NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM BAN TỔ CHỨC TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT Số: 22/QĐ-BTCTNTV |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc Hà Nội, ngày 15 tháng 05 năm 2022 |
Nơi nhận: - Như trên; - Vụ GDTH, NXBGDVN (để báo cáo); - Ban tổ chức thi cấp toàn quốc; - Lưu: VT. |
TM. BAN TỔ CHỨC TRƯỞNG BAN (đã kí)
TRỊNH THỊ HƯƠNG |
STT | SBD | Họ và tên | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | XẾP GIẢI |
1 | 1203703 | Lương Chí Dũng | Khối 4 | 4A | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | TRẠNG NGUYÊN |
2 | 2241796 | Nguyễn Minh Đăng | Khối 4 | 4A | TH Yên Phú | Yên Mô | Ninh Bình | BẢNG NHÃN |
3 | 8276899 | Lê Hà Chi | Khối 4 | 4A3 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | THÁM HOA |
4 | 8946650 | Nguyễn Thị Thục Ngân | Khối 4 | 4A3 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | HOÀNG GIÁP |
5 | 8910042 | Vũ Thiên Kim | Khối 4 | 4T | TH Dân lập Ban Mai | Hà Đông | Hà Nội | TIẾN SỸ |
6 | 10174520 | Ngô Quang Minh | Khối 4 | 4A4 | TH Thị trấn | Vũ Thư | Thái Bình | Nhất |
7 | 9810029 | Nguyễn Trang Huyền | Khối 4 | 4A | TH Nguyễn Viết Xuân | Yên Bình | Yên Bái | Nhất |
8 | 2263110 | Thái Tuấn Nghĩa | Khối 4 | 4A1 | TH Số 1 Thị Trấn Mường Khương | Mường Khương | Lào Cai | Nhất |
9 | 8975868 | Trần Hồng Anh | Khối 4 | 4D | TH Gia Đông 1 | Thuận Thành | Bắc Ninh | Nhất |
10 | 8597005 | Lê Bích Thủy | Khối 4 | 4A6 | TH Sơn Đông | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | Nhất |
11 | 8588108 | Nguyễn Nhật Thanh | Khối 4 | 4A | TH Khánh Yên Trung | Văn Bàn | Lào Cai | Nhất |
12 | 10943054 | Trần Hoàng Ngân | Khối 4 | 4K | TH Âu Cơ | Tuy Hòa | Phú Yên | Nhất |
13 | 2575913 | Hoàng Vũ Thu Bình | Khối 4 | 4A | TH & THCS Trần Quốc Toản | Bắc Ninh | Bắc Ninh | Nhất |
14 | 2449745 | Bùi Minh Trí | Khối 4 | 4A1 | TH Đông Phong | Yên Phong | Bắc Ninh | Nhất |
15 | 8227498 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi | Khối 4 | 4A6 (SH) | TH Suối Hoa | Bắc Ninh | Bắc Ninh | Nhất |
16 | 10164151 | Nguyễn Thanh Thủy | Khối 4 | 4A4 | TH Võ Cường 2 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | Nhất |
17 | 8823812 | Phạm Mỹ Duyên | Khối 4 | 4A4 | TH Vân Dương | Bắc Ninh | Bắc Ninh | Nhất |
18 | 9885219 | Nguyễn Minh Khôi | Khối 4 | 4A1 | TH Thị trấn Gia Bình | Gia Bình | Bắc Ninh | Nhất |
19 | 10097269 | Hà Đức Mạnh | Khối 4 | 4B | TH Mỹ Thuận 1 | Tân Sơn | Phú Thọ | Nhất |
20 | 10263277 | Nguyễn Minh Ngọc | Khối 4 | 4D | TH Vạn Ninh | Gia Bình | Bắc Ninh | Nhất |
21 | 8539401 | Lê Ngọc Bảo Hân | Khối 4 | TH Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | Nhất | |
22 | 10708375 | Trần Ngọc Diệp | Khối 4 | 4A6 | TH Kim Đồng | Ba Đình | Hà Nội | Nhất |
23 | 8625906 | Đỗ Tuệ Lâm | Khối 4 | 4A1 | TH Dạ Hợp | Hòa Bình | Hòa Bình | Nhất |
24 | 10097812 | Trần Bảo Khuyên | Khối 4 | 4D | TH Bảo An 2 | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | Nhất |
25 | 9149812 | Trần Đăng Quân | Khối 4 | 4/5 | TH Nguyễn Bá Ngọc | Rạch Giá | Kiên Giang | Nhất |
26 | 8769568 | Đặng Ngọc Khánh Linh | Khối 4 | 4B | TH Lạc Vệ 2 | Tiên Du | Bắc Ninh | NHÌ |
27 | 10326919 | Nguyễn Hữu Trung | Khối 4 | 4A | TH Xuân Lai | Gia Bình | Bắc Ninh | NHÌ |
28 | 9756461 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Khối 4 | 4B | TH Ngô Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ |
29 | 8819498 | Nguyễn Hữu Chí Thành | Khối 4 | 4A | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ |
30 | 2453314 | Nguyễn Thu Thủy | Khối 4 | 4C | TH Bình Minh | Kim Sơn | Ninh Bình | NHÌ |
31 | 9199233 | Trần Gia Bảo Ngọc | Khối 4 | 4E | TH Sơn Thịnh | Văn Chấn | Yên Bái | NHÌ |
