DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ THI CẤP QUỐC GIA - TRẠNG NGUYÊN TOÀN TÀI
DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ CẤP QUỐC GIA
TRẠNG NGUYÊN TOÀN TÀI
Ban tổ chức chân thành cảm ơn quý nhà trường, thầy cô giáo đã giúp đỡ và đồng hành cùng Trạng Nguyên trong thời gian qua. Ban tổ chức hi vọng rằng, kì thi cấp Quốc Gia - Trạng Nguyên Toàn Tài sắp tới sẽ diễn ra thành công tốt đẹp.
Chúc mừng các bạn nhỏ của Trạng Nguyên đã xuất sắc vượt qua kì thi Trạng Nguyên Toàn Tài - Cấp Tỉnh.
Chúc các bạn: Sức khỏe - Tự tin - Quyết tâm và chiến thắng kì thi sắp tới.
BTC xin gửi thầy, cô giáo và phụ huynh học sinh cùng các bạn học sinh danh sách học sinh thi Trạng Nguyên Toàn Tài – Cấp Quốc Gia (khối 5).
*Cách thức lựa chọn thí sinh: Học sinh khối 5 đạt giải Trạng Nguyên Toàn Tài – Cấp Tỉnh.
*Tỉnh thi tập trung - Sở Giáo dục và Đào tạo chọn thí sinh dự thi.
Danh sách thí sinh:(Tải về)
STT | SBD | Tên | KHỐI | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian thi | XẾP GIẢI |
1 | 8664434 | Đồng Nam Trung | 5 | TH Nghĩa Hoà | Lạng Giang | Bắc Giang | 270 | 1357 | BA |
2 | 2325677 | Nguyễn Thu Nguyệt | 5 | TH Đình Bảng 1 | Từ Sơn | Bắc Ninh | 300 | 239 | NHẤT |
3 | 2386569 | Ngô Quỳnh Chi | 5 | TH Đình Bảng 1 | Từ Sơn | Bắc Ninh | 300 | 274 | NHÌ |
4 | 1040531 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 5 | TH Đình Bảng 1 | Từ Sơn | Bắc Ninh | 300 | 422 | BA |
5 | 1038749 | Trần Trung Hải | 5 | TH Đình Bảng 1 | Từ Sơn | Bắc Ninh | 300 | 509 | KHUYẾN KHÍCH |
6 | 8541502 | Nguyễn Hà Anh | 5 | TH Đình Bảng 1 | Từ Sơn | Bắc Ninh | 300 | 682 | KHUYẾN KHÍCH |
7 | 2341322 | Nguyễn Hữu Hiếu | 5 | TH Đình Bảng 1 | Từ Sơn | Bắc Ninh | 300 | 1008 | KHUYẾN KHÍCH |
8 | 8232247 | Đặng Đình Quân | 5 | TH Kim Chân | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 290 | 709 | NHÌ |
9 | 8685325 | Lê Thị Thanh Vân | 5 | TH Phù Khê | Từ Sơn | Bắc Ninh | 270 | 1625 | BA |
10 | 1825672 | Bạch Mai Phương | 5 | TH Tương Giang | Từ Sơn | Bắc Ninh | 280 | 1157 | NHÌ |
11 | 1819730 | Nguyễn Minh Thu | 5 | TH Tương Giang | Từ Sơn | Bắc Ninh | 260 | 1707 | BA |
12 | 1063985 | Phạm Kiều Diễm | 5 | TH Lê Quý Đôn | Cà Mau | Cà Mau | 220 | 2269 | KHUYẾN KHÍCH |
13 | 8982011 | TRẦN NGỌC KHÁNH THY | 5 | TH An Bình 3 | Ninh Kiều | Cần Thơ | 250 | 1838 | KHUYẾN KHÍCH |
14 | 8857601 | Lê Công Tuấn Minh | 5 | TH An Bình 4 | Ninh Kiều | Cần Thơ | 260 | 2043 | BA |
15 | 8925528 | lenguyenanhkhoi | 5 | TH An Nghiệp | Ninh Kiều | Cần Thơ | 250 | 2154 | KHUYẾN KHÍCH |
16 | 8849697 | Nguyễn Lê Minh Tú | 5 | TH An Thới 1 | Bình Thủy | Cần Thơ | 280 | 2951 | NHẤT |
17 | 8849714 | Đặng Trúc Ngân | 5 | TH An Thới 1 | Bình Thủy | Cần Thơ | 270 | 3421 | NHÌ |
18 | 8849616 | Nguyễn Vũ Quân | 5 | TH An Thới 2 | Bình Thủy | Cần Thơ | 240 | 1485 | KHUYẾN KHÍCH |
19 | 8849475 | Phạm Anh Tường | 5 | TH An Thới 2 | Bình Thủy | Cần Thơ | 230 | 1181 | KHUYẾN KHÍCH |
20 | 8849463 | Lương Hoàng Linh | 5 | TH An Thới 2 | Bình Thủy | Cần Thơ | 230 | 2232 | KHUYẾN KHÍCH |
21 | 8852526 | Lê Lan Vy | 5 | TH Bình Thuỷ | Bình Thủy | Cần Thơ | 250 | 11560 | KHUYẾN KHÍCH |
22 | 8845088 | Trương Thu Hà | 5 | TH Bình Thủy 2 | Bình Thủy | Cần Thơ | 220 | 2554 | KHUYẾN KHÍCH |
23 | 8882690 | Lâm Hoàng Thảo Anh | 5 | TH Mạc Đĩnh Chi | Ninh Kiều | Cần Thơ | 230 | 2313 | KHUYẾN KHÍCH |
24 | 8883176 | Nguyễn Khánh Ngọc | 5 | TH Ngô Quyền | Ninh Kiều | Cần Thơ | 220 | 1589 | KHUYẾN KHÍCH |
25 | 9034230 | Lê Ngọc Yến Khoa | 5 | TH Nguyễn Hữu Cảnh | Ô Môn | Cần Thơ | 230 | 1968 | KHUYẾN KHÍCH |
26 | 8873210 | Ngô Thị Mỹ Quyên | 5 | TH Thị trấn Thạnh An 1 | Vĩnh Thạnh | Cần Thơ | 280 | 2843 | NHÌ |
27 | 8915588 | Phạm Văn Phát Tài | 5 | TH Trà Nóc 1 | Bình Thủy | Cần Thơ | 220 | 1233 | KHUYẾN KHÍCH |
28 | 8489310 | Nguyễn Đăng Tiến Đạt | 5 | TH An Hảo | Biên Hòa | Đồng Nai | 250 | 1141 | KHUYẾN KHÍCH |
29 | 8490844 | Nguyễn Minh Giang | 5 | TH Bình Đa | Biên Hòa | Đồng Nai | 300 | 1170 | NHÌ |
30 | 8469842 | tran le BAo an | 5 | TH Bình Đa | Biên Hòa | Đồng Nai | 280 | 940 | BA |
31 | 8937059 | Trần Thanh Sang | 5 | TH Bình Lợi | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 280 | 1991 | NHÌ |
32 | 9029890 | Hoàng Hà Sơn | 5 | TH Nguyễn An Ninh | Biên Hòa | Đồng Nai | 230 | 1715 | KHUYẾN KHÍCH |
33 | 9031457 | Trương Huỳnh Anh Thư | 5 | TH Nguyễn An Ninh | Biên Hòa | Đồng Nai | 230 | 1717 | KHUYẾN KHÍCH |
34 | 8949909 | Nguyễn Hoàng Bảo Đại | 5 | TH Nguyễn Du | Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 260 | 1886 | BA |
35 | 8938882 | Nguyễn Đinh Ngọc Bảo | 5 | TH Nguyễn Du | Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 250 | 1983 | KHUYẾN KHÍCH |
36 | 8954896 | Phan Hoang phuc | 5 | TH Nguyễn Huệ | Biên Hòa | Đồng Nai | 260 | 1514 | BA |
37 | 8874797 | Trần Kim Thành | 5 | TH Nguyễn Huệ | Biên Hòa | Đồng Nai | 230 | 1483 | KHUYẾN KHÍCH |
38 | 8944976 | Nguyễn Ngọc Diễm | 5 | TH Nguyễn Thái Học | Biên Hòa | Đồng Nai | 290 | 1417 | NHẤT |
39 | 8902911 | Nguyễn Hữu Duy | 5 | TH Nguyễn Thái Học | Biên Hòa | Đồng Nai | 250 | 1605 | BA |
40 | 8984291 | lê doãn an | 5 | TH Phan Bội Châu | Biên Hòa | Đồng Nai | 240 | 1102 | KHUYẾN KHÍCH |
41 | 8997868 | Ngô Hoàng Hà | 5 | TH Quang Vinh | Biên Hòa | Đồng Nai | 250 | 1467 | KHUYẾN KHÍCH |
42 | 8857551 | Lê Hữu Minh Đạt | 5 | TH Tam Phước 2 | Biên Hòa | Đồng Nai | 260 | 739 | KHUYẾN KHÍCH |
43 | 8862372 | Nguyễn Trung Kiên | 5 | TH Tân An | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 280 | 1723 | NHÌ |
44 | 8950936 | Phạm Đình Vương | 5 | TH Tân Cang | Biên Hòa | Đồng Nai | 280 | 2165 | NHÌ |
45 | 8964331 | Nguyễn Lan Anh | 5 | TH Thiện Tân | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 290 | 878 | NHÌ |
46 | 8962806 | Phạm Thị Quỳnh Nhung | 5 | TH Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 290 | 424 | NHẤT |
47 | 8959122 | Đào Nhật An Bình | 5 | TH Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 290 | 440 | NHÌ |
48 | 8965142 | Huynh Khanh Vy | 5 | TH Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 280 | 239 | BA |
49 | 8959287 | Lương Ngọc Phương Dung | 5 | TH Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 280 | 433 | KHUYẾN KHÍCH |
50 | 8969678 | Lại Hữu trí | 5 | TH Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 270 | 814 | KHUYẾN KHÍCH |
51 | 8915735 | Đặng Thanh Bình | 5 | TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn | Biên Hòa | Đồng Nai | 250 | 1343 | KHUYẾN KHÍCH |
52 | 8683564 | Nguyễn Bảo An | 5 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Phú Thiện | Gia Lai | 240 | 5 | KHUYẾN KHÍCH |
53 | 8930668 | Trần Nguyễn Anh Thư | 5 | TH Phan Chu Trinh | Phú Thiện | Gia Lai | 260 | 5 | KHUYẾN KHÍCH |
54 | 2270494 | Phan Thị Trà My | 5 | Trương Tiểu học Ngô Quyền | Phú Thiện | Gia Lai | 300 | 5 | NHẤT |
55 | 8242080 | Đào Lê Tường Vy | 5 | Trương Tiểu học Ngô Quyền | Phú Thiện | Gia Lai | 300 | 5 | NHÌ |
56 | 1049066 | Đỗ Hoàng | 5 | Trương Tiểu học Ngô Quyền | Phú Thiện | Gia Lai | 300 | 5 | BA |
57 | 8886798 | Vương Thành Đạt | 5 | TH Ngọc Hà | Hà Giang | Hà Giang | 170 | 1043 | KHUYẾN KHÍCH |
58 | 2041126 | Phạm Gia Như | 5 | A xã Thanh Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 00:32:11 | NHÌ |
59 | 2143209 | Lê Đỗ Hà Khuê | 5 | A xã Thanh Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:27:29 | BA |
60 | 8796704 | Phạm Thị Ngọc Anh | 5 | A xã Thanh Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 00:26:46 | BA |
61 | 1209991 | Nguyễn Lê Thanh Hà | 5 | A xã Thanh Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:27:07 | KHUYẾN KHÍCH |
62 | 90003190 | Hoàng Đức Cường | 5 | TH A thị trấn Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 3124 | BA |
63 | 2595197 | Nguyễn Ngọc Tuệ | 5 | TH A thị trấn Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 250 | 3039 | KHUYẾN KHÍCH |
64 | 1039773 | Trần Anh Thư | 5 | TH A Châu Giang | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:49:23 | BA |
65 | 2441266 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 5 | TH A Thị Trấn Tân Thanh | Thanh Liêm | Hà Nam | 260 | 673 | KHUYẾN KHÍCH |
66 | 8509910 | Phạm Phương Anh | 5 | TH A Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 290 | 0:23:46 | NHÌ |
67 | 8670699 | Lê Hương Giang | 5 | TH A Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:24:21 | BA |
68 | 8553522 | Thái Mai Phương | 5 | TH A Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:25:42 | BA |
69 | 2358820 | Phạm Kim Huế | 5 | TH B Châu Giang | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:56:44 | BA |
70 | 2320323 | Trịnh Vũ Khánh Linh | 5 | TH B Châu Giang | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:43:20 | KHUYẾN KHÍCH |
71 | 8709129 | Trần Hà Giang | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:05:07 | NHẤT |
72 | 8748779 | Phạm Kim Ngân | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 290 | 0:13:30 | NHÌ |
73 | 8707474 | Hoàng Ánh Hiền | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 290 | 0:15:12 | NHÌ |
74 | 8707454 | Hoàng Xuân Cường | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:06:45 | NHÌ |
75 | 8775810 | Trần Thị Minh Ngọc | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:25:47 | BA |
76 | 8745465 | Nguyễn Thái Hưng | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:27:59 | KHUYẾN KHÍCH |
77 | 9000032 | Trần Thị Khánh Ly | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:44:51 | KHUYẾN KHÍCH |
78 | 8999643 | Trần Nhật Minh | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:19:37 | KHUYẾN KHÍCH |
79 | 8754084 | Nguyễn Thủy Minh Trang | 5 | TH B Tiên Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:20:19 | KHUYẾN KHÍCH |
80 | 1023308 | Ninh Hoàng Như Quỳnh | 5 | TH B Xã Thanh Sơn | Phủ Lý | Hà Nam | 300 | 670 | NHÌ |
81 | 8189142 | Đặng Ngọc Liên | 5 | TH Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1663 | NHÌ |
82 | 2646986 | Lại Mai Chi | 5 | TH Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1630 | BA |
83 | 8575263 | Đặng Minh Nguyệt | 5 | TH Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1661 | BA |
84 | 2646997 | Lại Nguyệt Hà | 5 | TH Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1742 | BA |
85 | 2607827 | Cao Hương Giang | 5 | TH Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1763 | BA |
86 | 1098182 | NGUYỄN THU THỦY | 5 | TH Bình Mỹ | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1873 | BA |
87 | 8400102 | Trần Hải Đăng | 5 | TH Bồ Đề | Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1330 | NHẤT |
88 | 1178053 | Đinh Đan Thanh | 5 | TH Châu Sơn | Phủ Lý | Hà Nam | 300 | 732 | NHÌ |
89 | 8510830 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 290 | 0:44:59 | NHÌ |
90 | 8514525 | Phạm Thị Kim Ngân | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:10:17 | NHÌ |
91 | 8764518 | Nguyễn Diệp Vy | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:30:55 | BA |
92 | 2371195 | An Bảo Ngân | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:30:58 | BA |
93 | 1040432 | Phạm Duy Quang | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:50:53 | KHUYẾN KHÍCH |
94 | 1040255 | Nguyễn Thị Thu | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:25:17 | KHUYẾN KHÍCH |
