Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10110013 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Khối 6 |
5A |
0 |
2 |
10131932 |
Cao Xuân Quân |
Khối 2 |
1A |
0 |
3 |
10105332 |
Trần Đức Huân |
Khối 3 |
2C |
0 |
4 |
10222871 |
Vũ Quang Hải |
Khối 5 |
4B |
0 |
5 |
10154824 |
Nguyễn Thị Tâm Đan |
Khối 2 |
1C |
0 |
6 |
10119641 |
Trần Thị Thuỳ Linh |
Khối 3 |
2D |
0 |
7 |
10221078 |
Nguyễn Kim Ngân |
Khối 5 |
4B |
0 |
8 |
10115225 |
Trần Bảo Ngọc |
Khối 6 |
5B |
0 |
9 |
10245169 |
Nguyễn ngọc thùy Dương |
Khối 3 |
2A |
0 |
10 |
10084717 |
Trần Thị Quýnh Chi |
Khối 4 |
3B |
0 |
11 |
10125839 |
Nguyễn Vũ Khánh Huyền |
Khối 6 |
5A |
0 |
12 |
10103619 |
Đinh Nhật Minh |
Khối 6 |
5C |
0 |
13 |
10108435 |
Trần Minh Khang |
Khối 3 |
2B |
0 |
14 |
10125221 |
Vũ Tiến Long |
Khối 5 |
4A |
0 |
15 |
10124653 |
Vũ Tiến Lâm |
Khối 3 |
2A |
0 |
16 |
10934832 |
Ledon 2803 |
Khối 2 |
1D |
0 |
17 |
10125813 |
Nguyễn Đức Phúc |
Khối 6 |
5A |
0 |
18 |
10369058 |
Trần Danh Đạt |
Khối 6 |
5A |
0 |
19 |
10103917 |
Nguyễn an tiến |
Khối 2 |
1B |
0 |
20 |
10175376 |
Phạm Hữu Gia Huy |
Khối 3 |
2D |
0 |
21 |
10133737 |
Nguyễn Đức Sáng |
Khối 4 |
3D |
0 |
22 |
10471441 |
Nguyễn Ngọc Linh Chi |
Khối 3 |
2A |
0 |
23 |
10084435 |
BÙI TIẾN HẢI ĐĂNG |
Khối 4 |
|
0 |
24 |
10094504 |
Trần Hữu Phú |
Khối 2 |
|
0 |
25 |
10100261 |
Đoàn Vũ Thuỳ Linh |
Khối 4 |
3C |
0 |