32 | 8676451 | Nguyễn Thị Trà Giang | Khối 4 | 4B | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | NHÌ |
33 | 9097758 | Bùi Khánh Trân | Khối 4 | 4D | TH Bình Thuận | Tuyên Quang | Tuyên Quang | NHÌ |
34 | 10299143 | Nguyễn Lê Ngọc Hân | Khối 4 | 4D | TH Võ Xu 1 | Đức Linh | Bình Thuận | NHÌ |
35 | 2242070 | Pham Minh Tiến | Khối 4 | 4A7 | TH xã Tràng An | Bình Lục | Hà Nam | NHÌ |
36 | 10884965 | Trần Khánh Ly | Khối 4 | 4A3 | TH Giá Rai B | Giá Rai | Bạc Liêu | NHÌ |
37 | 9226742 | Trịnh Thị Hà Linh | Khối 4 | G | TH Thị trấn Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | NHÌ |
38 | 8170713 | kiều tuấn phong | Khối 4 | 4A6 | TH Lê Văn Tám | Hòa Bình | Hòa Bình | NHÌ |
39 | 8490794 | Bùi Quỳnh Anh | Khối 4 | 4A | TH Mỹ Thuận 1 | Tân Sơn | Phú Thọ | NHÌ |
40 | 2271475 | Bùi Anh Thư | Khối 4 | TH Quang Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | NHÌ | |
41 | 8459275 | Ngô Quý Vương | Khối 4 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |
42 | 9567012 | Nguyễn Bảo An | Khối 4 | 4A1_THPD | TH Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | NHÌ |
43 | 8470464 | Phạm Phương Chi | Khối 4 | 4D | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | NHÌ |
44 | 10592126 | Phạm Trà My | Khối 4 | 4G | TH Võng La | Đông Anh | Hà Nội | NHÌ |
45 | 9269570 | Phạm Kim Chi | Khối 4 | 4A | TH Vĩnh Bình Nam 4 | Vĩnh Thuận | Kiên Giang | NHÌ |
46 | 1167865 | Lưu Minh Quân | Khối 4 | 4B | TH Khánh Yên | Văn Bàn | Lào Cai | NHÌ |
47 | 10010526 | Nguyễn Thị An Nguyệt | Khối 4 | 4C | TH Lê Hồng Phong | Đông Hà | Quảng Trị | NHÌ |
48 | 10568579 | Đặng Nhật Minh | Khối 4 | 4A6 | TH Thành Công A | Ba Đình | Hà Nội | NHÌ |
49 | 10697952 | Nguyễn Thanh hà | Khối 4 | 4C | TH Vạn Ninh | Gia Bình | Bắc Ninh | NHÌ |
50 | 8173790 | Vũ Khánh Chi | Khối 4 | 4A1 | TH thị trấn Bắc Hà | Bắc Hà | Lào Cai | NHÌ |
51 | 10160857 | Nguyễn Xuân Hùng | Khối 4 | 4A7 | TH Cao Bá Quát | Gia Lâm | Hà Nội | NHÌ |
52 | 8996020 | Nguyễn Thùy Diễm | Khối 4 | 4C | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | NHÌ |
53 | 10216182 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Khối 4 | 4D | TH Thắng Thủy | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | BA |
54 | 10816920 | Đỗ Lê Vân | Khối 4 | 4A | TH Hồng Thái | Yên Bái | Yên Bái | BA |
55 | 2372523 | Đào Nguyễn Gia Hân | Khối 4 | 4A1 | TH Đô Thị Sài Đồng | Long Biên | Hà Nội | BA |
56 | 9543144 | Nguyễn Thanh Giang | Khối 4 | 4A10 | TH Hữu Nghị | Hòa Bình | Hòa Bình | BA |
57 | 9940298 | Nguyễn Hải Linh | Khối 4 | 4A8 | TH Nguyễn Du | Thường Tín | Hà Nội | BA |
58 | 1063344 | Nguyễn Thị Khánh Vy | Khối 4 | 4A | TH Châu Bình 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | BA |
59 | 2403053 | Phạm Lan Phương | Khối 4 | 4C | TH Khánh Yên | Văn Bàn | Lào Cai | BA |
60 | 1122489 | Trần Quỳnh Trang | Khối 4 | 4A4 | TH Thị trấn Bát Xát | Bát Xát | Lào Cai | BA |
61 | 9608692 | Đặng Thị Bảo Yên | Khối 4 | 4A | PTDTBT TH & THCS Xuân Minh | Quang Bình | Hà Giang | BA |
62 | 8764990 | Võ Hoàng Quân | Khối 4 | 4/3 | TH Nguyễn An Ninh | Biên Hòa | Đồng Nai | BA |
63 | 11025665 | Trần Tuấn Khải | Khối 4 | 4/1 | TH Phan Văn Trị | Quận 1 | Hồ Chí Minh | BA |
64 | 8551138 | Đinh Thị Quỳnh Lam | Khối 4 | B | TH Ninh Phúc | Ninh Bình | Ninh Bình | BA |
65 | 9659862 | Hoàng Hải Anh | Khối 4 | 4G | TH Ninh Vân | Hoa Lư | Ninh Bình | BA |
66 | 10380994 | Đỗ Phương Thảo | Khối 4 | 4A | TH Liên Phương | Hưng Yên | Hưng Yên | BA |
67 | 9684925 | Nguyễn Kim Ngân | Khối 4 | 4D | TH Nguyễn Thái Học | Yên Bái | Yên Bái | BA |
68 | 9986289 | Nguyễn Quốc Bảo | Khối 4 | 4A2 | TH THCS & THPT Quốc tế Bình Minh | Sơn La | Sơn La | BA |
