Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10513454 |
Chu Bảo Ngọc |
Khối 1 |
1B |
6430 |
2 |
10050862 |
Trần Thị Thanh Tâm |
Khối 1 |
1A |
6170 |
3 |
10085043 |
Nguyễn Chí Thiện |
Khối 1 |
1B |
6320 |
4 |
10084977 |
Tạ Linh Chi |
Khối 2 |
2A |
6210 |
5 |
10120750 |
Trần Đình Phương |
Khối 2 |
2C |
6170 |
6 |
10411694 |
Tào Thị Mai Phương |
Khối 1 |
1A |
6160 |
7 |
10137794 |
Trịnh Bảo Sơn |
Khối 1 |
1A |
6480 |
8 |
10083297 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
Khối 1 |
1B |
6110 |
9 |
10216472 |
Nguyễn Kim Ngân |
Khối 4 |
4B |
5760 |
10 |
10107573 |
Nguyễn Anh Thư |
Khối 5 |
5B |
4770 |
11 |
10090044 |
Nguyễn Hồng Nhung |
Khối 2 |
2C |
6050 |
12 |
10819387 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Khối 1 |
1B |
6360 |
13 |
10106217 |
Trần Phạm Tú Anh |
Khối 1 |
1A |
5510 |
14 |
10136445 |
Phạm thành Long |
Khối 1 |
1B |
6170 |
15 |
10084527 |
Phạm Bảo Lâm |
Khối 3 |
3A |
5930 |
16 |
10129854 |
Nguyễn Xuân Khánh |
Khối 3 |
3A |
5800 |
17 |
10163462 |
Lê Văn Hân |
Khối 1 |
1A |
5890 |
18 |
10919517 |
Nguyễn Quang Anh |
Khối 3 |
3D |
5890 |
19 |
10121903 |
Nguyễn Thị Thảo Mi |
Khối 2 |
2A |
5620 |
20 |
10472256 |
Phạm Trung Hiếu |
Khối 2 |
2A |
5760 |
21 |
10107812 |
Đoàn Hồng Ngọc |
Khối 4 |
4C |
5640 |
22 |
10114078 |
vũ thuỳ dung |
Khối 5 |
5A |
4380 |
23 |
10057064 |
Phạm Anh thư |
Khối 1 |
1A |
5300 |
24 |
10088624 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
Khối 5 |
5A |
5510 |
25 |
10050829 |
Trần Thị Minh Thư |
Khối 1 |
1A |
5090 |