95 | 2296305 | Trần Quang Hưng | 5 | TH Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:36:33 | KHUYẾN KHÍCH |
96 | 2311733 | Nguyễn Thu Minh | 5 | TH Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:27:36 | NHẤT |
97 | 8991830 | Ngô Hồng Minh | 5 | TH Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:53:37 | KHUYẾN KHÍCH |
98 | 8992108 | Nguyễn Hải Yến | 5 | TH Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:28:54 | KHUYẾN KHÍCH |
99 | 1041707 | Lê Thị Ngọc Oanh | 5 | TH Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:49:54 | KHUYẾN KHÍCH |
100 | 8991808 | Lê Yến Chi | 5 | TH Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:19:02 | KHUYẾN KHÍCH |
101 | 8464348 | Lê Quang Vinh | 5 | TH Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:33:10 | KHUYẾN KHÍCH |
102 | 8459514 | Lê Thị Thu Hà | 5 | TH Duy Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:46:59 | BA |
103 | 1077720 | Nguyễn Mạnh Tài | 5 | TH Duy Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:39:13 | KHUYẾN KHÍCH |
104 | 8719021 | Lê Quỳnh Trang | 5 | TH Duy Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:53:07 | KHUYẾN KHÍCH |
105 | 1061810 | Vũ Nhật Khánh | 5 | TH Duy Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:07:51 | KHUYẾN KHÍCH |
106 | 8989119 | Vũ Phương Linh | 5 | TH Duy Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:45:32 | KHUYẾN KHÍCH |
107 | 8481928 | Dương Hoàng Nguyên | 5 | TH Duy Minh | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:13:23 | NHÌ |
108 | 1089802 | Vũ Gia Khánh | 5 | TH Duy Minh | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:45:57 | BA |
109 | 9000010 | Trần Ngọc Minh Hằng | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:22:35 | NHẤT |
110 | 8994433 | Vũ Hà Anh | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:24:17 | NHẤT |
111 | 89972280 | Nguyễn Vũ Bảo | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:24:25 | NHẤT |
112 | 1970008 | Nguyễn Vũ Đăng Khôi | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:24:39 | NHẤT |
113 | 1288169 | Nguyễn Lã Mai Phương | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:26:15 | NHẤT |
114 | 8976652 | Đặng Phương Thảo | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:27:42 | NHẤT |
115 | 1061162 | Đặng Mai Anh | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 300 | 0:28:08 | NHÌ |
116 | 1081915 | Lê Hải Anh | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 290 | 0:27:09 | NHÌ |
117 | 8989730 | Lê Thị Cẩm Tú | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:24:05 | BA |
118 | 8995105 | Nguyễn Lê Tiến Đạt | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:24:57 | BA |
119 | 2188137 | Trịnh Minh Đức | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:38:01 | BA |
120 | 89986410 | Cao Ngọc Khuê | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:13:44 | BA |
121 | 8992026 | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:26:24 | BA |
122 | 2064687 | Nguyễn Tuyết Minh | 5 | TH Hoà Mạc | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:25:34 | KHUYẾN KHÍCH |
123 | 8506588 | Trần Thị Quỳnh Anh | 5 | TH Hưng Công | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 4858 | BA |
124 | 2306991 | Trần Xuân Lộc | 5 | TH Kiện Khê A | Thanh Liêm | Hà Nam | 260 | 1067 | KHUYẾN KHÍCH |
125 | 8960647 | Ngô Khánh Hùng | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1377 | NHẤT |
126 | 1197876 | Trần Minh Trí | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1006 | NHẤT |
127 | 2177349 | Trịnh Quang Minh | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1362 | NHẤT |
128 | 8725897 | Nguyễn MInh Đức | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1408 | NHẤT |
129 | 1316536 | Nguyễn Văn Quốc Anh | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1489 | NHẤT |
130 | 8471238 | Nguyễn Ngọc Sơn | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1374 | NHÌ |
131 | 8471439 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1458 | NHÌ |
132 | 1317154 | Văn Minh Hùng | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1565 | BA |
133 | 1318965 | Nguyễn Thành Công | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1609 | BA |
134 | 8487149 | Đinh Thảo Nguyên | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1686 | BA |
135 | 8486503 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1724 | BA |
136 | 8471497 | Trần Anh Vũ | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1739 | BA |
137 | 8470643 | Nguyễn Quỳnh Như | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1740 | BA |
138 | 8486486 | Nguyễn Thu Hà | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 260 | 2104 | BA |
139 | 8722645 | Mai Văn Huy | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 250 | 1654 | KHUYẾN KHÍCH |
140 | 8721366 | NGUYỄN THÙY LINH | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 250 | 1717 | KHUYẾN KHÍCH |
141 | 8604583 | Vũ Hoàng Phúc | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 250 | 1740 | KHUYẾN KHÍCH |
142 | 8470655 | Bùi Ngọc Diệp | 5 | TH La Sơn | Bình Lục | Hà Nam | 250 | 1854 | KHUYẾN KHÍCH |
143 | 8828065 | Nguyễn Mai Phương | 5 | TH Lam Hạ | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 1660 | NHÌ |
144 | 8195898 | Trương Anh Thư | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 290 | 847 | NHẤT |
145 | 8221157 | Nguyễn Khôi Nguyên | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 256 | NHẤT |
146 | 8352317 | Trần Qúy Hoàng Thái | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 688 | NHÌ |
147 | 2338049 | Vũ Hải Linh | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 714 | NHÌ |
148 | 8519991 | Trần Hữu Phát | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 718 | BA |
149 | 1889792 | Bùi Minh Hiền | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 816 | BA |
150 | 2334235 | Nguyễn Tuệ Đăng | 5 | TH Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 1127 | KHUYẾN KHÍCH |
151 | 1088612 | Nguyễn Thị Lan Anh | 5 | TH Liêm Phong | Thanh Liêm | Hà Nam | 220 | 3247 | KHUYẾN KHÍCH |
152 | 1290758 | Đỗ Trần Thiện Minh | 5 | TH Liêm Sơn A | Thanh Liêm | Hà Nam | 290 | 632 | NHẤT |
153 | 1042603 | Lâm Đặng Quỳnh Như | 5 | TH Liêm Sơn A | Thanh Liêm | Hà Nam | 290 | 1536 | NHÌ |
154 | 1285435 | Đào Khánh An | 5 | TH Liêm Sơn A | Thanh Liêm | Hà Nam | 290 | 2158 | BA |
155 | 1056709 | Lê Minh Hiếu | 5 | TH Liêm Thuận | Thanh Liêm | Hà Nam | 250 | 504 | KHUYẾN KHÍCH |
156 | 2647846 | Nguyễn Thảo My | 5 | TH Liêm Tuyền | Phủ Lý | Hà Nam | 250 | 1611 | KHUYẾN KHÍCH |
157 | 1313393 | Phạm Mỹ An | 5 | TH Minh Khai | Phủ Lý | Hà Nam | 300 | 900 | NHẤT |
158 | 8567824 | Phạm Bá Chí Trung | 5 | TH Minh Khai | Phủ Lý | Hà Nam | 300 | 909 | NHÌ |
159 | 1310576 | nguyen cong BAo | 5 | TH Minh Khai | Phủ Lý | Hà Nam | 290 | 537 | BA |
160 | 1131212 | Nguyễn Tú Uyên | 5 | TH Minh Khai | Phủ Lý | Hà Nam | 290 | 784 | KHUYẾN KHÍCH |
161 | 2378685 | Tống Thiên Vỹ | 5 | TH Mộc Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:43:20 | KHUYẾN KHÍCH |
162 | 8829639 | Phạm Trần Nguyên Anh | 5 | TH Mộc Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:54:42 | KHUYẾN KHÍCH |
163 | 8135144 | Đặng Tạ Đình Quân | 5 | TH Mộc Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:55:20 | KHUYẾN KHÍCH |
164 | 1806796 | Mai Bùi Thu Huyền | 5 | TH Mộc Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:55:35 | KHUYẾN KHÍCH |
165 | 1201577 | Nguyễn Tuấn Anh | 5 | TH Mộc Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:55:50 | KHUYẾN KHÍCH |
166 | 2010078 | Vũ Đức Huy | 5 | TH Mộc Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:43:02 | KHUYẾN KHÍCH |
167 | 1802170 | Đặng Trung Hiếu | 5 | TH Mộc Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:36:10 | KHUYẾN KHÍCH |
168 | 1844803 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 5 | TH Nguyễn Hữu Tiến | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:34:39 | BA |
169 | 1925361 | Hoàng Tuấn Tú | 5 | TH Nguyễn Hữu Tiến | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:26:33 | BA |
170 | 2400248 | Vũ Việt Anh | 5 | TH Nguyễn Hữu Tiến | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:33:12 | KHUYẾN KHÍCH |
171 | 2522142 | Thạch Bình Minh | 5 | TH Nguyễn Hữu Tiến | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:38:20 | KHUYẾN KHÍCH |
172 | 1891863 | Nguyễn Phương Thảo | 5 | TH Nguyễn Hữu Tiến | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:38:45 | KHUYẾN KHÍCH |
173 | 8197029 | Lê Sơn Quân | 5 | TH Thanh Hà | Thanh Liêm | Hà Nam | 250 | 1221 | KHUYẾN KHÍCH |
174 | 2326187 | Nguyễn Diệu Thảo | 5 | TH Thanh Hải A | Thanh Liêm | Hà Nam | 290 | 552 | NHÌ |
175 | 1057135 | Nhữ Cao Nguyên | 5 | TH Thanh Nghị A | Thanh Liêm | Hà Nam | 300 | 382 | NHẤT |
176 | 2300065 | Đinh Đức Phong | 5 | TH Thanh Nghị A | Thanh Liêm | Hà Nam | 300 | 1498 | NHÌ |
177 | 8947040 | nguyentiendat | 5 | TH Thanh Nghị A | Thanh Liêm | Hà Nam | 290 | 366 | BA |
178 | 1031904 | Nguyễn Quang Minh | 5 | TH Thanh Tâm | Thanh Liêm | Hà Nam | 290 | 1516 | NHẤT |
179 | 2297388 | Nguyễn Diệu Hương | 5 | TH Thanh Tâm | Thanh Liêm | Hà Nam | 280 | 1500 | NHÌ |
180 | 1766459 | Trần Thu Uyên | 5 | TH Thanh Tâm | Thanh Liêm | Hà Nam | 270 | 1522 | BA |
181 | 8524945 | Trần Ngọc Tuệ Minh | 5 | TH Thanh Tâm | Thanh Liêm | Hà Nam | 270 | 1549 | BA |
182 | 1828550 | Đinh Thị Thảo My | 5 | TH Thanh Tân | Thanh Liêm | Hà Nam | 260 | 1979 | KHUYẾN KHÍCH |
183 | 8505833 | Dương Thị Hà Linh | 5 | TH Thanh Thuỷ | Thanh Liêm | Hà Nam | 270 | 764 | NHÌ |
184 | 8546371 | Nguyễn Thanh Mai | 5 | TH Thanh Thuỷ | Thanh Liêm | Hà Nam | 260 | 768 | BA |
185 | 8570352 | Đặng Thị Phương Anh | 5 | TH Tiên Hải | Phủ Lý | Hà Nam | 230 | 2047 | KHUYẾN KHÍCH |
186 | 1192317 | Trương Tiến Hiệp | 5 | TH Tiên Nội | Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 0:58:41 | KHUYẾN KHÍCH |
187 | 8465022 | PHẠM MINH ĐỨC | 5 | TH Tiên Tân | Phủ Lý | Hà Nam | 290 | 1075 | NHÌ |
188 | 1026315 | Thạch Thành Long | 5 | TH Tiên Yên | Duy Tiên | Hà Nam | 290 | 0:17:17 | NHÌ |
189 | 2471833 | Nguyễn Trần Bảo Trúc | 5 | TH Tiên Yên | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:37:15 | BA |
190 | 1037582 | Đào Minh Đức | 5 | TH Trác Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:36:24 | KHUYẾN KHÍCH |
191 | 8989429 | Bùi Thanh Tú | 5 | TH Yên Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 0:22:54 | BA |
192 | 8590117 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 5 | TH Yên Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 0:23:19 | BA |
193 | 8459623 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 5 | TH Yên Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:20:39 | KHUYẾN KHÍCH |
194 | 8184042 | Lưu Hà An | 5 | TH&THCS Tiên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 250 | 0:43:47 | KHUYẾN KHÍCH |
195 | 2248281 | Trần Thu Hiền | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 00:21:57 | NHÌ |
196 | 1834677 | Phạm Hương Trà | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:23:52 | BA |
197 | 2307923 | Trần Thị Thanh Hiền | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:25:18 | BA |
