Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10394824 |
Hoàng Đức Phát |
Khối 2 |
2A |
5180 |
2 |
10721514 |
Hoang Minh Hang |
Khối 1 |
1C |
5890 |
3 |
10069434 |
Lê Bình Nguyên |
Khối 3 |
3A |
5690 |
4 |
10041802 |
Nguyễn Hoàng Đại Nghĩa |
Khối 5 |
5A |
5410 |
5 |
10081634 |
hoang phuongly |
Khối 2 |
2C |
5660 |
6 |
10044221 |
Nguyễn Hoàng Đại Nghĩa |
Khối 5 |
5A |
5550 |
7 |
10313587 |
Nguyễn Thị Thu Minh |
Khối 5 |
5B |
5810 |
8 |
10071809 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Khối 3 |
3A |
5520 |
9 |
9571112 |
Hoàng Trúc Giang |
Khối 3 |
3A |
5440 |
10 |
10092655 |
Thu Minh |
Khối 5 |
5B |
5390 |
11 |
10314165 |
NGUYỄN XUÂN ĐỨC |
Khối 3 |
3A |
5660 |
12 |
8965160 |
Vũ Văn Huần |
Khối 5 |
|
5300 |
13 |
10065207 |
nguyễnhoàngphương |
Khối 3 |
3A |
5070 |
14 |
8990059 |
Nguyễn Thị Nhunga |
Khối 5 |
|
5420 |
15 |
10069415 |
Phạm Đỗ Thùy Dương |
Khối 3 |
3A |
5180 |
16 |
10127347 |
Nguyễn Hoàng Diệu Linh |
Khối 3 |
3A |
5470 |
17 |
8747407 |
Nguyễn Mạnh Đông |
Khối 5 |
|
5100 |
18 |
10056098 |
Ngô Quang Huy |
Khối 2 |
2C |
5280 |
19 |
10946474 |
Nguyễn ngọc hải băng |
Khối 3 |
A |
4980 |
20 |
10047218 |
Nguyễn Đình Vũ |
Khối 2 |
2A |
4970 |
21 |
10109946 |
Đỗ Ngọc Hà Giang |
Khối 4 |
4A |
4920 |
22 |
10075406 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Khối 5 |
5A |
4740 |
23 |
10038956 |
Trần Thảo Vy |
Khối 3 |
3A |
4850 |
24 |
10044645 |
Lê việt hưng |
Khối 4 |
4B |
5080 |
25 |
10069944 |
Phạm Đỗ Hoàng Cường |
Khối 5 |
5B |
4510 |