69 | 1070334 | Nguyễn Tuấn Hải | Khối 4 | Lớp4a | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | BA |
70 | 8840825 | Lê Minh Hiển | Khối 4 | 4A4 | TH Xuân Giang 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | BA |
71 | 2365247 | Lưu Đình Bảo Quốc | Khối 4 | 4A | TH Số 3 Võ Lao | Văn Bàn | Lào Cai | BA |
72 | 10921503 | Trương Văn Nghĩa | Khối 4 | 4B | TH B Đồng Hoá | Kim Bảng | Hà Nam | BA |
73 | 9769543 | Vũ Phương Lam | Khối 4 | 4A | TH Đông Quang | Đông Hưng | Thái Bình | BA |
74 | 9184240 | Trần Ngọc Uyên Vy | Khối 4 | 4A7 | Tiểu học Nguyển Bỉnh Khiêm | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | BA |
75 | 9581004 | Trương Khánh Ly | Khối 4 | 4C | TH Phú Đa | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | BA |
76 | 10836473 | Trần Hoàng Khuê | Khối 4 | 4/5 | TH Lý Công Uẩn | Hải Châu | Đà Nẵng | BA |
77 | 9669195 | Phùng Thị Bảo Ngọc | Khối 4 | 4B | TH Mỹ Thuận 1 | Tân Sơn | Phú Thọ | BA |
78 | 1258783 | Cà Nguyễn Bảo Trâm | Khối 4 | 4B | TH Phùng Chí Kiên | Bắc Kạn | Bắc Kạn | BA |
79 | 1193667 | Đào Minh Khuê | Khối 4 | 4B | TH Bế Văn Đàn | Đống Đa | Hà Nội | BA |
80 | 10522940 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | Khối 4 | 4A | TH Nga Tân | Nga Sơn | Thanh Hóa | BA |
81 | 10561656 | Hồ Trọng Quân | Khối 4 | 4A | TH Số 1 Thanh An | Cam Lộ | Quảng Trị | BA |
82 | 2478534 | Lê Khánh Huyền | Khối 4 | 4A2 | TH Quang Kim | Bát Xát | Lào Cai | BA |
83 | 9636865 | Lê Tùng Lâm | Khối 4 | 4A1 | TH Kênh Giang | Thủy Nguyên | Hải Phòng | BA |
84 | 8659749 | Đỗ Vân Anh | Khối 4 | 4A2 | TH 2 Thị trấn | Hữu Lũng | Lạng Sơn | BA |
85 | 10604967 | Nguyễn Tùng Lâm | Khối 4 | 4D | TH Đồng Phong | Nho Quan | Ninh Bình | BA |
86 | 8628115 | Nguyễn Duy Anh | Khối 4 | 4A3 | TH Lê Văn Tám | Hòa Bình | Hòa Bình | BA |
87 | 10514071 | Mai Thế Mạnh | Khối 4 | 4A | TH Nga Tân | Nga Sơn | Thanh Hóa | BA |
88 | 9904215 | Trần Lê Ngọc Trân | Khối 4 | 4C | TH Lê Hồng Phong | Đông Hà | Quảng Trị | BA |
89 | 8630685 | Nguyễn Quyền Linh | Khối 4 | 4A | TH Đồng Quang | Gia Lộc | Hải Dương | BA |
90 | 9684653 | Bạch Thùy Linh | Khối 4 | 4A | TH Ngô Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | KHUYẾN KHÍCH |
91 | 10077360 | Hoàng Thị Linh Chi | Khối 4 | 4B | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | KHUYẾN KHÍCH |
92 | 9788063 | Hà Bảo Trâm | Khối 4 | 4B | TH Thị trấn Phú Xuyên | Phú Xuyên | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
93 | 10285003 | Lê Văn Tiến | Khối 4 | 4D | TH Tượng Sơn | Nông Cống | Thanh Hóa | KHUYẾN KHÍCH |
94 | 10471865 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Khối 4 | 4B1 | TH Cò Nòi | Mai Sơn | Sơn La | KHUYẾN KHÍCH |
95 | 9823381 | Nguyễn Nhật Nam | Khối 4 | 4C | TH Đắc Sở | Hoài Đức | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
96 | 9058726 | Nguyễn Thị Thảo Linh | Khối 4 | 4D | TH Số 1 Phú Thuỷ | Lệ Thủy | Quảng Bình | KHUYẾN KHÍCH |
97 | 8615026 | Nguyễn Thế Kiệt | Khối 4 | 4A1 | TH Noong Hẹt | Huyện Điện Biên | Điện Biên | KHUYẾN KHÍCH |
98 | 9914465 | Nguyễn Thị Hà Lan | Khối 4 | 4A | TH Đồng Văn 2 | Quế Phong | Nghệ An | KHUYẾN KHÍCH |
99 | 11113224 | Trần Nguyễn Tuấn Đạt | Khối 4 | 4/1 | TH Lam Sơn | Gò Vấp | Hồ Chí Minh | KHUYẾN KHÍCH |
100 | 9567516 | Trần Ngọc Hân | Khối 4 | 4C | TH Châu Bình 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | KHUYẾN KHÍCH |
101 | 9841105 | Phạm Trường Giang | Khối 4 | 4A | TH Thị trấn Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | KHUYẾN KHÍCH |
102 | 9657441 | Lê Kiến Hợp | Khối 4 | 4B | TH Lê Hồng Phong | Đông Hà | Quảng Trị | KHUYẾN KHÍCH |
103 | 10853598 | Hoàng Kim Ngọc | Khối 4 | 4A | TH Thông Thụ 1 | Quế Phong | Nghệ An | KHUYẾN KHÍCH |