198 | 2521608 | Trần Thị Thanh Trúc | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:32:40 | KHUYẾN KHÍCH |
199 | 1048037 | Nguyễn Anh Đức | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:37:29 | KHUYẾN KHÍCH |
200 | 8509586 | Trương Đức Hoàn | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:27:12 | KHUYẾN KHÍCH |
201 | 2271110 | Nguyễn Hồng Ninh | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:27:45 | KHUYẾN KHÍCH |
202 | 2248267 | Lâm Gia Bảo | 5 | Thị trấn BA Sao | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:29:05 | KHUYẾN KHÍCH |
203 | 8504242 | Vũ Thị Ánh Hồng | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 290 | 00:41:23 | NHẤT |
204 | 8233808 | Trần Nam Phong | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 290 | 00:46:58 | NHẤT |
205 | 1929686 | Phạm Thanh Lâm | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 00:31:35 | NHÌ |
206 | 2317152 | Bùi Trần Bảo Ngọc | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:47:06 | BA |
207 | 8506341 | Nguyễn Thùy Dung | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:47:16 | BA |
208 | 2319896 | Vũ Hương Quỳnh | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:12:47 | KHUYẾN KHÍCH |
209 | 1057420 | Dương Thị Tú Anh | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:43:05 | KHUYẾN KHÍCH |
210 | 1935627 | Đỗ Ngọc Linh | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:10:29 | KHUYẾN KHÍCH |
211 | 1045466 | Nguyễn Hoàng Linh | 5 | Thị trấn Quế | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:48:12 | KHUYẾN KHÍCH |
212 | 2276792 | Lê Minh Hiếu | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 290 | 0:20:09 | NHẤT |
213 | 2387566 | Lê Minh Đức | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 280 | 0:25:13 | NHÌ |
214 | 2318679 | Hồ Quang Huy | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 0:26:17 | BA |
215 | 2420512 | Nguyễn Thu Trang | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:18:04 | BA |
216 | 2288405 | Hoàng Gia BẢo | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:19:51 | BA |
217 | 2271672 | Bùi Thị Hồng Nhung | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:23:35 | BA |
218 | 2355392 | Nguyễn Anh Thơ | 5 | xã Đại Cương | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 0:11:38 | KHUYẾN KHÍCH |
219 | 8473127 | Phạm Xuân Lâm | 5 | xã Đồng Hóa | Kim Bảng | Hà Nam | 280 | 0:20:04 | NHÌ |
220 | 8473120 | Phạm Anh Khôi | 5 | xã Đồng Hóa | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:21:23 | BA |
221 | 8473147 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | xã Đồng Hóa | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:18:43 | KHUYẾN KHÍCH |
222 | 8473156 | Tạ Thị Thanh Mai | 5 | xã Đồng Hóa | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:18:56 | KHUYẾN KHÍCH |
223 | 1942567 | Bùi Trường Giang | 5 | xã Hoàng Tây | Kim Bảng | Hà Nam | 280 | 0:28:08 | NHÌ |
224 | 2023619 | Trần Gia Huy | 5 | xã Hoàng Tây | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:27:22 | BA |
225 | 1930137 | Trần Minh Đức | 5 | xã Khả Phong | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:24:18 | BA |
226 | 1838209 | Lê Việt Long | 5 | xã Khả Phong | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:25:36 | BA |
227 | 1102936 | Lê Hồng Ngọc | 5 | xã Khả Phong | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:27:12 | BA |
228 | 2596552 | Lường Mạnh Dũng | 5 | xã Khả Phong | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:22:09 | KHUYẾN KHÍCH |
229 | 1103236 | Đinh Hải Đăng | 5 | xã Khả Phong | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:24:42 | KHUYẾN KHÍCH |
230 | 8521429 | Hoàng Dương Minh | 5 | xã Lê Hồ | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:17:58 | KHUYẾN KHÍCH |
231 | 8632482 | Nguyễn Khánh Huyền | 5 | xã Lê Hồ | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:21:10 | KHUYẾN KHÍCH |
232 | 2002693 | Nguyễn Hạnh Nguyện | 5 | xã Lê Hồ | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:21:29 | KHUYẾN KHÍCH |
233 | 8575167 | Hoàng Thị Thu Huyền | 5 | xã Lê Hồ | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:21:58 | KHUYẾN KHÍCH |
234 | 1032904 | Bùi Ánh Nguyệt | 5 | xã Ngọc Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 00:21:16 | BA |
235 | 8518343 | Trương Yến NHÌ | 5 | xã Ngọc Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:19:30 | KHUYẾN KHÍCH |
236 | 8667890 | Nguyễn Tuấn Hưng | 5 | xã Nguyễn Úy | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 0:16:54 | BA |
237 | 8666770 | Dương Thanh Bình | 5 | xã Nguyễn Úy | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:33:33 | BA |
238 | 8666624 | Nguyễn Thái Hà | 5 | xã Nguyễn Úy | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:09:54 | BA |
239 | 8667405 | Phan Thị Ánh Tuyết | 5 | xã Nguyễn Úy | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 0:33:00 | KHUYẾN KHÍCH |
240 | 2405971 | Trần Thị Thùy Linh | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 280 | 0:11:14 | NHÌ |
241 | 2396920 | Nguyễn Quang Trường | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 0:12:44 | NHÌ |
242 | 2345525 | Nguyễn Thị Diễm | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 0:23:40 | NHÌ |
243 | 1819362 | Vũ Thị Phương Thịnh | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 0:17:58 | BA |
244 | 2345211 | Trần Thị Kiều Vi | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 0:29:24 | BA |
245 | 2391535 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:20:42 | KHUYẾN KHÍCH |
246 | 1049085 | Lê Thị Huyền Trang | 5 | xã Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:33:04 | KHUYẾN KHÍCH |
247 | 8508597 | Phạm Xuân Tùng | 5 | xã Nhật Tựu | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 00:20:53 | BA |
248 | 2532629 | Đào Ngọc Linh | 5 | xã Nhật Tựu | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:24:24 | KHUYẾN KHÍCH |
249 | 8680814 | Trần Đăng Khoa | 5 | xã Tân Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:19:05 | KHUYẾN KHÍCH |
250 | 8579194 | Phan Đăng Khoa | 5 | xã Tân Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:17:00 | KHUYẾN KHÍCH |
251 | 8551312 | Nguyễn Thị Hoài An | 5 | xã Tân Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 00:23:32 | KHUYẾN KHÍCH |
252 | 2307463 | Đinh Đăng Hiếu | 5 | xã Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 00:12:42 | NHÌ |
253 | 2242110 | Đinh Văn Bảo Minh | 5 | xã Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 00:16:20 | NHÌ |
254 | 2242105 | Đinh Minh Châu | 5 | xã Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 00:19:07 | BA |
255 | 2242106 | Đinh Quốc Huy | 5 | xã Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 00:17:03 | BA |
256 | 2242114 | Đinh Nhật Dương | 5 | xã Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 00:21:02 | BA |
257 | 2381895 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 5 | xã Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:28:14 | KHUYẾN KHÍCH |
258 | 8649344 | Đỗthị Mai Hoa | 5 | xã Thụy Lôi | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 00:34:00 | KHUYẾN KHÍCH |
259 | 8571415 | Bùi Quốc Huy | 5 | xã Tượng Lĩnh | Kim Bảng | Hà Nam | 260 | 0:14:47 | BA |
260 | 1216487 | Kiều Thùy Chi | 5 | xã Tượng Lĩnh | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:31:30 | KHUYẾN KHÍCH |
261 | 8958762 | Tạ Minh Thiện | 5 | xã Tượng Lĩnh | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:16:06 | KHUYẾN KHÍCH |
262 | 1045353 | Tạ Hiểu Vân | 5 | xã Tượng Lĩnh | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:18:17 | KHUYẾN KHÍCH |
263 | 2334970 | Chu Việt Hưng | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:08:01 | BA |
264 | 8500833 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 250 | 0:25:34 | BA |
265 | 1121730 | Dương Thanh Huyền | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 0:25:27 | KHUYẾN KHÍCH |
266 | 8462186 | Bùi Quang Huy | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 0:28:26 | KHUYẾN KHÍCH |
267 | 8174897 | Nguyễn Phạm Quỳnh Hương | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 240 | 0:24:15 | KHUYẾN KHÍCH |
268 | 8468074 | Chu Minh Tuấn | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:27:02 | KHUYẾN KHÍCH |
269 | 2277325 | Nguyễn Mạnh Dũng | 5 | xã Văn Xá | Kim Bảng | Hà Nam | 230 | 0:27:45 | KHUYẾN KHÍCH |
270 | 8306264 | Vũ Nam Khánh | 5 | TH Ái Mộ A | Long Biên | Hà Nội | 300 | 506 | NHẤT |
271 | 8471951 | Hoàng Trúc An | 5 | TH Ái Mộ A | Long Biên | Hà Nội | 300 | 608 | NHÌ |
272 | 8813567 | Nguyễn Thanh Ngân | 5 | TH Ái Mộ A | Long Biên | Hà Nội | 290 | 456 | BA |
273 | 8826749 | Nguyễn Đức Anh | 5 | TH Bà Triệu | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 290 | 1213 | NHẤT |
274 | 2437465 | Nguyễn Gia Phúc | 5 | TH Bà Triệu | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 260 | 1445 | NHÌ |
275 | 8489512 | Ngô Mai Trang | 5 | TH Bà Triệu | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 260 | 1449 | BA |
276 | 8548605 | Phan Minh Hoàng | 5 | TH Cao Bá Quát | Gia Lâm | Hà Nội | 300 | 178 | NHẤT |
277 | 8498996 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 5 | TH Cao Bá Quát | Gia Lâm | Hà Nội | 290 | 688 | NHÌ |
278 | 8186567 | Văn Lâm Phong | 5 | TH Cao Bá Quát | Gia Lâm | Hà Nội | 290 | 708 | BA |
279 | 8953468 | Trần Hải Yến | 5 | TH Cao Bá Quát | Gia Lâm | Hà Nội | 280 | 130 | KHUYẾN KHÍCH |
280 | 8696422 | Nguyễn Việt Hoàng B | 5 | TH Chi Đông | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1999 | NHẤT |
281 | 8954186 | Nguyễn Duy Bách | 5 | TH Chi Đông | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 931 | NHÌ |
282 | 8981251 | Trần Tiến Đạt | 5 | TH Chi Đông | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 1036 | BA |
283 | 8573943 | Ngô Hồng Khánh | 5 | TH Chi Đông | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 2316 | KHUYẾN KHÍCH |
284 | 2581531 | Nguyễn Đào Tiến Long | 5 | TH Chu Phan | Mê Linh | Hà Nội | 240 | 812 | KHUYẾN KHÍCH |
285 | 8688611 | Nguyễn Duy Anh | 5 | TH Chu Phan | Mê Linh | Hà Nội | 230 | 1155 | KHUYẾN KHÍCH |
286 | 8609854 | Nguyễn Khánh Toàn | 5 | TH Cổ Nhuế 2A | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 3145 | BA |
287 | 8931474 | Ngô Trung Đức | 5 | TH Cổ Nhuế 2A | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 3185 | BA |
288 | 89955280 | Vũ Diệu Linh | 5 | TH Cổ Nhuế 2B | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 3441 | NHÌ |
289 | 89964260 | Phạm Phương Linh | 5 | TH Cổ Nhuế 2B | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 3378 | BA |
290 | 89974000 | hoatunglam | 5 | TH Cổ Nhuế 2B | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 3390 | KHUYẾN KHÍCH |
291 | 9000235 | Chu Huyền Anh | 5 | TH Cổ Nhuế 2B | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 250 | 3436 | KHUYẾN KHÍCH |
292 | 1577188 | ĐỖ ANH TRƯỜNG | 5 | TH Đa Tốn | Gia Lâm | Hà Nội | 270 | 1143 | NHÌ |
293 | 2374145 | Đỗ Thanh Bình | 5 | TH Đa Tốn | Gia Lâm | Hà Nội | 260 | 1638 | BA |
294 | 8607778 | Lê Minh Khởi | 5 | TH Đa Tốn | Gia Lâm | Hà Nội | 250 | 989 | KHUYẾN KHÍCH |
295 | 8878581 | Phạm Trần Trúc Linh | 5 | TH Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 523 | NHẤT |
