Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10088377 |
Phạm Hữu Thái Dương |
Khối 1 |
1A |
5950 |
2 |
10084859 |
Trần Thảo My |
Khối 3 |
3C |
5460 |
3 |
10104302 |
Trần Phương Hà My |
Khối 2 |
2C |
5060 |
4 |
10730438 |
nguyenphuonghieuhy |
Khối 3 |
3B |
5290 |
5 |
10468476 |
Nguyễn Kim Anh |
Khối 2 |
2A |
4960 |
6 |
10121132 |
Đỗ thị Kim Ngân |
Khối 2 |
2A |
5400 |
7 |
10473499 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Khối 2 |
2A |
5390 |
8 |
10761948 |
Vũ Hà Linh |
Khối 3 |
3C |
5150 |
9 |
10824112 |
Trần Đình Dũng |
Khối 4 |
4A |
4890 |
10 |
10116300 |
Nguyễn Thành Công |
Khối 2 |
2A |
4800 |
11 |
10236659 |
Nguyễn Anh Thư |
Khối 5 |
5B |
5210 |
12 |
10931034 |
Phạm Huy Vũ |
Khối 3 |
3B |
5170 |
13 |
10114457 |
Đặng Thùy Vân |
Khối 2 |
2B |
5140 |
14 |
10234056 |
Nguyễn Phan Đăng Khoa |
Khối 1 |
1C |
6530 |
15 |
10084708 |
Đỗ Quỳnh Anh |
Khối 3 |
3C |
5140 |
16 |
10084928 |
Phạm Thị Hà Anh |
Khối 1 |
1A |
4730 |
17 |
10469534 |
Nguyễn Thị Uyên Nhi |
Khối 1 |
1A |
5520 |
18 |
10079774 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Khối 5 |
5C |
5100 |
19 |
10084723 |
Nguyễn Phan Thanh Dương |
Khối 3 |
3C |
5060 |
20 |
10100111 |
Chu Bảo Ngọc |
Khối 1 |
1B |
4690 |
21 |
10086529 |
Trần Thị Thu Thảo |
Khối 5 |
5A |
4980 |
22 |
10142628 |
Nguyễn Quỳnh Nga |
Khối 2 |
2A |
5190 |
23 |
10136955 |
Nguyễn Ngọc Bách |
Khối 3 |
3A |
4540 |
24 |
10121606 |
Nguyễn Thị Trà My |
Khối 3 |
3A |
4900 |
25 |
10084740 |
Nguyễn Đăng Lâm |
Khối 3 |
3D |
4350 |