104 | 10446029 | Lê Nhật Minh | Khối 4 | 4A | TH Tô Thị Hiển | Đông Anh | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
105 | 2278323 | Hoàng Thùy Dương | Khối 4 | 4B | TH Gia Phú | Gia Viễn | Ninh Bình | KHUYẾN KHÍCH |
106 | 9913252 | Hồ Đăng Minh Đức | Khối 4 | 4C | TH Số 1 Đức Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | KHUYẾN KHÍCH |
107 | 10686493 | Nguyễn Minh Hà | Khối 4 | 4A4 | TH số 2 Ba Đồn | Ba Đồn | Quảng Bình | KHUYẾN KHÍCH |
108 | 8518619 | Nguyễn Tiến Anh | Khối 4 | 4B | TH Khánh Vân | Yên Khánh | Ninh Bình | KHUYẾN KHÍCH |
109 | 9990171 | Nguyễn Đăng Khôi | Khối 4 | 4E | TH Lê Lợi | Sơn Tây | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
110 | 10499730 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | Khối 4 | 4D | TH Trần Phú | Krông Ana | Đắk Lắk | KHUYẾN KHÍCH |
111 | 2250724 | Từ Kim Ngọc | Khối 4 | 4A1 | TH Quang Kim | Bát Xát | Lào Cai | KHUYẾN KHÍCH |
112 | 10652099 | Nguyễn Trà My | Khối 4 | 4A6 | TH Lĩnh Nam | Hoàng Mai | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
113 | 2442969 | Vũ Khánh Phong | Khối 4 | 4B | TH Thanh Hải | Thanh Liêm | Hà Nam | KHUYẾN KHÍCH |
114 | 10566981 | Đinh Phương Thảo | Khối 4 | 4A | TH Đồng Quang | Gia Lộc | Hải Dương | KHUYẾN KHÍCH |
115 | 10060478 | Ngô Tiến Thăng | Khối 4 | 4A5 | TH Yên Mỹ 2 | Yên Mỹ | Hưng Yên | KHUYẾN KHÍCH |
116 | 10370558 | Nguyễn Ngọc Đông Nhi | Khối 4 | 4A | TH Mỹ Khánh 1 | Phong Điền | Cần Thơ | KHUYẾN KHÍCH |
117 | 9707003 | Trần Bình Minh | Khối 4 | 4A7 | TH 1-5 | Vị Xuyên | Hà Giang | KHUYẾN KHÍCH |
118 | 9546493 | Võ Thiên Kim | Khối 4 | 4A | TH Phan Ngọc Hiển | Cà Mau | Cà Mau | KHUYẾN KHÍCH |
119 | 9741815 | Dương Kim Luyến | Khối 4 | 4A | TH Mỹ Phương | Ba Bể | Bắc Kạn | KHUYẾN KHÍCH |
120 | 9633492 | Lê Hoài An | Khối 4 | 4C | TH Đặng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | KHUYẾN KHÍCH |
121 | 10587417 | Trần Huỳnh Khả Vy | Khối 4 | 4E | TH Trần Hưng Đạo | Cà Mau | Cà Mau | KHUYẾN KHÍCH |
122 | 9729220 | Nguyễn Bế Hải Long | Khối 4 | 4B1 | TH Cò Nòi | Mai Sơn | Sơn La | KHUYẾN KHÍCH |
STT | SBD | Họ và tên | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | XẾP GIẢI |
1 | 9085773 | Lê Nguyễn Linh Giang | Khối 5 | 5A4 | TH Đại Phúc | Bắc Ninh | Bắc Ninh | TRẠNG NGUYÊN |
2 | 1063900 | Nguyễn Tuấn Huy | Khối 5 | 5A | TH Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | BẢNG NHÃN |
3 | 1054716 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Khối 5 | 5B | TH Số 2 TT Phố Lu | Bảo Thắng | Lào Cai | THÁM HOA |
4 | 2074328 | Huỳnh Huy Hoàng | Khối 5 | 5C | TH Quang Trung | Cà Mau | Cà Mau | HOÀNG GIÁP |
5 | 10141479 | Hồ Bá Khánh | Khối 5 | 5A | TH Kim Đồng | M'Đrăk | Đắk Lắk | TIẾN SỸ |
6 | 1306619 | Chu Minh Thảo | Khối 5 | 5A1 (SH) | TH Suối Hoa | Bắc Ninh | Bắc Ninh | NHẤT |
7 | 8221743 | Nguyễn Nhật Minh | Khối 5 | 5A6 (SH) | TH Suối Hoa | Bắc Ninh | Bắc Ninh | NHẤT |
8 | 1032439 | Lưu Thị Khánh Linh | Khối 5 | 5A1 | TH Nghĩa Đạo | Thuận Thành | Bắc Ninh | NHẤT |
9 | 8180518 | Đinh Ngọc Ánh Mai | Khối 5 | 5A | TH Trung Minh | Hòa Bình | Hòa Bình | NHẤT |
10 | 8672934 | Đỗ Ngọc Phương Ngân | Khối 5 | 5A3 | TH Hoàng Hoa Thám | Bắc Ninh | Bắc Ninh | NHẤT |
11 | 9860733 | Phạm Quỳnh Hoa | Khối 5 | 5A4 | TH Vân Dương | Bắc Ninh | Bắc Ninh | NHẤT |
12 | 8613365 | Nguyễn Văn Nghĩa | Khối 5 | 5A3 | TH Kim Chân | Bắc Ninh | Bắc Ninh | NHẤT |
13 | 1025942 | Lê Nguyễn Ngọc Diệp | Khối 5 | 5A | TH Nhân Thắng | Gia Bình | Bắc Ninh | NHẤT |
14 | 10702026 | Hoàng Hương Giang | Khối 5 | 5B | TH Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT |
15 | 8888486 | Kiều Hải Anh | Khối 5 | 5D | TH Nguyễn Trãi | Yên Bái | Yên Bái | NHẤT |
16 | 2324289 | Trần Bảo Ngọc | Khối 5 | 5A3 | TH Thị trấn Bát Xát | Bát Xát | Lào Cai | NHẤT |
17 | 2290721 | Lê Phương Ngân | Khối 5 | 5A | TH số 2 Phố Ràng | Bảo Yên | Lào Cai | NHẤT |
18 | 9984294 | Lê Thị Thái Hà | Khối 5 | 5A1 | TH Nam Thanh | TP. Điện Biên Phủ | Điện Biên | NHẤT |
19 | 8709147 | Vũ Thị Ngân Hạnh | Khối 5 | 5A | TH Thị trấn Gia Bình | Gia Bình | Bắc Ninh | NHẤT |
20 | 9178553 | Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | Khối 5 | 5A | TH Kiên Bình 2 | Kiên Lương | Kiên Giang | NHẤT |
21 | 10564808 | Bùi Gia Khánh | Khối 5 | 5A5 | TH Kim Đồng | Ba Đình | Hà Nội | NHẤT |
22 | 2480608 | Bùi Gia Hưng | Khối 5 | 5B | TH Số 2 TT Phố Lu | Bảo Thắng | Lào Cai | NHẤT |
23 | 9488021 | Nguyễn Thị Dịu | Khối 5 | 5C | TH Liên Giang | Đông Hưng | Thái Bình | NHẤT |
24 | 9533595 | Trần Tùng Lâm | Khối 5 | 5A3 | TH & THCS Trần Quốc Toản | Bắc Ninh | Bắc Ninh | NHẤT |
25 | 8918867 | Nguyễn Lâm Trí Khải | Khối 5 | 5/1 | TH Kết Đoàn | Quận 1 | Hồ Chí Minh | NHẤT |
26 | 2259498 | Nguyễn Bảo Nam | Khối 5 | 5A4 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | NHẤT |
27 | 1891168 | Đỗ Bảo Trâm | Khối 5 | 5A2 | TH Thị trấn Bát Xát | Bát Xát | Lào Cai | NHẤT |
28 | 1064423 | Dương Quang Hưng | Khối 5 | 5E | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT |
29 | 10596619 | Lê Ngọc Hải | Khối 5 | 5A | TH Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT |
30 | 1194726 | Bùi Tú Ngân | Khối 5 | 5B | TH Trần Quốc Toản | Hòa Bình | Hòa Bình | NHẤT |
31 | 10449626 | Huỳnh An Nhiên | Khối 5 | 5.4 | TH An Thới 2 | Bình Thủy | Cần Thơ | NHẤT |
32 | 1810214 | Đinh Huyền Diệu | Khối 5 | 5B | TH Châu Khê 2 | Từ Sơn | Bắc Ninh | NHẤT |
33 | 1153387 | Đoàn Quốc Huy | Khối 5 | B | TH Thị trấn Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | NHẤT |
34 | 10194203 | Huỳnh Trần Uyên Trang | Khối 5 | 5G | TH Mỹ Hương | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | NHẤT |
35 | 9576611 | Lê Châu Giang | Khối 5 | 5B | TH & THCS Vĩnh Tú | Vĩnh Linh | Quảng Trị | NHẤT |
36 | 9978317 | Nguyễn Phạm Mai Huyền | Khối 5 | 5A1 | TH THCS & THPT Quốc tế Bình Minh | Sơn La | Sơn La | NHẤT |
37 | 10631789 | Ngô Quỳnh Anh | Khối 5 | 5A5 | TH 1 Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | NHẤT |
38 | 2025798 | Lê Thẩm Ngọc | Khối 5 | 5A2 | TH số 1 thị trấn Si Ma Cai | Si Ma Cai | Lào Cai | NHÌ |
39 | 1228681 | Lê Nam Phong | Khối 5 | 5B | TH Kỳ Sơn | Hòa Bình | Hòa Bình | NHÌ |
40 | 8589657 | Lê Minh Vũ | Khối 5 | 5A2 | TH Bắc Cường | Lào Cai | Lào Cai | NHÌ |
41 | 8467078 | Nguyễn Thị Thu Trang | Khối 5 | 5A | TH Gia Phú | Gia Viễn | Ninh Bình | NHÌ |
42 | 2303525 | Nguyễn Minh Tâm | Khối 5 | 5A | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | NHÌ |
43 | 9676412 | Phạm Lê Anh Thư | Khối 5 | 5I | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ |
44 | 10428566 | Tạ Nguyễn Thủy Tiên | Khối 5 | 5A | TH Kim Đồng | M'Đrăk | Đắk Lắk | NHÌ |
45 | 2621134 | Đinh Diệu Linh | Khối 5 | 5G | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ |
46 | 9869497 | Cao Thục Uyên | Khối 5 | 5A | TH Quỳnh Châu A | Quỳnh Lưu | Nghệ An | NHÌ |
47 | 8698699 | Lê Quý Đức | Khối 5 | 5C | TH Hoàng Hoa Thám | Ân Thi | Hưng Yên | NHÌ |
48 | 11080751 | Nguyễn Đỗ Diệp Anh | Khối 5 | 5D | TH Thủ Lệ | Ba Đình | Hà Nội | NHÌ |
49 | 9278542 | Nguyễn Duy Hoa Vinh | Khối 5 | 5B. | TH Việt Hùng 1 | Quế Võ | Bắc Ninh | NHÌ |
50 | 8786448 | Hà Thu Trang | Khối 5 | 5A2 | TH thị trấn Tam Sơn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | NHÌ |
51 | 2268553 | Vũ Minh Hiếu | Khối 5 | 5E | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ |
52 | 9213253 | Chẩn Duy Quang | Khối 5 | 5A1 | TH Nguyễn Huệ | Bắc Quang | Hà Giang | NHÌ |
53 | 10235872 | Lê Ngân Hà | Khối 5 | 5C | TH Thăng Long | Nông Cống | Thanh Hóa | NHÌ |
54 | 10032646 | Lê Phạm Minh Phương | Khối 5 | A | TH Bắc Sơn | Tuyên Hóa | Quảng Bình | NHÌ |
55 | 10645170 | Lê Nhật Thông | Khối 5 | LớP 5 TRườNG TH THị TRấN 1 | TH Thị trấn 1 | An Minh | Kiên Giang | NHÌ |
56 | 10428354 | Hoàng Ngọc Thiện | Khối 5 | 5A1 | TH An Dương Vương | Đông Anh | Hà Nội | NHÌ |
57 | 10973459 | Lê Quý Phúc | Khối 5 | 5A5 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | NHÌ |
58 | 8848955 | Nguyễn Lê Vy | Khối 5 | 5A1 | TH Trần Quốc Toản | Ninh Kiều | Cần Thơ | NHÌ |
59 | 10540359 | Nguyễn Khánh Chi | Khối 5 | 5A | TH Nghĩa Xuân 2 | Quỳ Hợp | Nghệ An | NHÌ |
60 | 9743991 | Lục Ly Ly | Khối 5 | 5A1 | TH 2 Thị trấn | Hữu Lũng | Lạng Sơn | NHÌ |
61 | 2557906 | Nguyễn Thị Ngọc | Khối 5 | 5C | TH Bình Minh | Kim Sơn | Ninh Bình | NHÌ |
62 | 9714322 | Nguyễn Mạnh Hùng | Khối 5 | 5E | TH Nguyễn Trãi | Yên Bái | Yên Bái | NHÌ |
63 | 11034615 | Nguyễn Minh Triết | Khối 5 | 5/3 | TH Thị trấn 2 | An Minh | Kiên Giang | NHÌ |
64 | 1061313 | Nguyễn Bình An | Khối 5 | 5D | TH Lê Quý Đôn | Cà Mau | Cà Mau | NHÌ |
65 | 11103089 | Phạm Trang Đài | Khối 5 | 5A | TH B Hưng Phú | Phước Long | Bạc Liêu | NHÌ |
66 | 10241445 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Khối 5 | 5B | TH Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | NHÌ |
67 | 10701584 | Nguyễn Ngọc Diệp | Khối 5 | 5D | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | Hà Tĩnh | NHÌ |
68 | 9232326 | Võ Nguyễn Đăng Khôi | Khối 5 | 5A1 | TH Phổ Thạnh 1 | Đức Phổ | Quảng Ngãi | NHÌ |
69 | 8942842 | Trần Cẩm Tú | Khối 5 | 5B | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ |
70 | 9671296 | Đặng Thị Tú Uyên | Khối 5 | 5I | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | BA |
71 | 9659494 | Trương Khánh Huyền | Khối 5 | 5B | TH Hoàng Văn Thụ | KonTum | Kon Tum | BA |
72 | 10027106 | Lê Anh Khoa | Khối 5 | 5D | TH Nguyễn Trãi | Yên Bái | Yên Bái | BA |
73 | 10449200 | Hồ Thủy Trúc Phương | Khối 5 | 5.3 | TH An Thới 2 | Bình Thủy | Cần Thơ | BA |
74 | 1232741 | Nguyễn Anh Khánh | Khối 5 | Lớp5a | TH Tiến Thắng B | Mê Linh | Hà Nội | BA |
75 | 2318184 | Nguyễn Đức Khang Ninh | Khối 5 | 5/5 | TH Hoa Lư | Thanh Khê | Đà Nẵng | BA |
76 | 9163319 | Nguyễn Thị Đan Ngọc | Khối 5 | 5/1 | TH Hai Bà Trưng | Sơn Trà | Đà Nẵng | BA |
77 | 9572223 | Ngô Quỳnh Anh | Khối 5 | 5/1 | TH Thị trấn Giồng Riềng 1 | Giồng Riềng | Kiên Giang | BA |
78 | 2239672 | Hoàng Hà Phương | Khối 5 | 5B | TH Số 2 TT Phố Lu | Bảo Thắng | Lào Cai | BA |
79 | 10834788 | Trần Anh Hà | Khối 5 | 5A4 | TH Thị trấn | Vũ Thư | Thái Bình | BA |
80 | 9649041 | Trần Ngọc Minh Châu | Khối 5 | 5A | TH Thị trấn Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | BA |
81 | 8648679 | Trần Thu Nguyệt | Khối 5 | 5D | TH Đồng Ích A | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | BA |
82 | 8934993 | Trịnh Thanh Quang | Khối 5 | 5A4 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | BA |
83 | 10505065 | Phạm Thị Linh Chi | Khối 5 | LớP 5C | TH Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | BA |
84 | 10753074 | Hà Văn Duy | Khối 5 | 5A | TH Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | BA |
85 | 9668494 | Hoàng Thúy Nhi | Khối 5 | LớP 5B | TH Nà Chì | Xín Mần | Hà Giang | BA |
86 | 10469227 | Huỳnh Trương Gia Bảo | Khối 5 | 5B | TH Tân Hà 2 | Đức Linh | Bình Thuận | BA |
87 | 11145237 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | Khối 5 | 5.2 | TH An Lạc | Ninh Kiều | Cần Thơ | BA |