296 | 8878494 | Lê Thanh Nga | 5 | TH Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 280 | 598 | NHÌ |
297 | 8540953 | Nguyễn Gia Huy | 5 | TH Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 1090 | BA |
298 | 2596864 | Nguyễn Quý Quốc | 5 | TH Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 1208 | KHUYẾN KHÍCH |
299 | 8248506 | Phạm Minh Anh | 5 | TH Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 831 | KHUYẾN KHÍCH |
300 | 8714033 | Nguyễn Quang Vinh | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 657 | NHẤT |
301 | 8537176 | Phạm Thu Huong | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1237 | NHẤT |
302 | 8154235 | Nguyễn Quang Bình | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 2510 | NHÌ |
303 | 8154202 | Nguyễn Việt Cường | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 2761 | NHÌ |
304 | 8539045 | Chu Gia Linh | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 653 | BA |
305 | 8502126 | Nguyễn Thu Hằng | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 2023 | BA |
306 | 8539316 | Đỗ Xuân Bắc | 5 | TH Đại Thịnh B | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 2195 | KHUYẾN KHÍCH |
307 | 2303356 | Nguyễn Đăng Bảo | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 260 | 1308 | BA |
308 | 8647431 | Mai Tuấn Thành | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 240 | 1298 | KHUYẾN KHÍCH |
309 | 8630036 | Nguyễn Minh Đức | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 240 | 1529 | KHUYẾN KHÍCH |
310 | 8243113 | Phạm Bảo Linh | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 240 | 2656 | KHUYẾN KHÍCH |
311 | 8641592 | Trần Ngọc Hà | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 230 | 1610 | KHUYẾN KHÍCH |
312 | 8162152 | Nguyễn Tuệ NHÌ | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 230 | 2027 | KHUYẾN KHÍCH |
313 | 8630563 | Trần Minh Châu | 5 | TH Dân lập BAn Mai | Hà Đông | Hà Nội | 230 | 2028 | KHUYẾN KHÍCH |
314 | 1231182 | Nguyễn Khánh Tùng | 5 | TH Đô Thị Sài Đồng | Long Biên | Hà Nội | 290 | 857 | NHÌ |
315 | 1120026 | Dương Việt Hà | 5 | TH Đô Thị Sài Đồng | Long Biên | Hà Nội | 280 | 1151 | BA |
316 | 1249396 | Nguyễn Khánh Huyền | 5 | TH Dương Quang | Gia Lâm | Hà Nội | 240 | 1664 | KHUYẾN KHÍCH |
317 | 8945124 | Vũ Tuấn Kiệt | 5 | TH Gia Quất | Long Biên | Hà Nội | 300 | 585 | NHÌ |
318 | 8525194 | Đinh Bùi Lâm Phương | 5 | TH Gia Quất | Long Biên | Hà Nội | 300 | 696 | BA |
319 | 1128607 | Lưu Bảo Ánh Dương | 5 | TH Hoàng Kim | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1440 | NHÌ |
320 | 8433609 | Lưu Ngọc Diệp | 5 | TH Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 260 | 1460 | BA |
321 | 89959200 | Nguyễn Đức Minh | 5 | TH Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 250 | 1069 | BA |
322 | 8964435 | Đoàn Trọng Tuấn Minh | 5 | TH Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 250 | 1475 | KHUYẾN KHÍCH |
323 | 90044080 | Nguyễn Tú Minh Khuê | 5 | TH Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 250 | 1696 | KHUYẾN KHÍCH |
324 | 8877493 | Trần An An | 5 | TH Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 250 | 1828 | KHUYẾN KHÍCH |
325 | 8969460 | Nguyễn Hà Phương | 5 | TH Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 250 | 2574 | KHUYẾN KHÍCH |
326 | 8795063 | quanghuy5kt | 5 | TH Khai Thái | Phú Xuyên | Hà Nội | 260 | 1582 | BA |
327 | 8707016 | Nguyễn Công Toàn | 5 | TH Khai Thái | Phú Xuyên | Hà Nội | 260 | 1867 | KHUYẾN KHÍCH |
328 | 2124144 | Nguyễn Thanh Thủy | 5 | TH Kim Hoa B | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 1350 | BA |
329 | 8636013 | Nguyễn Tường Vy | 5 | TH Lê Ngọc Hân | Gia Lâm | Hà Nội | 250 | 1463 | BA |
330 | 8631295 | Nguyen ngoc Tien | 5 | TH Lê Ngọc Hân | Gia Lâm | Hà Nội | 230 | 1334 | KHUYẾN KHÍCH |
331 | 8880793 | Nguyễn Thảo Dương | 5 | TH Lê Quý Đôn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 1296 | NHÌ |
332 | 2082991 | Hán Phương Trà | 5 | TH Lê Quý Đôn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 640 | BA |
333 | 1263221 | Trần Gia Hưng | 5 | TH Lê Quý Đôn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 696 | KHUYẾN KHÍCH |
334 | 2356930 | Nguyễn Bảo Long | 5 | TH Liên Mạc A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1813 | NHÌ |
335 | 8619003 | Nguyễn Khánh Duy | 5 | TH Liên Mạc A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1528 | BA |
336 | 8164825 | Tạ Phúc Tiến | 5 | TH Lĩnh Nam | Hoàng Mai | Hà Nội | 290 | 1616 | NHẤT |
337 | 2588077 | Nguyễn Hồng Hà | 5 | TH Lĩnh Nam | Hoàng Mai | Hà Nội | 280 | 1664 | NHÌ |
338 | 8319949 | Đồng Thanh Mai | 5 | TH Lĩnh Nam | Hoàng Mai | Hà Nội | 280 | 1669 | BA |
339 | 8154994 | LÊ HÀ MY | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 290 | 677 | NHẤT |
340 | 8273631 | Vũ Minh Hoàng | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 290 | 2050 | NHÌ |
341 | 8571513 | Ngô Gia Hưng | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 290 | 2248 | NHÌ |
342 | 8602767 | Trần Bảo Nam | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 270 | 599 | BA |
343 | 8236841 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 270 | 809 | BA |
344 | 8349363 | Ngô Gia Hân | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 270 | 1401 | KHUYẾN KHÍCH |
345 | 2266735 | phamngoBAochau | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 270 | 1434 | KHUYẾN KHÍCH |
346 | 8477939 | Đàm Nguyễn Gia Hân | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 260 | 1570 | KHUYẾN KHÍCH |
347 | 2353746 | Đặng Khánh Hà | 5 | TH Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 260 | 1738 | KHUYẾN KHÍCH |
348 | 2560564 | Trịnh Lan Phương | 5 | TH Lý Nam Đế | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 220 | 1001 | KHUYẾN KHÍCH |
349 | 90019630 | Nguyễn Ngọc Vi Lân | 5 | TH Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 577 | NHẤT |
350 | 8719710 | Nguyễn Huy Đăng | 5 | TH Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1038 | NHÌ |
351 | 8527172 | Nguyễn Mạnh Tuấn Anh | 5 | TH Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1629 | BA |
352 | 8513468 | Trần Nam Anh | 5 | TH Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 1659 | KHUYẾN KHÍCH |
353 | 2097282 | Trần Lê Việt Hưng | 5 | TH Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 1689 | KHUYẾN KHÍCH |
354 | 8472609 | Phùng Nam Khánh | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 2045 | NHẤT |
355 | 1040226 | Nguyễn Thanh Hà | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 2123 | NHÌ |
356 | 1139865 | Cao Thiên An | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 825 | BA |
357 | 8617153 | Đỗ Nhật Anh | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 1285 | KHUYẾN KHÍCH |
358 | 8413699 | Lại Phúc Nguyên | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 1843 | KHUYẾN KHÍCH |
359 | 8414683 | Vũ Minh Thư | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 2027 | KHUYẾN KHÍCH |
360 | 1003200 | Minh Quân | 5 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 2060 | KHUYẾN KHÍCH |
361 | 8871054 | Vũ Thùy Dương | 5 | TH Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 280 | 893 | NHÌ |
362 | 8980359 | Phan Thảo Nguyên | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 300 | 1161 | NHẤT |
363 | 8897532 | Vũ Nguyễn An Phú | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 300 | 1425 | NHẤT |
364 | 8690447 | Lê Hoàng Khánh Chi | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 300 | 1616 | NHẤT |
365 | 2348734 | Chu Khánh Vy | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 734 | NHÌ |
366 | 8986477 | Nguyễn Tuấn Minh | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 1061 | NHÌ |
367 | 2344629 | Lê Hoàng Sơn | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 1433 | BA |
368 | 8426505 | Đỗ Khả Lam | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 1450 | BA |
369 | 8166468 | Đinh Thị Trà My | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 1625 | KHUYẾN KHÍCH |
370 | 1256088 | Phan Bích Châu | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 280 | 1353 | KHUYẾN KHÍCH |
371 | 8976860 | Phạm Hoàng Dương | 5 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 280 | 1358 | KHUYẾN KHÍCH |
372 | 9014029 | Nguyễn Đức Anh | 5 | TH Ngô Gia Tự | Long Biên | Hà Nội | 270 | 1297 | NHÌ |
373 | 8581684 | Đào Trọng Cao Minh | 5 | TH Ngô Gia Tự | Long Biên | Hà Nội | 250 | 925 | BA |
374 | 9014006 | Bùi Thế Mạnh | 5 | TH Ngô Gia Tự | Long Biên | Hà Nội | 240 | 886 | KHUYẾN KHÍCH |
375 | 8733427 | Đậu Khánh Thư | 5 | TH Nguyễn Du | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 941 | NHẤT |
376 | 2068646 | Nguyễn Thủy Tiên | 5 | TH Ninh Hiệp | Gia Lâm | Hà Nội | 280 | 1170 | NHẤT |
377 | 1320181 | Vũ Trà My | 5 | TH Ninh Hiệp | Gia Lâm | Hà Nội | 270 | 1212 | NHÌ |
378 | 8577369 | Lý Nhã Quyên | 5 | TH Ninh Hiệp | Gia Lâm | Hà Nội | 270 | 1394 | BA |
379 | 8665324 | Lý Thị Hải Sâm | 5 | TH Ninh Hiệp | Gia Lâm | Hà Nội | 270 | 2841 | KHUYẾN KHÍCH |
380 | 2330194 | Nguyễn Lê Chi Mai | 5 | TH Nông Nghiệp | Gia Lâm | Hà Nội | 220 | 1416 | KHUYẾN KHÍCH |
381 | 8809415 | Phùng Thiên Trang | 5 | TH Phú Đô | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 991 | NHÌ |
382 | 8809919 | Nguyễn Văn Hoàn | 5 | TH Phú Đô | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 762 | BA |
383 | 8306526 | lương hồng phúc | 5 | TH Phương Canh | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 280 | 1649 | NHÌ |
384 | 8572258 | Ngô Vân Anh | 5 | TH Quang Minh A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 825 | NHẤT |
385 | 8155273 | Đỗ Trường Thịnh | 5 | TH Quang Minh A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1147 | NHÌ |
386 | 8572811 | Vũ Khôi Nguyên | 5 | TH Quang Minh A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1428 | BA |
387 | 2116539 | Trương Đức Khánh | 5 | TH Quang Minh A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1997 | BA |
388 | 8556210 | Ngô Bảo Tiến | 5 | TH Quang Minh A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 3072 | KHUYẾN KHÍCH |
389 | 8561499 | Nguyễn Trần Tuyết Mai | 5 | TH Quang Minh A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 10684 | KHUYẾN KHÍCH |
390 | 2482466 | Đỗ Lâm Vy | 5 | TH Quang Minh B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 487 | NHÌ |
391 | 8672990 | Trần Minh Đức | 5 | TH Quang Trung | Gia Lâm | Hà Nội | 250 | 1828 | KHUYẾN KHÍCH |
392 | 8336870 | Đỗ Trần Bảo Anh | 5 | TH Quang Trung | Sơn Tây | Hà Nội | 290 | 1818 | NHÌ |
393 | 1557661 | Quản Linh Chi | 5 | TH Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 300 | 627 | NHÌ |
394 | 8677077 | Phạm Lê Hà | 5 | TH Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 290 | 1174 | BA |
395 | 8834985 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | 5 | TH Tân Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 290 | 2515 | NHẤT |
396 | 8163098 | Hoàng Minh Ngọc | 5 | TH Tân Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 270 | 1671 | NHÌ |
397 | 2183942 | Phạm Thành Nhân | 5 | TH Tân Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 260 | 1361 | BA |
