Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
11257151 |
Nguyễn minh kiệt |
Khối 3 |
3D |
4520 |
2 |
10057064 |
Phạm Anh Thư |
Khối 2 |
2A |
5120 |
3 |
10057529 |
PHam văn Phong |
Khối 4 |
3B |
2080 |
4 |
10120750 |
Trần Đình Phương |
Khối 3 |
3C |
1300 |
5 |
10133033 |
Trần Hải Yến |
|
5C |
0 |
6 |
10084850 |
Bùi Ngọc Minh |
Khối 4 |
3C |
530 |
7 |
10469534 |
Nguyễn Thị Uyên Nhi |
Khối 2 |
1A |
0 |
8 |
10123445 |
Nguyễn thị huyền trang |
Khối 3 |
2A |
0 |
9 |
10103876 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
|
5B |
0 |
10 |
10050829 |
Trần Thị Minh Thư |
Khối 2 |
1A |
0 |
11 |
10108096 |
Trần Hoài Anh 1athnt |
Khối 2 |
1A |
0 |
12 |
10106600 |
NINH HOÀNG HUY |
|
5A |
0 |
13 |
10084928 |
Phạm Thị Hà Anh |
Khối 2 |
1A |
0 |
14 |
10819387 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Khối 2 |
1B |
0 |
15 |
10090132 |
Nguyễn Quang Anh |
Khối 4 |
3D |
0 |
16 |
10216472 |
Nguyễn Kim Ngân |
Khối 5 |
4B |
2250 |
17 |
10851273 |
Bùi Tiến Hải Đăng |
Khối 4 |
3D |
0 |
18 |
10084723 |
Nguyễn Phan Thanh Dương |
Khối 4 |
3C |
0 |
19 |
10139090 |
Trần Đình Minh |
Khối 4 |
3B |
320 |
20 |
10233173 |
Nguyễn Việt Tiến |
|
5B |
0 |
21 |
10105332 |
Trần Đức Huân |
Khối 3 |
2C |
0 |
22 |
10851566 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn |
Khối 4 |
3D |
0 |
23 |
10115225 |
Trần Bảo Ngọc |
|
5B |
0 |
24 |
10058794 |
Nguyến Kim Ngân |
Khối 5 |
4A |
0 |
25 |
10085043 |
Nguyễn Chí Thiện |
Khối 2 |
2B |
5660 |