Danh sách học sinh đạt điểm cao
STT |
Số báo danh |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Điểm |
1 |
10047982 |
Phạm Bảo Ngọc |
Khối 2 |
2A |
5250 |
2 |
10038233 |
Vương Hoàng Huy |
Khối 2 |
2C |
4470 |
3 |
10046638 |
Phạm Khánh Linh |
Khối 2 |
2C |
4430 |
4 |
10049014 |
Nguyễn Thùy Chi |
Khối 2 |
2C |
4340 |
5 |
10204030 |
Phạm Tuấn Hiệp 2013 |
Khối 3 |
3B |
4320 |
6 |
10232928 |
Quản Phương Vy |
Khối 1 |
1C |
4180 |
7 |
10160306 |
Phạm Lê Diễm My |
Khối 2 |
2A |
3960 |
8 |
10047419 |
Phạm Thảo Vy |
Khối 5 |
5A- Vũ THị DUYêN- GVCN |
4030 |
9 |
10076723 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Khối 2 |
2A |
3490 |
10 |
10048574 |
ĐÀO THỊ THUỲ TRANG |
Khối 5 |
A |
3270 |
11 |
10218513 |
le huy khánh |
Khối 1 |
LớP 1A |
3090 |
12 |
10070333 |
Lê Huy Vũ lớp 3A |
Khối 3 |
3A |
2880 |
13 |
10149904 |
Nguyễn Thành An |
Khối 1 |
1C |
2840 |
14 |
10249773 |
Nguyễn Thu Dịu 5A |
Khối 5 |
5A- Vũ THị DUYêN- GVCN |
2750 |
15 |
10188004 |
Vuong Duc Thien |
Khối 4 |
4C |
2710 |
16 |
10048825 |
Phạm Cẩm Tú |
Khối 5 |
A |
2570 |
17 |
10100784 |
Nguyễn Anh Tú |
Khối 5 |
A |
2410 |
18 |
10159101 |
Hoàng Anh Thư |
Khối 3 |
3A |
2380 |
19 |
10157906 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
Khối 5 |
5B |
2320 |
20 |
10176443 |
Vũ Thị Vân Anh |
Khối 3 |
3A |
2250 |
21 |
10238623 |
Đào Mạnh Hải |
Khối 2 |
2C |
2200 |
22 |
10181006 |
Phạm Ngọc Hải |
Khối 4 |
4A |
2200 |
23 |
10181395 |
Đặng Gia Huy |
Khối 3 |
3A |
2200 |
24 |
10175624 |
Đào Khánh Duy |
Khối 3 |
3A |
2090 |
25 |
10042902 |
Nguyễn Thu Dịu |
Khối 5 |
A |
2050 |