398 | 1147602 | Nguyễn Hà Khánh Chi | 5 | TH Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 1030 | BA |
399 | 8505825 | Nguyễn Huy Khánh | 5 | TH Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 250 | 1040 | KHUYẾN KHÍCH |
400 | 2295792 | Đỗ Vũ Hạnh Dung | 5 | TH Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 240 | 835 | KHUYẾN KHÍCH |
401 | 1070920 | Phùng Thanh Hoài | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 453 | NHẤT |
402 | 1201588 | Lưu Gia Khánh | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 676 | NHẤT |
403 | 1151010 | Lê Hải Anh | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1736 | NHÌ |
404 | 2329956 | Lê Đỗ Ngọc Diệp | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 2156 | NHÌ |
405 | 1070350 | Nguyễn Duy Minh Hoàng | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 1285 | BA |
406 | 1071762 | Lê Thị Xuân Mai | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 270 | 1811 | BA |
407 | 1071460 | Phùng Đình Mạnh | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 260 | 1106 | KHUYẾN KHÍCH |
408 | 2310038 | Nguyễn Tân Cương | 5 | TH Thạch Đà B | Mê Linh | Hà Nội | 260 | 1394 | KHUYẾN KHÍCH |
409 | 8972570 | Nguyễn Anh Minh | 5 | TH Thanh Am | Long Biên | Hà Nội | 270 | 1178 | BA |
410 | 8712947 | Nguyễn Phi Vũ | 5 | TH Thanh Lâm A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 288 | NHẤT |
411 | 2508217 | Lê Trà My | 5 | TH Thanh Lâm A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 610 | NHÌ |
412 | 8293244 | Trần Xuân Bách | 5 | TH Thanh Lâm A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1133 | BA |
413 | 8296027 | Nguyễn Thùy Trang | 5 | TH Thanh Lâm A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1220 | KHUYẾN KHÍCH |
414 | 1759261 | Nguyễn Khánh Linh | 5 | TH Thanh Lâm B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1625 | NHÌ |
415 | 2393642 | Đặng MAI LINH | 5 | TH Thanh Lâm B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1404 | BA |
416 | 2220008 | Nguyễn Phương Anh | 5 | TH Thị Trấn Phùng | Đan Phượng | Hà Nội | 270 | 852 | BA |
417 | 1746052 | Nguyễn Trần Minh Ngọc | 5 | TH Thị trấn Trâu Quỳ | Gia Lâm | Hà Nội | 280 | 1125 | NHÌ |
418 | 8481900 | Phan Đức Anh | 5 | TH Tiền Phong A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 671 | NHẤT |
419 | 1073235 | Phan Nhật Anh | 5 | TH Tiền Phong A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 682 | NHÌ |
420 | 8337183 | Đinh Bình Minh Thư | 5 | TH Tiền Phong A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 739 | BA |
421 | 2352463 | Nguyễn Nhật Minh | 5 | TH Tiền Phong A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 802 | KHUYẾN KHÍCH |
422 | 8306610 | Hoàng Thế BA | 5 | TH Tiền Phong A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1407 | KHUYẾN KHÍCH |
423 | 2115859 | Ngô Chí Dũng | 5 | TH Tiền Phong B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1055 | NHẤT |
424 | 2168770 | Dương Phan Tâm | 5 | TH Tiền Phong B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 852 | NHÌ |
425 | 2164136 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 5 | TH Tiền Phong B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1192 | BA |
426 | 8558839 | Đỗ Gia Hân | 5 | TH Tiến Thắng A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1699 | NHẤT |
427 | 8568820 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5 | TH Tiến Thắng A | Mê Linh | Hà Nội | 250 | 1083 | BA |
428 | 8558994 | Nguyễn Công Anh Vũ | 5 | TH Tiến Thắng A | Mê Linh | Hà Nội | 250 | 1151 | KHUYẾN KHÍCH |
429 | 8463021 | Nguyễn Thi Hồng Vân | 5 | TH Tiến Thắng B | Mê Linh | Hà Nội | 260 | 1213 | KHUYẾN KHÍCH |
430 | 2432622 | Hồ Huyền My | 5 | TH Tiến Thịnh | Mê Linh | Hà Nội | 260 | 1360 | BA |
431 | 1027095 | Nguyễn Quang Huy | 5 | TH Tiến Thịnh | Mê Linh | Hà Nội | 240 | 1725 | KHUYẾN KHÍCH |
432 | 8903031 | Nguyễn Phương Thùy | 5 | TH Tiến Thịnh | Mê Linh | Hà Nội | 230 | 1034 | KHUYẾN KHÍCH |
433 | 1025128 | Trần Đức Anh | 5 | TH Tiến Thịnh | Mê Linh | Hà Nội | 230 | 1369 | KHUYẾN KHÍCH |
434 | 8223439 | Hoàng Thị Ngọc Hải | 5 | TH Tráng Việt A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 960 | NHẤT |
435 | 2560481 | Võ Hoàng Ngân | 5 | TH Tráng Việt A | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 1153 | NHÌ |
436 | 8216549 | Nguyễn Ngọc Khánh | 5 | TH Tráng Việt A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1111 | BA |
437 | 8556011 | Nguyễn Danh Bảo Long | 5 | TH Tráng Việt B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1222 | NHÌ |
438 | 8759772 | Phùng Nhật Minh | 5 | TH Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 1446 | BA |
439 | 8994253 | Tống Hương Giang | 5 | TH Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 250 | 1209 | KHUYẾN KHÍCH |
440 | 2376966 | dangkhoatran | 5 | TH Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 250 | 1435 | KHUYẾN KHÍCH |
441 | 8609037 | trần thị thanh thủy | 5 | TH Tự Lập A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1655 | NHẤT |
442 | 8469469 | Nguyễn Như Ngọc | 5 | TH Tự Lập A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1659 | NHÌ |
443 | 8794013 | tranduclong | 5 | TH Tự Lập A | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 2102 | BA |
444 | 8476500 | Đoàn Tường Vy | 5 | TH Tự Lập B | Mê Linh | Hà Nội | 290 | 985 | NHÌ |
445 | 2657243 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 5 | TH Văn Chương | Đống Đa | Hà Nội | 250 | 850 | KHUYẾN KHÍCH |
446 | 2443271 | Nguyễn Vũ Hoàng | 5 | TH Văn Khê A | Mê Linh | Hà Nội | 300 | 95 | NHẤT |
447 | 2337069 | Đinh Khánh Lâm | 5 | TH Văn Khê A | Mê Linh | Hà Nội | 300 | 122 | NHÌ |
448 | 8468512 | Lê Viết Sơn Hà | 5 | TH Văn Khê A | Mê Linh | Hà Nội | 300 | 125 | BA |
449 | 2428925 | Trương Hải Anh | 5 | TH Văn Khê A | Mê Linh | Hà Nội | 300 | 140 | KHUYẾN KHÍCH |
450 | 2447567 | Lưu Thị Huyền Trang | 5 | TH Văn Khê A | Mê Linh | Hà Nội | 300 | 166 | KHUYẾN KHÍCH |
451 | 2375955 | Lê Tiến Đạt | 5 | TH Văn Khê B | Mê Linh | Hà Nội | 280 | 1456 | NHÌ |
452 | 8942761 | Vũ Mai Phương | 5 | TH Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 260 | 925 | BA |
453 | 8582653 | Ngô Minh Khuê | 5 | TH Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 250 | 1278 | KHUYẾN KHÍCH |
454 | 8942262 | Phạm Như Anh | 5 | TH Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 230 | 1236 | KHUYẾN KHÍCH |
455 | 8324943 | Trần Đức Hà | 5 | TH Yên Thường | Gia Lâm | Hà Nội | 280 | 1719 | NHẤT |
456 | 8371336 | Trần Đức Huy | 5 | TH Yên Thường | Gia Lâm | Hà Nội | 260 | 2073 | NHÌ |
457 | 8593780 | Phạm Đức Huy | 5 | Trường TH Nguyễn Quý Đức | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 290 | 679 | NHẤT |
458 | 8573663 | Lê nguyễn ngọc anh | 5 | Trường TH Nguyễn Quý Đức | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 280 | 818 | NHÌ |
459 | 8815972 | trần tuệ minh | 5 | Trường TH Nguyễn Quý Đức | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 270 | 678 | BA |
460 | 8997441 | Lê Thị Mỹ Duyên | 5 | TH 1 Sơn Tiến | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 300 | 801 | NHÌ |
461 | 8997520 | Nguyễn Phan Gia Hân | 5 | TH 2 Tân Lâm Hương | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 1379 | NHẤT |
462 | 8938056 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 5 | TH 2 Tân Lâm Hương | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 1442 | NHÌ |
463 | 8496407 | Trần Nguyễn Hà Vy | 5 | TH Ân Phú | Vũ Quang | Hà Tĩnh | 290 | 1520 | NHÌ |
464 | 8857453 | Dương Thị Bảo Yến | 5 | TH Bắc Sơn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 347 | NHÌ |
465 | 8842141 | Dương Thị Thảo Tình | 5 | TH Bắc Sơn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 489 | BA |
466 | 8989913 | Nguyễn Bùi Lê Hoàng | 5 | TH Cẩm Hà | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 280 | 1039 | NHẤT |
467 | 8996030 | Nguyễn Thị Trang | 5 | TH Cẩm Hà | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 260 | 1352 | NHÌ |
468 | 89959250 | Hoàng Thị Phương Mỹ | 5 | TH Cẩm Hà | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 260 | 1355 | BA |
469 | 8982192 | Trần Văn Công | 5 | TH Cẩm Hà | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 260 | 1356 | KHUYẾN KHÍCH |
470 | 8990048 | Nguyễn Thị Bảo Thư | 5 | TH Cẩm Hà | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 220 | 448 | KHUYẾN KHÍCH |
471 | 8960999 | Trần Thị Hoa | 5 | TH Cẩm Hưng 1 | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 270 | 1756 | NHÌ |
472 | 9012564 | HOÀNG THÙY DƯƠNG A | 5 | TH Cương Gián 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 280 | 1077 | NHẤT |
473 | 90012480 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 5 | TH Cương Gián 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 260 | 2658 | NHÌ |
474 | 9000642 | ChuHoangLinhSuong5 | 5 | TH Cương Gián 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 220 | 1856 | BA |
475 | 8981748 | Hoàng Di Đan | 5 | TH Cương Gián 2 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 280 | 575 | NHÌ |
476 | 9031826 | Lê Nguyễn Huyền Trân | 5 | TH Đan Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 651 | NHÌ |
477 | 9030833 | Đinh Thế Dũng | 5 | TH Đan Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 377 | BA |
478 | 8805357 | ngô thị hà phương | 5 | TH Đỉnh Bàn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 1716 | NHÌ |
479 | 8999381 | Võ Chí Nguyễn | 5 | TH Đức Lâm | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 290 | 716 | NHÌ |
480 | 8657414 | Nguyễn Linh Đan | 5 | TH Đức Lập | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 260 | 1539 | KHUYẾN KHÍCH |
481 | 8136489 | VÕ HẠNH THÙY GIANG | 5 | TH Đức Long | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 260 | 1394 | BA |
482 | 8224065 | Hoàng Thanh Hằng | 5 | TH Đức Long | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 260 | 2053 | KHUYẾN KHÍCH |
483 | 8797291 | Đặng Văn Tiến Dũng | 5 | TH Gia Phố | Hương Khê | Hà Tĩnh | 270 | 2982 | BA |
484 | 8479123 | nguyễn nguyên đức | 5 | TH Hòa Lạc | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 270 | 2003 | BA |
485 | 9012479 | Phạm Việt Bảo | 5 | TH Hưng Trí | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 280 | 3108 | NHÌ |
486 | 8820476 | Hoàng Phi Long | 5 | TH Kỳ Bắc | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 270 | 2475 | NHÌ |
487 | 8819007 | Nguyễn Hải Vân | 5 | TH Kỳ Bắc | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 230 | 1725 | KHUYẾN KHÍCH |
488 | 8445370 | nguyễn thị thùy hạnh | 5 | TH Kỳ Phương | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 230 | 2716 | KHUYẾN KHÍCH |
489 | 8801255 | phạm thị khánh huyền | 5 | TH Lý Tự Trọng | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1842 | NHẤT |
490 | 8604670 | Lê Bảo Hân | 5 | TH Lý Tự Trọng | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1922 | NHÌ |
491 | 8369005 | Đoàn Hữu Minh | 5 | TH Lý Tự Trọng | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1944 | BA |
492 | 8795139 | Trần thị mai thùy | 5 | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 339 | NHẤT |