88 | 10890594 | Nguyễn Thị Anh Phương | Khối 5 | 5A | TH Phạm Tu | Thanh Trì | Hà Nội | BA |
89 | 1983372 | Nguyễn Hồng Minh | Khối 5 | 5B | TH Yên Phú | Yên Mô | Ninh Bình | BA |
90 | 10815999 | Lê Xuân Hướng | Khối 5 | 5A | TH Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | BA |
91 | 9552159 | Nguyễn Thị Thiên Nhã | Khối 5 | 5E | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | Hà Tĩnh | BA |
92 | 10187554 | Lê Trần Khánh Ngọc | Khối 5 | 5A2 | TH Trần Quốc Toản | Di Linh | Lâm Đồng | BA |
93 | 90045840 | Nguyễn Hoàng Bách | Khối 5 | G | TH Hà Huy Tập 1 | Vinh | Nghệ An | BA |
94 | 10442080 | Trương Thùy Ngân | Khối 5 | 5A | TH Tượng Sơn | Nông Cống | Thanh Hóa | BA |
95 | 11036110 | Trần Lê Bảo Như | Khối 5 | LớP 5A | TH Hàm Liêm 2 | Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | BA |
96 | 9676264 | Phạm Trung Kiên | Khối 5 | 5A5 | TH 1-5 | Vị Xuyên | Hà Giang | BA |
97 | 8463336 | Vũ Khánh Huyền | Khối 5 | 5A8 | TH Cẩm Thạch | Cẩm Phả | Quảng Ninh | BA |
98 | 11136540 | Đàm Tấn Phát | Khối 5 | 5B | TH Cao Thượng | Tân Yên | Bắc Giang | BA |
99 | 10323638 | Lê Sơn | Khối 5 | 5/1 | TH Vinh Giang | Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | BA |
100 | 2239670 | Hoàng Quang Minh | Khối 5 | 5B | TH Số 2 TT Phố Lu | Bảo Thắng | Lào Cai | BA |
101 | 8527013 | Dư Thu Hoài | Khối 5 | 5A2 | TH Bắc Cường | Lào Cai | Lào Cai | BA |
102 | 9657350 | Hoàng Khánh Linh | Khối 5 | 5A5 | TH 1-5 | Vị Xuyên | Hà Giang | BA |
103 | 8863934 | Đinh Thị Tuệ Nhi | Khối 5 | 5.1 | TH An Lạc | Ninh Kiều | Cần Thơ | BA |
104 | 1240478 | Nguyễn Đức Hoàng | Khối 5 | 5B | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | BA |
105 | 10037646 | Nguyễn Ánh Hồng | Khối 5 | 5A4 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | BA |
106 | 9909609 | Lương Ngọc Hưng | Khối 5 | 5A3 | TH Thị trấn | Vũ Thư | Thái Bình | BA |
107 | 10569240 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | Khối 5 | 5D | TH Lê Hồng Phong | Đông Hà | Quảng Trị | BA |
108 | 10281261 | Phạm Hương Giang | Khối 5 | 5B | TH Khánh Hoà | Yên Khánh | Ninh Bình | BA |
109 | 10248990 | Tạ Huỳnh Gia Nguyễn | Khối 5 | 5A5 | TH Hòa Bình A | Hòa Bình | Bạc Liêu | BA |
110 | 8471710 | Trần Long Hiển | Khối 5 | 5A | TH Thị trấn Gia Bình | Gia Bình | Bắc Ninh | BA |
111 | 1094313 | Trần Thu Thủy | Khối 5 | TH Quang Kim | Bát Xát | Lào Cai | BA | |
112 | 9782783 | Vương Lê Quý Ngọc Thảo | Khối 5 | 5/2 | TH Phú Đa 1 | Phú Vang | Thừa Thiên Huế | BA |
113 | 10362207 | Trần Thị Thảo | Khối 5 | 5A | TH Việt Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | BA |
114 | 9811851 | Hoàng Ngô Ngọc Khôi | Khối 5 | 5A4 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | KHUYẾN KHÍCH |
115 | 1881194 | Đinh Minh Phúc | Khối 5 | 5A | TH Lê Hồng Phong | Tam Điệp | Ninh Bình | KHUYẾN KHÍCH |
116 | 11060861 | Hà Gia Thiện | Khối 5 | 5A | TH Thông Thụ 1 | Quế Phong | Nghệ An | KHUYẾN KHÍCH |
117 | 9724159 | Dương Khánh Vân | Khối 5 | 5A | TH Mai Thuỷ | Lệ Thủy | Quảng Bình | KHUYẾN KHÍCH |
118 | 10441932 | Ngô Thị Lan Hương | Khối 5 | 5A | TH Tượng Sơn | Nông Cống | Thanh Hóa | KHUYẾN KHÍCH |
119 | 9316967 | Nguyễn Hoàng Anh Thơ | Khối 5 | 5C | TH thị trấn Phú Thứ | Tây Hòa | Phú Yên | KHUYẾN KHÍCH |
120 | 2250543 | Nguyễn Lê Đan Diệp | Khối 5 | 5A4 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | KHUYẾN KHÍCH |
121 | 10843748 | Phùng Quang Anh | Khối 5 | 5A2 | TH Nhật Tân | Tây Hồ | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
122 | 9897884 | Tô Bá Vũ | Khối 5 | 5A | TH Tử Lạc | Kinh Môn | Hải Dương | KHUYẾN KHÍCH |
123 | 11060828 | Trần Hữu Tín | Khối 5 | 5A | TH thị trấn Trần Đề A | Trần Đề | Sóc Trăng | KHUYẾN KHÍCH |
