STT |
Xét giải |
Dải điểm |
1 |
Nhất |
290 - 300 |
2 |
Nhì |
270 - 285 |
3 |
Ba |
250 - 265 |
4 |
Khuyến Khích |
230 - 245 |
STT
|
Tỉnh/Thành phố
|
Danh sách thí sinh
|
1
|
An Giang
|
|
2
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
|
3
|
Bắc Giang
|
|
4
|
Bắc Kạn
|
|
5
|
Bạc Liêu
|
|
6
|
Bến Tre
|
|
8
|
Bình Định
|
|
9
|
Bình Dương
|
|
10
|
Bình Thuận
|
|
11
|
Cà Mau
|
|
12
|
Cao Bằng
|
|
14
|
Đà Nẵng
|
|
15
|
Đắk Lắk
|
|
16
|
Đắk Nông
|
|
17
|
Điện Biên
|
|
18
|
Đồng Nai
|
|
19
|
Đồng Tháp
|
|
20
|
Gia Lai
|
|
21
|
Hà Giang
|
|
22
|
Hà Nam
|
|
23
|
Hà Nội
|
|
24
|
Hà Tĩnh
|
|
25
|
Hải Dương
|
|
26
|
Hải Phòng
|
|
27
|
Hậu Giang
|
|
29
|
Hưng Yên
|
|
30
|
Kiên Giang
|
|
31
|
Kon Tum
|
|
32
|
Lai Châu
|
|
33
|
Lâm Đồng
|
|
34
|
Lạng Sơn
|
|
36
|
Long An
|
|
37
|
Nam Định
|
Tải danh sách: |
38
|
Nghệ An
|
|
39
|
Ninh Bình
|
|
40
|
Ninh Thuận
|
Tải danh sách: |
41
|
Phú Thọ
|
|
42
|
Phú Yên
|
Tải danh sách: |
43
|
Quảng Bình
|
|
44
|
Quảng Nam
|
|
45
|
Quảng Ngãi
|
|
46
|
Quảng Ninh
|
|
47
|
Quảng Trị
|
|
48
|
Sóc Trăng
|
|
49
|
Sơn La
|
|
50
|
Tây Ninh
|
|
51
|
Thái Bình
|
|
52
|
Thái Nguyên
|
|
53
|
Thanh Hóa
|
|
54
|
Thừa Thiên Huế
|
|
55
|
Tiền Giang
|
|
56
|
Hồ Chí Minh
|
|
57
|
Trà Vinh
|
|
58
|
Tuyên Quang
|
|
60
|
Vĩnh Phúc
|
|
61
|
Yên Bái
|
Mọi yêu cầu, phản ánh xin gửi về email: giaovien@trangnguyen.edu.vn