493 | 8997311 | Hoàng Tuấn Anh | 5 | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 413 | NHÌ |
494 | 89980860 | Phan Đặng Quỳnh Vy | 5 | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 907 | BA |
495 | 89972190 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 5 | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 467 | KHUYẾN KHÍCH |
496 | 89970530 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 5 | TH Nam Điền | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 574 | KHUYẾN KHÍCH |
497 | 8610513 | Đặng Danh Đức | 5 | TH Nam Hà | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 220 | 2092 | KHUYẾN KHÍCH |
498 | 8959430 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 5 | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | Hà Tĩnh | 260 | 986 | BA |
499 | 8955778 | Bùi Lê Hà An | 5 | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | Hà Tĩnh | 260 | 1610 | KHUYẾN KHÍCH |
500 | 8689255 | phạm mạnh quyền | 5 | TH Nguyễn Du | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 250 | 1329 | KHUYẾN KHÍCH |
501 | 8976476 | Lê Công Nguyên Khánh | 5 | TH Nguyễn Du | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 240 | 950 | KHUYẾN KHÍCH |
502 | 8645168 | Thân Gia Bảo | 5 | TH Nông Trường | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 1049 | NHÌ |
503 | 8724139 | Đậu Hà Nhật Linh | 5 | TH Quang Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 250 | 1825 | KHUYẾN KHÍCH |
504 | 8787019 | Nguyễn Ngọc Trung Kiên | 5 | TH Sơn Giang | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 220 | 994 | KHUYẾN KHÍCH |
505 | 8588366 | Hoàng Anh Dũng | 5 | TH Sơn Giang | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 220 | 1715 | KHUYẾN KHÍCH |
506 | 8633113 | Phùng Bảo Duy | 5 | TH Sơn Giang | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 210 | 2394 | KHUYẾN KHÍCH |
507 | 8726739 | Lê Quỳnh Hoa | 5 | TH Sơn Hồng | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 260 | 2726 | BA |
508 | 9000476 | Nguyễn Phạm Gia Linh | 5 | TH Sơn Hồng | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 250 | 1810 | KHUYẾN KHÍCH |
509 | 8729817 | Phạm Đan Lê | 5 | TH Sơn Hồng | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 250 | 2939 | KHUYẾN KHÍCH |
510 | 8347213 | Nguyễn Sỹ Đan | 5 | TH Sơn Kim | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 230 | 1227 | KHUYẾN KHÍCH |
511 | 8780587 | tran duc long | 5 | TH Sơn Kim 2 | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 270 | 1658 | BA |
512 | 8883175 | nguyễn thị khánh | 5 | TH Sơn Lâm | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 280 | 1108 | NHÌ |
513 | 8846260 | Nguyễn Mai Phương | 5 | TH Sơn Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 250 | 1485 | KHUYẾN KHÍCH |
514 | 8710604 | Lê Vũ Thanh Trúc | 5 | TH Sơn Trà | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 270 | 876 | BA |
515 | 8332664 | hồ huy hải | 5 | TH Tân Mỹ Hà | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 280 | 1911 | NHÌ |
516 | 8979506 | Đặng Nguyễn Bảo Uyên | 5 | TH Thạch Đài | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1879 | NHÌ |
517 | 8991580 | Nguyễn Lê Hà Vy | 5 | TH Thạch Đài | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1883 | BA |
518 | 8782780 | Nguyễn Lê Hiếu Hạnh | 5 | TH Thạch Kênh | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 270 | 3167 | NHÌ |
519 | 8729267 | Nguyễn Tuấn Bảo | 5 | TH Thạch Kênh | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 260 | 3269 | BA |
520 | 8731230 | Nguyễn Bảo Toàn | 5 | TH Thạch Kênh | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 260 | 3350 | BA |
521 | 8326368 | Lê Thị Hồng Thắm | 5 | TH Thạch Khê | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 1542 | NHẤT |
522 | 8326414 | Nguyễn Anh Đức | 5 | TH Thạch Khê | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 270 | 197235 | NHÌ |
523 | 8654670 | Trương Thục Linh | 5 | TH Thạch Lạc | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 240 | 1266 | KHUYẾN KHÍCH |
524 | 8667693 | Đặng Nguyễn Thùy Trâm | 5 | TH Thạch Liên | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 1159 | NHÌ |
525 | 8540544 | Nguyễn Phan Công Tài | 5 | TH Thạch Linh | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 270 | 2413 | BA |
526 | 8867879 | Hồ Minh Thư | 5 | TH Thạch Long | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 787 | NHẤT |
527 | 8871676 | Hoàng Thúy Bảo Linh | 5 | TH Thạch Long | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 2265 | NHÌ |
528 | 89973690 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | 5 | TH Thạch Lưu | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 230 | 2769 | KHUYẾN KHÍCH |
529 | 8468506 | Lê Nguyễn Thúy Hằng | 5 | TH Thạch Ngọc | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 1134 | NHÌ |
530 | 8436502 | Trịnh Thanh Sơn | 5 | TH Thạch Sơn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 400 | NHẤT |
531 | 9000721 | Lê Thùy Chi | 5 | TH Thạch Sơn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 2055 | NHÌ |
532 | 8438896 | NGUYỄN YẾN NHÌ | 5 | TH Thạch Sơn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 2179 | BA |
533 | 8728411 | HoangThiDiemQuynh | 5 | TH Thạch Tân | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 290 | 338 | NHẤT |
534 | 8912194 | LÊ HỮU HOÀNG ANH | 5 | TH Thạch Tân | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 438 | NHÌ |
535 | 8691701 | Phan Như Anh Thư | 5 | TH Thạch Trị | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 270 | 2401 | NHÌ |
536 | 8691707 | Phạm Nguyễn Tiến Dương | 5 | TH Thạch Trị | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 260 | 1723 | BA |
537 | 8973427 | Võ Dương Trường Giang | 5 | TH Thạch Xuân | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 280 | 904 | NHÌ |
538 | 8729616 | Nguyễn Hoàng Linh | 5 | TH Thạchthanh | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1263 | NHÌ |
539 | 8643124 | Đặng Nguyễn Bảo Châu | 5 | TH Thị trấn Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 290 | 3184 | NHẤT |
540 | 8753811 | Nguyễn Quang Huy | 5 | TH Thị trấn Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 280 | 1653 | NHÌ |
541 | 8305212 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 | TH Thị trấn Đức Thọ | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 260 | 1035 | KHUYẾN KHÍCH |
542 | 8849342 | Tran Thanh Thanh | 5 | TH Thị trấn Hương Khê | Hương Khê | Hà Tĩnh | 240 | 2649 | KHUYẾN KHÍCH |
543 | 8204680 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5 | TH Thị trấn Phố Châu | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 250 | 1481 | KHUYẾN KHÍCH |
544 | 8812295 | Nguyễn Anh Quân | 5 | TH Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1435 | NHẤT |
545 | 8900590 | BAosonnguyen542 | 5 | TH Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1437 | NHÌ |
546 | 8810216 | Lê Thuần Phúc Nguyên | 5 | TH Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1517 | BA |
547 | 8362554 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 5 | TH Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 1618 | KHUYẾN KHÍCH |
548 | 8821096 | Nguyền Văn Chính | 5 | TH Thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 300 | 2658 | KHUYẾN KHÍCH |
549 | 8693031 | Nguyễn Phúc Dân | 5 | TH Thị trấn Tiên Điền | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 260 | 953 | BA |
550 | 8423198 | Phùng Hoàng Nguyên | 5 | TH Thị trấn Tiên Điền | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 260 | 1395 | KHUYẾN KHÍCH |
551 | 8922599 | LÊ VĂN DANH | 5 | TH Thịnh Lộc | Lộc Hà | Hà Tĩnh | 250 | 5325 | KHUYẾN KHÍCH |
552 | 8777600 | Lê Bảo Trâm | 5 | TH Tô Hiến Thành | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 260 | 1484 | KHUYẾN KHÍCH |
553 | 8432185 | Nguyễn Minh Đăng | 5 | TH Tùng Ảnh | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 280 | 3779 | NHÌ |
554 | 8359791 | Nguyễn khánh Linh | 5 | TH Tùng Châu | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 270 | 1738 | BA |
555 | 8991720 | Nguyen Thi Van Anh | 5 | TH Xuân A2 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 553 | NHÌ |
556 | 89975520 | Lê Trần Phương Linh | 5 | TH Xuân A2 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 675 | BA |
557 | 8816608 | Lê Việt Dũng | 5 | TH Xuân Giang 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 162 | NHÌ |
558 | 8983438 | Võ Hoàng Cẩm Tú | 5 | TH Xuân Hội | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 270 | 1610 | BA |
559 | 8832644 | Nguyễn Võ Dũng | 5 | TH Xuân Hồng 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 2979 | NHẤT |
560 | 8874166 | Hà Văn Biển | 5 | TH Xuân Hồng 1 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 280 | 2840 | NHÌ |
561 | 8677418 | Trần Hoàng Sơn | 5 | TH Xuân Mỹ | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 260 | 819 | KHUYẾN KHÍCH |
562 | 8467030 | Dương Quỳnh Anh | 5 | TH Xuân Phổ | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 463 | NHÌ |
563 | 9006678 | Đậu Phạm Minh Đức | 5 | TH Xuân Thành | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 270 | 1314 | BA |
564 | 8910943 | Phan Đức Huy | 5 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 430 | NHẤT |
565 | 8912164 | Nguyễn Kim Khánh | 5 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 518 | NHẤT |
566 | 8912214 | Ngụy Thị Anh Thư | 5 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 231 | NHÌ |
567 | 8910891 | Lê Xuân Gia Huy | 5 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 484 | NHÌ |
568 | 8753416 | Phan Ngọc Diệp | 5 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 290 | 2525 | BA |
569 | 8910778 | Đậu Huyền Trang | 5 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 280 | 375 | KHUYẾN KHÍCH |
570 | 8732715 | đinh thị trà my | 5 | TH Xuân Yên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 154 | NHẤT |
571 | 8484911 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 5 | TH Xuân Yên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 300 | 155 | NHÌ |
572 | 8611683 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 383 | NHẤT |
573 | 8638190 | Phạm Ngọc Khánh | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 574 | NHÌ |
574 | 8812316 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 655 | BA |
575 | 8611391 | Nguyễn Diệu Linh | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 945 | BA |
576 | 8989861 | Mai Phạm Bảo Yến | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 177 | KHUYẾN KHÍCH |
577 | 8611516 | Phạm Kiều Oanh | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 575 | KHUYẾN KHÍCH |
578 | 8764392 | Phạm Hoàng Hải | 5 | TH Đức Xương | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 854 | KHUYẾN KHÍCH |
579 | 8481550 | Trần Dương Tuệ Anh | 5 | TH Duy Tân | Kinh Môn | Hải Dương | 240 | 1051 | KHUYẾN KHÍCH |
580 | 8493264 | Nguyễn Anh Đức | 5 | TH Duy Tân | Kinh Môn | Hải Dương | 240 | 1143 | KHUYẾN KHÍCH |
581 | 8488577 | Nguyễn Lê Diệu Anh | 5 | TH Duy Tân | Kinh Môn | Hải Dương | 240 | 1510 | KHUYẾN KHÍCH |
582 | 8199015 | Bùi Ngọc Linh Chi | 5 | TH Gia Khánh | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 1153 | NHÌ |
