Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10092435 |
Nguyễn Ngọc Phương Thảo |
Khối 1 |
1C |
6700 |
2 |
10093794 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
Khối 1 |
1C |
6440 |
3 |
10754444 |
Lưu Khánh Chi |
Khối 1 |
1D |
6350 |
4 |
10059745 |
Nguyễn Quang Khải |
Khối 2 |
2D |
6300 |
5 |
10092730 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh |
Khối 1 |
1C |
6280 |
6 |
10082635 |
Trần Quang Bảo |
Khối 1 |
1A |
6530 |
7 |
10064829 |
Nguyễn Nhât Anh |
Khối 1 |
1D |
6280 |
8 |
10134869 |
Đào Đoàn Gia Hân |
Khối 1 |
1C |
6230 |
9 |
10081391 |
nguyễn thu hươmg |
Khối 2 |
2D |
6170 |
10 |
10078698 |
Vũ Gia Hân |
Khối 2 |
2D |
6220 |
11 |
10068021 |
Trần Nguyên Phú |
Khối 1 |
1B |
6330 |
12 |
10092507 |
Nguyễn Thảo Nhi |
Khối 1 |
1C |
5620 |
13 |
10946791 |
Lê Yến Nhi 2D |
Khối 2 |
2D |
5590 |
14 |
10063007 |
Đào Ngọc Yến Nhi |
Khối 5 |
5A |
5690 |
15 |
10073614 |
Nguyễn Phương Anh |
Khối 3 |
3C |
5990 |
16 |
10046851 |
Đào Hương Nguyên |
Khối 4 |
4B |
5360 |
17 |
10060246 |
Nguyễn Hải Phong |
Khối 1 |
1D |
5810 |
18 |
10385025 |
Nguyen Nhat Quan 1 |
Khối 2 |
2C |
5190 |
19 |
10070356 |
Nguyễn Đức Bình |
Khối 3 |
3C |
5960 |
20 |
10148688 |
Vũ Thanh Tùng |
Khối 4 |
4B |
5440 |
21 |
10066344 |
Đào Quý Ngọc Bình |
Khối 1 |
1D |
5890 |
22 |
10071612 |
Nguyễn Duy Minh |
Khối 2 |
2A |
5890 |
23 |
10064708 |
Nguyễn Hà my |
Khối 1 |
1D |
5410 |
24 |
10073558 |
Phạm Tùng Lâm |
Khối 3 |
3D |
5830 |
25 |
10085042 |
Nguyễn Đức Huy |
Khối 2 |
2B |
5100 |