Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10085313 |
Nguyễn Hồng Phúc Lâm |
Khối 1 |
1/1 |
5030 |
2 |
10530602 |
Trần Lê Ngọc Nhi |
Khối 2 |
2/2 |
5010 |
3 |
10999832 |
Nguyễn Trần Ngọc My |
Khối 5 |
5/1 |
5010 |
4 |
10079969 |
TRẦN ĐỨC QUANG ANH |
Khối 1 |
1/2 |
4990 |
5 |
10996222 |
Lý Minh Triết |
Khối 1 |
1/5 |
4990 |
6 |
10086128 |
võ minh luận |
Khối 4 |
4/3 |
4970 |
7 |
10151191 |
Trần Ngô Kiến Văn |
Khối 3 |
3/5 |
4940 |
8 |
10081484 |
Trần Lê Đại Lộc |
Khối 4 |
4/3 |
4920 |
9 |
10999059 |
Nguyễn Hồ Thiên Kim |
Khối 5 |
5/1 |
4900 |
10 |
10095622 |
Liên Ngọc Bích |
Khối 2 |
2/4 |
4860 |
11 |
10082308 |
Ngô Thiên Phúc |
Khối 1 |
1/2 |
4850 |
12 |
10098936 |
Phan Gia Khánh |
Khối 4 |
4/5 |
4600 |
13 |
10170577 |
Lê Nguyễn Gia Hân 2013 |
Khối 3 |
3/3 |
4810 |
14 |
10545988 |
Trần Hải Dương |
Khối 3 |
3/1 |
5160 |
15 |
11008465 |
Nguyễn Hưng Thịnh |
Khối 5 |
5/1 |
4770 |
16 |
10164796 |
Dương Thành Dương |
Khối 2 |
2/3 |
4610 |
17 |
10070862 |
Trần Nguyễn Phúc Anh |
Khối 2 |
2/4 |
4720 |
18 |
10105950 |
Lê Minh Triết |
Khối 2 |
2/4 |
4720 |
19 |
10097957 |
Nguyễn Thụy Hồng Loan |
Khối 2 |
2/4 |
4710 |
20 |
10997505 |
NGÔ GIA PHÚ |
Khối 3 |
3/1 |
4710 |
21 |
10095528 |
Trần Khánh Bình |
Khối 2 |
2/4 |
4670 |
22 |
10125174 |
Lê Phạm Tấn Dũng |
Khối 4 |
4/3 |
4630 |
23 |
10151382 |
Trần Bảo |
Khối 2 |
2/2 |
4620 |
24 |
10163045 |
Châu Quốc Giang |
Khối 3 |
3/3 |
4620 |
25 |
10147926 |
Mã Hoàng Long |
Khối 3 |
3/1 |
5400 |