583 | 8217842 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 5 | TH Gia Lương | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 169 | NHẤT |
584 | 1237523 | Nguyễn Minh Chiến | 5 | TH Gia Lương | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 313 | NHÌ |
585 | 8469108 | Vũ Phan Minh Nhật | 5 | TH Gia Lương | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 361 | BA |
586 | 8492265 | Đoàn Diệu Ái | 5 | TH Gia Lương | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 492 | KHUYẾN KHÍCH |
587 | 8925850 | Lê Thảo Nguyên | 5 | TH Gia Tân | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 149 | NHẤT |
588 | 8909132 | Nguyễn Hoàng Trân | 5 | TH Gia Tân | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 751 | NHÌ |
589 | 8610754 | Lương Việt Hoàng | 5 | TH Gia Tân | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 812 | BA |
590 | 8571155 | Nguyễn Thị Hương Giang | 5 | TH Hồng Hưng | Gia Lộc | Hải Dương | 270 | 939 | NHÌ |
591 | 8603573 | Nguyễn Thị Mai Anh | 5 | TH Hồng Hưng | Gia Lộc | Hải Dương | 270 | 970 | BA |
592 | 8301647 | Hoàng Hải Minh | 5 | TH Phạm Trấn | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 92 | NHẤT |
593 | 8301515 | Hoàng Văn Hoàn | 5 | TH Phạm Trấn | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 113 | NHÌ |
594 | 90005900 | Phùng Danh Hiếu | 5 | TH Phạm Trấn | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 141 | BA |
595 | 89969350 | NGUYEN HA THU | 5 | TH Phạm Trấn | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 174 | KHUYẾN KHÍCH |
596 | 8656056 | Nguyễn Trung Hiếu | 5 | TH Phú Thứ | Kinh Môn | Hải Dương | 260 | 1254 | KHUYẾN KHÍCH |
597 | 8815959 | Lê Thị Việt Hòa | 5 | TH Phùng Văn Trinh | Nam Sách | Hải Dương | 280 | 1003 | NHÌ |
598 | 8601205 | Phan Nguyễn Lan Phương | 5 | TH Phùng Văn Trinh | Nam Sách | Hải Dương | 280 | 1445 | BA |
599 | 8540051 | Trần Ngọc Mai Anh | 5 | TH Quang Minh | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 933 | NHÌ |
600 | 1299647 | Đàm Minh Đức | 5 | TH Thị trấn Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 777 | NHẤT |
601 | 9047286 | Vũ Diệu Anh | 5 | TH Thị trấn Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 794 | NHÌ |
602 | 8434681 | Cao Thọ Khiêm | 5 | TH Thị trấn Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 1036 | NHẤT |
603 | 8200197 | NGUYENPHUONGLINH | 5 | TH Toàn Thắng | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 375 | NHÌ |
604 | 8675861 | Nguyễn Thu Trang | 5 | TH Toàn Thắng | Gia Lộc | Hải Dương | 280 | 418 | BA |
605 | 8790261 | Phạm Quang Linh | 5 | TH Yết Kiêu | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 273 | NHẤT |
606 | 8586971 | Lê Thị Hải Yến | 5 | TH Yết Kiêu | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 331 | NHÌ |
607 | 8632261 | Vũ Phương Anh | 5 | TH Yết Kiêu | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 456 | BA |
608 | 2586822 | Vũ Thị Hà Anh | 5 | TH Yết Kiêu | Gia Lộc | Hải Dương | 300 | 1752 | KHUYẾN KHÍCH |
609 | 8624334 | Cao Thị Khánh Băng | 5 | TH Yết Kiêu | Gia Lộc | Hải Dương | 290 | 193 | KHUYẾN KHÍCH |
610 | 8819047 | Phạm Minh Tuệ | K5 | TH Bạch Đằng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 100 | NHẤT |
611 | 8811755 | Phan Lương Minh | K5 | TH Bạch Đằng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 115 | NHÌ |
612 | 8616887 | Trần Quỳnh Chi | K5 | TH Bạch Đằng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 124 | BA |
613 | 8964058 | Phạm Thu Thảo | K5 | TH Cấp Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 662 | NHÌ |
614 | 8842717 | Đỗ Thùy Linh | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 110 | NHẤT |
615 | 8843919 | Phạm Hà Yến NHÌ | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 113 | NHẤT |
616 | 8833075 | Nguyễn Duy Anh | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 134 | NHÌ |
617 | 9014967 | Trần Ngọc Uyên | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 135 | NHÌ |
618 | 8833606 | Đinh Thiên Phú | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 146 | BA |
619 | 9018510 | Phạm Quỳnh Hoa | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 174 | BA |
620 | 89987270 | Phan Hà Phương | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 184 | KHUYẾN KHÍCH |
621 | 8842749 | Ngô Quỳnh Chi | K5 | TH Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 186 | KHUYẾN KHÍCH |
622 | 8849045 | Đỗ Vũ Khánh Linh | K5 | TH Dư Hàng | Lê Chân | Hải Phòng | 290 | 1402 | NHÌ |
623 | 8567532 | Vũ Thùy Dương | K5 | TH Hùng Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 437 | NHÌ |
624 | 8963890 | Nguyễn Ngọc Thạch | K5 | TH Kênh Giang | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 260 | 1076 | KHUYẾN KHÍCH |
625 | 8889008 | Vũ Hải Vy | K5 | TH Khởi Nghĩa | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 1294 | BA |
626 | 8944388 | Trần Thị Thuỳ Trang | K5 | TH Liên Hào | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 739 | NHÌ |
627 | 8943051 | Bùi Thị Phượng | K5 | TH Liên Hào | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 9508 | BA |
628 | 8928682 | Vũ Ngọc Hà Hải | K5 | TH Liên Phong | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 111 | NHÌ |
629 | 8489191 | Phạm Hoàng Phương Anh | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 111 | NHẤT |
630 | 8512977 | Hoàng Thị Hiền Minh | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 118 | NHẤT |
631 | 8512750 | Nguyễn Khánh Toàn | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 136 | NHÌ |
632 | 8482045 | Trần Nhữ Hà Liên | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 154 | NHÌ |
633 | 8489251 | Nguyễn Vũ Phương Vy | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 155 | BA |
634 | 8513273 | Vũ Bình An | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 163 | BA |
635 | 8525164 | Trịnh Thu Trang | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 166 | KHUYẾN KHÍCH |
636 | 8552291 | Đào Ngọc Anh | K5 | TH Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 169 | KHUYẾN KHÍCH |
637 | 8559852 | Vũ Đại Dương | K5 | TH Nguyễn Thị Minh Khai | Lê Chân | Hải Phòng | 300 | 692 | NHÌ |
638 | 8687045 | Phạm Đức Nhân | K5 | TH Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 338 | NHÌ |
639 | 8821612 | Cao Thanh Ngọc | K5 | TH Quang Trung | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 251 | NHÌ |
640 | 8852632 | Phạm Thị Anh Thư | K5 | TH Tây Hưng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 82 | NHẤT |
641 | 8907575 | Lương Hoàng Ngân | K5 | TH Tây Hưng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 92 | NHÌ |
642 | 8995977 | Phạm Văn Quang Bách | K5 | TH Tây Hưng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 95 | BA |
643 | 8906631 | Nguyễn Thiện Nhân | K5 | TH Tây Hưng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 108 | KHUYẾN KHÍCH |
644 | 8475710 | Vũ Gia Khánh | K5 | TH Thị trấn Tiên Lãng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 98 | NHẤT |
645 | 8541373 | Nguyễn Khánh Linh | K5 | TH Thị trấn Tiên Lãng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 110 | NHÌ |
646 | 8609244 | Nguyễn Thành Luân | K5 | TH Thị trấn Tiên Lãng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 138 | BA |
647 | 8753781 | Đào Đức Hùng | K5 | TH Thủy Đường | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 280 | 1965 | NHÌ |
648 | 8764186 | Lê Tiến Dũng | K5 | TH Thủy Đường | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 250 | 2006 | BA |
649 | 8916698 | Vũ Mai Chi | K5 | TH Tiên Cường | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 846 | NHÌ |
650 | 8826863 | Vũ Phong 53 | K5 | TH Tiên Minh | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 1179 | NHÌ |
651 | 9006152 | Vũ Duy Thái | K5 | TH Tiên Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 260 | 850 | KHUYẾN KHÍCH |
652 | 8885339 | Phạm Gia Khiêm | K5 | TH Tiên Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 314 | NHÌ |
653 | 8494781 | Vũ Thị Thảo Như | K5 | TH Toàn Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 290 | 172 | NHÌ |
654 | 8625480 | Nguyễn Bách Diệp | K5 | TH Vinh Quang | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 73 | NHẤT |
655 | 8561997 | Mai Phương Anh | K5 | TH Vinh Quang | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 74 | NHÌ |
656 | 8624813 | Mai Thanh trúc | K5 | TH Vinh Quang | Tiên Lãng | Hải Phòng | 300 | 76 | BA |
657 | 8839190 | Lê Hồng Ân | 5 | TH An Phú | Quận 2 | Hồ Chí Minh | 240 | 2375 | KHUYẾN KHÍCH |
658 | 8907772 | Hà Lê Trí | 5 | TH Đinh Tiên Hoàng | Quận 9 | Hồ Chí Minh | 240 | 3119 | KHUYẾN KHÍCH |
659 | 8847077 | HUỲNH TRÍ PHƯỚC | 5 | TH Dương Công Khí | Hóc Môn | Hồ Chí Minh | 220 | 1105 | KHUYẾN KHÍCH |
660 | 1133022 | dang nguyen minh dat | 5 | TH Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Hóc Môn | Hồ Chí Minh | 220 | 1963 | KHUYẾN KHÍCH |
661 | 8843635 | Lâm Nguyên Anh | 5 | TH Nguyễn Huệ | Quận 1 | Hồ Chí Minh | 230 | 752 | KHUYẾN KHÍCH |
662 | 8843770 | Lê Phúc Bảo Nguyên | 5 | TH Nguyễn Huệ | Quận 1 | Hồ Chí Minh | 230 | 796 | KHUYẾN KHÍCH |
663 | 8862819 | Nguyễn Huỳnh Hạo Dân | 5 | TH Nhị Tân | Hóc Môn | Hồ Chí Minh | 230 | 2187 | KHUYẾN KHÍCH |
664 | 89984530 | Nguyễn Đức Tài | 5 | TH Tạ Uyên | Quận 9 | Hồ Chí Minh | 230 | 1747 | KHUYẾN KHÍCH |
665 | 8962416 | Lê Quang Trọng | 5 | TH Thiên Hộ Dương | Quận 10 | Hồ Chí Minh | 250 | 1431 | BA |
666 | 8960790 | Nguyễn Huy Hoàng | 5 | TH Thiên Hộ Dương | Quận 10 | Hồ Chí Minh | 230 | 2070 | KHUYẾN KHÍCH |
667 | 8837809 | Đỗ gia Bảo | 5 | Trường Song Ngữ EMASI Vạn Phúc | Thủ Đức | Hồ Chí Minh | 300 | 1960 | NHÌ |
668 | 8590351 | Trần Thu Thủy | K5 | TH Chi Nê | Lạc Thủy | Hòa Bình | 280 | 1793 | NHÌ |
669 | 8237133 | Đặng Đình Khánh Hòa | K5 | TH Sông Đà | Hòa Bình | Hòa Bình | 270 | 1747 | NHÌ |
670 | 2238467 | Đào Hồng Ngân | K5 | TH Sông Đà | Hòa Bình | Hòa Bình | 260 | 913 | BA |
671 | 1921643 | Đào Minh Châu | K5 | TH Sông Đà | Hòa Bình | Hòa Bình | 260 | 992 | KHUYẾN KHÍCH |
672 | 8850952 | Xa Thanh Hòa | K5 | TH Tu Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | 230 | 1194 | KHUYẾN KHÍCH |
673 | 2238994 | Trần Gia Bảo | 5 | TH Bần Yên Nhân Số I | Mỹ Hào | Hưng Yên | 240 | 955 | KHUYẾN KHÍCH |
674 | 8989943 | Ngô Bảo Nam | K5 | TH Chính Nghĩa | Kim Động | Hưng Yên | 280 | 718 | NHÌ |
675 | 2179655 | Vũ Công Thái Sơn | K5 | TH Đa Lộc | Ân Thi | Hưng Yên | 230 | 1017 | KHUYẾN KHÍCH |
676 | 8844966 | Phạm Thị Hà Anh | K5 | TH Nguyễn Trãi | Ân Thi | Hưng Yên | 260 | 1273 | KHUYẾN KHÍCH |
677 | 8154316 | Lê Thị Thanh Trúc | K5 | TH Phù Ủng | Ân Thi | Hưng Yên | 260 | 2179 | KHUYẾN KHÍCH |
678 | 2121807 | Nguyễn Thị Phương Thùy | K5 | TH Xuân Trúc | Ân Thi | Hưng Yên | 280 | 1233 | NHẤT |
679 | 8946868 | Nguyễn Hoàng Thiên | K5 | TH Xuân Trúc | Ân Thi | Hưng Yên | 260 | 1282 | BA |
680 | 2147377 | Vũ Thảo Nguyên | K5 | TH Xuân Trúc | Ân Thi | Hưng Yên | 250 | 1067 | KHUYẾN KHÍCH |
681 | 1236405 | Nguyễn Xuân Hiếu | 5 | TH Tân Hưng | Hòn Đất | Kiên Giang | 220 | 1942 | KHUYẾN KHÍCH |
682 | 8872734 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 | TH & THCS Lê Quý Đôn | Sa Thầy | Kon Tum | 280 | 1607 | NHÌ |
