Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10083510 |
Nguyễn Quí Ngọc Long |
Khối 2 |
1/6 |
0 |
2 |
10085205 |
Nguyễn Trọng Nam Khánh |
Khối 3 |
2/2 |
0 |
3 |
10102844 |
Lê Đoàn Ngọc Diệp |
Khối 3 |
2/3 |
0 |
4 |
10122313 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Khối 2 |
1/2 |
0 |
5 |
10362170 |
Lê Minh Đức |
Khối 5 |
4/1 |
0 |
6 |
10058945 |
Tăng Nguyễn Phúc Nguyên |
Khối 2 |
1/2 |
0 |
7 |
10054312 |
Kim Bùi Đức Quang |
Khối 2 |
1/2 |
0 |
8 |
10441437 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Khối 5 |
4/3 |
0 |
9 |
10113456 |
Nguyễn An Huy |
Khối 3 |
2/2 |
0 |
10 |
10124783 |
Trần Thiên Phúc |
Khối 2 |
1/2 |
0 |
11 |
11009516 |
Phan Ngọc Khánh Vy |
Khối 2 |
1/5 |
0 |
12 |
10165196 |
Nguyễn Hồng Thảo |
Khối 3 |
2/3 |
0 |
13 |
10997372 |
Lê Nguyễn Bích Ngọc |
Khối 2 |
1/5 |
0 |
14 |
11002592 |
Giã Nguyễn Thy Trúc |
Khối 3 |
2/2 |
0 |
15 |
10120147 |
Phạm Minh Thy |
Khối 2 |
1/2 |
0 |
16 |
10144409 |
Võ Như Thảo |
Khối 3 |
2/2 |
0 |
17 |
10066954 |
Mã Lan Anh |
Khối 3 |
2/4 |
0 |
18 |
10098454 |
Nguyễn Trịnh Thiện Ân |
Khối 3 |
2/3 |
0 |
19 |
11013246 |
Nguyễn Gia Nguyễn |
Khối 2 |
1/5 |
0 |
20 |
11008570 |
Ngô Thanh Vân |
Khối 2 |
1/5 |
0 |
21 |
11011627 |
Lục Quôc Thịnh |
Khối 2 |
1/5 |
0 |
22 |
10996893 |
Trần Thị Thúy An |
Khối 6 |
5/4 |
0 |
23 |
10940865 |
Thạch Thuỷ Tiên |
Khối 6 |
5/4 |
0 |
24 |
10134084 |
Lý Ngọc Minh Anh |
Khối 3 |
2/2 |
0 |
25 |
10106512 |
Phạm Minh Tùng |
Khối 3 |
2/1 |
0 |