wreath /riθ/ (n): vòng hoa 

 

8

 

  • Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ (n): bông tuyết 

 

11

 

  • Card /kɑ:rd/ (n): thiệp chúc mừng 

 

  • Angel /’eindʤəl/ (n): thiên thần 

 

  • Elf /elf/ (n): chú lùn 

 

  • Shepherd  /ˈʃep.əd/ (n): người chăn cừu 

 

  • Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): túi quà của ông già Nô-en 

 

  • Gift /ɡɪft/ (n): món quà  

 

  • Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/ (n): cây tầm gửi 

 

12

 

  • Spruce /spruːs/ (n): cây tùng 

 

  • Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n): con tuần lộc 

 

9

 

  • Rudolph /ˈruˌdɔlf/ (n): tuần lộc mũi đỏ 

 

  • Sleigh /sleɪ/ (n): xe trượt tuyết 

 

10

 

  • Snowman /’snoumən/ (n): người tuyết 

 

7

 

  • Fireplace /’faɪə.pleɪs/ (n): sưởi 

 

  • Carol /ˈkærəl/ (n): bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Nô-en 

 

  • White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ (n): tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi ngày Giáng sinh trắng 

 

  • Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn choàng 

 

16

 

  • Feast /fiːst/ (n): bữa yến tiệc 

 

  • Church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ 

 

  • Chimney /’tʃɪmni/ (n): ống khói 

 

  • Ritual /’rɪtʃuəl/ (n): nghi thức 

 

  • Wassail /ˈwɒseɪl/: tiệc uống chúc mừng Giáng sinh 

 

  • Vigil /’vɪddʒɪl/: Thời gianmột nơi cầu nguyện, nhất buổi tối 

 

  • Turkeytɜːki/ (n): Tây quay 

 

  • Cookie /ˈkʊki/ (n): bánh quy 

 

  • Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc) 

 

14

 

  • Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ (n): bánh gừng

 

  • Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ (n): bánh quy gừng hình người 

 

15

 

  • Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ (n): --la nóng 

 

  • Yule log /’ju:l ,lɔg/ (n): Bánh kem hình khúc cây. 

 

  • Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ (n): thiệp Giáng sinh 

 

  • Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ (n): tất Giáng sinh  

 

13

 

  • Ornament /’ɔ:nəmənt/ (n): vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh 

 

--------------------------------    

Mọi thông tin thắc mắc, quý thầy cô và phụ huynh học sinh vui lòng liên hệ BTC qua các kênh sau:     

  •  Zalo OA: Trạng Nguyên Education   
  • Zalo hỗ trợ khóa học: 0868108774     
  • Hotline: 1900633330 (hoạt động 8:00 – 11:30, 14h00 – 17h00, 18:30 – 21:30 từ thứ 2 đến thứ Chủ nhật)  
Vòng 4 TNTT OnlineVòng 4 TNTT Online

Công ty TNHH đầu tư Giáo Dục Trạng Nguyên

Giấy phép ĐKKD số 0108781729 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 12/06/2019, thay đổi lần thứ 3 ngày 04/07/2022
Người đại diện
Bà Trịnh Thị Hương
Tổng giám đốc
Thông tin trụ sở
Hà Nội
Số 7, Ngõ 68 Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy
Liên hệ hợp tác: 0582102343
Đã khai báo với Bộ Công Thương
Chăm sóc khách hàng
Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn sử dụng