124 | 9816751 | Trần Gia Huy | Khối 5 | 5B | TH Hòa Bình | Đông Hà | Quảng Trị | KHUYẾN KHÍCH |
125 | 2190653 | Trần Hoài An | Khối 5 | 5A4 | TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Hòa Bình | KHUYẾN KHÍCH |
126 | 10207043 | Đinh Trung Hiếu | Khối 5 | 5B | TH Kim Tân | Kim Sơn | Ninh Bình | KHUYẾN KHÍCH |
127 | 10684217 | Dương Bảo Ngọc | Khối 5 | 5C | TH Đồng Minh | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | KHUYẾN KHÍCH |
128 | 11096509 | Hoàng Lê Bảo Châu | Khối 5 | 5A | TH Quang Huy | Phù Yên | Sơn La | KHUYẾN KHÍCH |
129 | 10704908 | Nguyễn Hữu Khánh Duy | Khối 5 | 5C | TH Mai Thuỷ | Lệ Thủy | Quảng Bình | KHUYẾN KHÍCH |
130 | 11114269 | Lò Đức Khương | Khối 5 | 5B1 | TH & THCS Mường Bằng | Mai Sơn | Sơn La | KHUYẾN KHÍCH |
131 | 9204800 | Nguyễn Tuấn Anh | Khối 5 | 5A1 | TH số 1 Thị trấn Tân Uyên | Tân Uyên | Lai Châu | KHUYẾN KHÍCH |
132 | 9552244 | Trần Khánh Huyền | Khối 5 | 5E | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | Hà Tĩnh | KHUYẾN KHÍCH |
133 | 10896278 | Thiện Hoà Nguyễn | Khối 5 | 5D | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | Hà Tĩnh | KHUYẾN KHÍCH |
134 | 9862887 | Trần Minh Anh | Khối 5 | 5A | TH Ninh Phúc | Ninh Bình | Ninh Bình | KHUYẾN KHÍCH |
135 | 1984661 | Tạ Thị Thảo Vy | Khối 5 | 5A | TH Ninh An | Hoa Lư | Ninh Bình | KHUYẾN KHÍCH |
136 | 9813700 | Trương Sầm Quỳnh Như | Khối 5 | 5A1 | TH Nguyễn Trãi | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | KHUYẾN KHÍCH |
137 | 10082689 | Trần Tùng Lâm | Khối 5 | 5C | TH Yến Lạc | Na Rì | Bắc Kạn | KHUYẾN KHÍCH |
138 | 9747309 | Trần Vũ An Nhiên | Khối 5 | 5A | TH Sông Hiếu | Đông Hà | Quảng Trị | KHUYẾN KHÍCH |
139 | 8859490 | Lê Cát Linh | Khối 5 | 5D | TH An Bình 1 | Ninh Kiều | Cần Thơ | KHUYẾN KHÍCH |
140 | 9973433 | Đinh Thị Quỳnh Như | Khối 5 | 5A | TH&THCS Thượng Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | KHUYẾN KHÍCH |
141 | 11106321 | Nguyễn Gia Khánh | Khối 5 | 5A4 | TH Ngọc Hà | Ba Đình | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
142 | 10946662 | Nguyễn Lan Anh | Khối 5 | 5B | TH Tân Phong | Vũ Thư | Thái Bình | KHUYẾN KHÍCH |
143 | 10541401 | Nguyễn Thảo Trân | Khối 5 | 5/2 | TH Tứ Hạ 2 | Hương Trà | Thừa Thiên Huế | KHUYẾN KHÍCH |
144 | 8178186 | Nguyễn Minh Đăng | Khối 5 | 5A3 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | KHUYẾN KHÍCH |
145 | 9689218 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Khối 5 | 5A4 | TH 1 Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | KHUYẾN KHÍCH |
146 | 10126350 | Trương Văn Huy | Khối 5 | 5D | TH&THCS Triệu Độ | Triệu Phong | Quảng Trị | KHUYẾN KHÍCH |
147 | 9273922 | Huỳnh Bá Đạt | Khối 5 | LớP 5C | TH Nguyễn Kim Vang | Tuy Hòa | Phú Yên | KHUYẾN KHÍCH |
148 | 10537476 | Nguyễn Đức Hưng | Khối 5 | 5A | TH Quỳnh Trang | Quỳnh Phụ | Thái Bình | KHUYẾN KHÍCH |
149 | 10179391 | Lý Minh Hạnh | Khối 5 | 5C | TH Lê Lợi | Ea Súp | Đắk Lắk | KHUYẾN KHÍCH |
150 | 10279216 | Nguyễn Khải Dương | Khối 5 | 5/6 | TH Kết Đoàn | Quận 1 | Hồ Chí Minh | KHUYẾN KHÍCH |
151 | 2252632 | Vũ Minh Tân | Khối 5 | 5A3 | TH Sa Pa | Sa Pa | Lào Cai | KHUYẾN KHÍCH |
152 | 11077994 | Vì Thị Hà Tú | Khối 5 | 5A6 | TH Pi Toong | Mường La | Sơn La | KHUYẾN KHÍCH |
153 | 11036092 | Bùi Diệu Hoàng Xuân | Khối 5 | LớP 5A | TH Hàm Liêm 2 | Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | KHUYẾN KHÍCH |
154 | 10400306 | Trần Nguyễn Trường Giang | Khối 5 | 5B6 | TH An Thới 1 | Bình Thủy | Cần Thơ | KHUYẾN KHÍCH |
155 | 10714683 | Vũ Anh Thư | Khối 5 | 5A | TH Liên Am | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | KHUYẾN KHÍCH |