683 | 8965650 | TRẦN NGUYỄN BẢO UYÊN | 5 | TH Số 2 Thị Trấn Plei Kần | Ngọc Hồi | Kon Tum | 270 | 2072 | BA |
684 | 8965265 | Hà Kiều Oanh | 5 | TH Số 2 Thị Trấn Plei Kần | Ngọc Hồi | Kon Tum | 260 | 3081 | KHUYẾN KHÍCH |
685 | 8699531 | Nguyễn Giang Thủy | 5 | TH Trần Quốc Toản | Đơn Dương | Lâm Đồng | 290 | 185 | NHẤT |
686 | 8670576 | NGUYỄN LÊ NGỌC NGUYÊN | 5 | TH Trần Quốc Toản | Đơn Dương | Lâm Đồng | 290 | 332 | NHÌ |
687 | 8525680 | Triệu Minh Sơn | 5 | TH 1 Thị trấn | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 270 | 1108 | BA |
688 | 8694022 | Hoàng Thị Kim Ngân | 5 | TH 2 xã Minh Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 260 | 1712 | BA |
689 | 1088428 | Lã Thị Bích Phương | 5 | TH 2 xã Minh Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 260 | 1874 | BA |
690 | 8572118 | Hà Thanh Hằng | 5 | TH Hồ Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 230 | 2921 | KHUYẾN KHÍCH |
691 | 2331774 | Phạm Thanh Trúc | 5 | TH Sơn Hà | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 270 | 179 | BA |
692 | 1101478 | Hà Linh Ngọc | 5 | TH Bảo Nhai A | Bắc Hà | Lào Cai | 270 | 3165 | BA |
693 | 2481248 | Lê Anh Đức | 5 | TH thị trấn Bắc Hà | Bắc Hà | Lào Cai | 280 | 2237 | BA |
694 | 2047728 | Lê Thu Trang | 5 | TH thị trấn Bắc Hà | Bắc Hà | Lào Cai | 280 | 2721 | BA |
695 | 8145844 | Trần Nguyễn Thảo Đan | 5 | TH Bắc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 533 | NHÌ |
696 | 8501001 | nguyễn thị na | 5 | TH Bài Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 1583 | NHẤT |
697 | 8465883 | nguyễn thị dung | 5 | TH Bài Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 1609 | NHÌ |
698 | 1021196 | trần Hoàng Thảo My | 5 | TH Bến Thủy | Vinh | Nghệ An | 290 | 367 | NHẤT |
699 | 8496241 | Trần lê Anh | 5 | TH Bến Thủy | Vinh | Nghệ An | 270 | 1584 | NHÌ |
700 | 8536494 | Lê Đình Mạnh 5 | 5 | TH Bến Thủy | Vinh | Nghệ An | 260 | 1023 | BA |
701 | 8290962 | Nguyễn Bùi Lam Giang | 5 | TH Bồi Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1053 | KHUYẾN KHÍCH |
702 | 8605781 | Hoàng Khánh Linh | 5 | TH Cầu Giát | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 240 | 2182 | KHUYẾN KHÍCH |
703 | 8608591 | Lương Thị Ngọc Hà | 5 | TH Cầu Giát | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 230 | 2776 | KHUYẾN KHÍCH |
704 | 8544952 | Hồ Bảo Sơn | 5 | TH Châu Bính | Quỳ Châu | Nghệ An | 260 | 1808 | KHUYẾN KHÍCH |
705 | 1101172 | Ngô Hải Anh | 5 | TH Châu Bình 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 478 | NHẤT |
706 | 1048393 | LANG VĂN QUỲNH 5 | 5 | TH Châu Bình 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 493 | NHÌ |
707 | 1041024 | Hoàng Minh Quân | 5 | TH Châu Bình 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 521 | Ba |
708 | 2249964 | Lang Thái Sơn | 5 | TH Châu Hạnh 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 836 | NHẤT |
709 | 8604416 | Lô Văn Khánh | 5 | TH Châu Hạnh 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 1506 | NHÌ |
710 | 8994792 | Lô Anh Tuấn | 5 | TH Châu Hạnh 2 | Quỳ Châu | Nghệ An | 270 | 2909 | BA |
711 | 8514058 | Vi Thị Linh Trang | 5 | TH Châu Hội 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 1019 | NHÌ |
712 | 8562669 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 | TH Châu Hội 2 | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 2862 | NHÌ |
713 | 8842950 | Lương Văn Huy | 5 | TH Châu Phong 1 | Quỳ Châu | Nghệ An | 280 | 2351 | NHÌ |
714 | 8676727 | Nguyễn Thảo NHÌ | 5 | TH Cửa Nam 1 | Vinh | Nghệ An | 280 | 2508 | NHÌ |
715 | 2600890 | Văn Hoàng Phương Thảo | 5 | TH Cửa Nam 1 | Vinh | Nghệ An | 280 | 2650 | BA |
716 | 8483584 | Lê Hà Phương Linh | 5 | TH Đà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 1129 | NHÌ |
717 | 8507760 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 5 | TH Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 250 | 1871 | BA |
718 | 8815400 | Đinh Văn Bin | 5 | TH Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1341 | KHUYẾN KHÍCH |
719 | 1040449 | Lê Tuấn Đăng5 | 5 | TH Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1585 | KHUYẾN KHÍCH |
720 | 1040442 | Đặng Bá Trung | 5 | TH Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 220 | 1789 | KHUYẾN KHÍCH |
721 | 8498568 | Nguyễn Văn Bình | 5 | TH Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 220 | 2018 | KHUYẾN KHÍCH |
722 | 8492641 | Lê Văn Khang | 5 | TH Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 220 | 2122 | KHUYẾN KHÍCH |
723 | 8530698 | Bùi Thái Thu Trang | 5 | TH Đặng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 344 | NHÌ |
724 | 2382705 | quynhchi | 5 | TH Đông Hiếu | Thái Hòa | Nghệ An | 270 | 1374 | BA |
725 | 8948731 | Trần Tâm | 5 | TH Đông Hiếu | Thái Hòa | Nghệ An | 270 | 1517 | KHUYẾN KHÍCH |
726 | 8756192 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 5 | TH Đông Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 1196 | NHÌ |
727 | 8601123 | Nguyễn Nữ LInh Chi | 5 | TH Giang Sơn 2 | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 2094 | BA |
728 | 8480906 | hồ huyền hương | 5 | TH Hà Huy Tập 1 | Vinh | Nghệ An | 270 | 2120 | BA |
729 | 2477390 | cao khắc dũng | 5 | TH Hà Huy Tập 2 | Vinh | Nghệ An | 290 | 1166 | NHẤT |
730 | 8507694 | Trần Bảo Phú | 5 | TH Hà Huy Tập 2 | Vinh | Nghệ An | 290 | 1333 | NHÌ |
731 | 8987734 | Hồ Mai Phương | 5 | TH Hà Huy Tập 2 | Vinh | Nghệ An | 270 | 1872 | BA |
732 | 9085721 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 5 | TH Hiến Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 404 | NHẤT |
733 | 9092371 | Phạm thị hải yến 5 | 5 | TH Hiến Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 421 | NHÌ |
734 | 8766198 | trần thị tâm 5 | 5 | TH Hiến Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1292 | BA |
735 | 8811286 | Nguyễn Thị Huyền | 5 | TH Hiến Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1293 | KHUYẾN KHÍCH |
736 | 8797339 | Trần Thành Mạnh | 5 | TH Hòa Hiếu 1 | Thái Hòa | Nghệ An | 290 | 644 | NHẤT |
737 | 8787800 | Hồ Thị Thiên An | 5 | TH Hòa Hiếu 1 | Thái Hòa | Nghệ An | 280 | 1244 | NHÌ |
738 | 8618864 | Trần Văn An | 5 | TH Hòa Hiếu 1 | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 1910 | BA |
739 | 8725280 | Trần Phan Linh Đan | 5 | TH Hòa Hiếu 2 | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 1496 | BA |
740 | 8250833 | Thái Hải Đường | 5 | TH Hoà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 260 | 1974 | BA |
741 | 1143222 | Nguyễn võ đức nhật | 5 | TH Hoà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1051 | KHUYẾN KHÍCH |
742 | 8657067 | Thái Đình Trường | 5 | TH Hoà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1813 | KHUYẾN KHÍCH |
743 | 8940690 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 5 | TH Hoà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1949 | KHUYẾN KHÍCH |
744 | 8148903 | nguyễn Văn Đạt | 5 | TH Hoà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 230 | 1154 | KHUYẾN KHÍCH |
745 | 8279037 | Thái Thị Ngọc Ánh | 5 | TH Hoà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 230 | 1666 | KHUYẾN KHÍCH |
746 | 2297957 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5 | TH Hồng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 2245 | NHÌ |
747 | 8687412 | Võ Văn Nhật Minh | 5 | TH Hưng Bình | Vinh | Nghệ An | 300 | 475 | NHÌ |
748 | 8200615 | Nguyễn Khôi Nguyên | 5 | TH Hưng Dũng 1 | Vinh | Nghệ An | 280 | 962 | NHÌ |
749 | 2592079 | Biện Thảo Nguyên | 5 | TH Hưng Dũng 1 | Vinh | Nghệ An | 280 | 1341 | BA |
750 | 8542042 | Phan Văn Quang Sáng | 5 | TH Hưng Dũng 2 | Vinh | Nghệ An | 290 | 1628 | NHẤT |
751 | 2327285 | Vương Đình Dũng | 5 | TH Hưng Dũng 2 | Vinh | Nghệ An | 290 | 2479 | NHÌ |
752 | 8532983 | Nguyễn Công Liêm | 5 | TH Hưng Dũng 2 | Vinh | Nghệ An | 290 | 2481 | BA |
753 | 9037824 | Nguyễn Thị Hải Yến | 5 | TH Hưng Phúc | Vinh | Nghệ An | 250 | 1384 | BA |
754 | 1126757 | Lương Thị Hải Yến | 5 | TH Lạc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 752 | NHÌ |
755 | 8792793 | Cao Thị Thanh Hương | 5 | TH Lam Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 250 | 2013 | BA |
756 | 2320084 | Nguyễn Khắc Long | 5 | TH Lam Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 250 | 2052 | KHUYẾN KHÍCH |
757 | 8455111 | hồ bảo linh | 5 | TH Lê Lợi | Vinh | Nghệ An | 290 | 1629 | NHẤT |
758 | 9015246 | Đặng Hiền NHÌ | 5 | TH Lê Lợi | Vinh | Nghệ An | 290 | 1850 | NHÌ |
759 | 89954380 | Đặng Hoàng Phát | 5 | TH Lê Lợi | Vinh | Nghệ An | 290 | 2125 | BA |
760 | 8345432 | Lê Thế Thành | 5 | TH Lưu Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 486 | NHẤT |
761 | 2265456 | Lê Ngọc Linh | 5 | TH Lưu Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 699 | NHÌ |
762 | 8649312 | Lê Sỹ Gia Bảo | 5 | TH Lưu Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1511 | BA |
763 | 8799115 | Hoàng Hữu Hùng | 5 | TH Lưu Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 700 | KHUYẾN KHÍCH |
764 | 1085515 | Nguyễn Viết Trường An | 5 | TH Minh Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 1312 | NHÌ |
765 | 8837529 | Tống Khánh Hoàng | 5 | TH Minh Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 797 | BA |
766 | 8545179 | Đặng Văn Tuấn Vũ | 5 | TH Mỹ Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 2415 | NHẤT |
767 | 8543169 | Nguyễn Thị Kim Chi | 5 | TH Mỹ Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 1310 | NHÌ |
768 | 8545091 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5 | TH Mỹ Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 11117 | BA |
769 | 8562898 | Hứa Trung Như | 5 | TH Mỹ Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 250 | 10707 | KHUYẾN KHÍCH |
770 | 8539043 | Nguyễn Tất Quân | 5 | TH Mỹ Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 250 | 11715 | KHUYẾN KHÍCH |
771 | 1133099 | Đặng Thị Kim Ngân | 5 | TH Nam Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 2577 | NHÌ |
772 | 1165645 | Lê Hồng Quân | 5 | TH Nam Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 260 | 1111 | BA |
773 | 8723391 | Nguyễn Gia bảo | 5 | TH Nghi Phú 1 | Vinh | Nghệ An | 290 | 1654 | NHÌ |
774 | 8480319 | Thái Hữu Đường | 5 | TH Nghĩa An | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 290 | 867 | NHÌ |
775 | 8790351 | Lang Thị Thảo My | 5 | TH Nghĩa Hồng | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 260 | 1198 | BA |
776 | 8463850 | Ngô Nguyễn Bảo Anh | 5 | TH Nghĩa Hồng | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 260 | 1759 | KHUYẾN KHÍCH |
777 | 8785658 | võ xuân tú | 5 | TH Nghĩa Hồng | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 260 | 2410 | KHUYẾN KHÍCH |
778 | 8347910 | Nguyễn Như Thảo | 5 | TH Nghĩa Lâm 1 | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 230 | 2327 | KHUYẾN KHÍCH |
779 | 8844873 | Lưu Minh Quân | 5 | TH Nghĩa Lâm 1 | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 230 | 2377 | KHUYẾN KHÍCH |
780 | 8730829 | Nguyễn Ngọc Hùng | 5 | TH Nghĩa Minh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 300 | 259 | NHẤT |
781 | 8783754 | Trần Thuỳ Anh | 5 | TH Nghĩa Minh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 300 | 296 | NHÌ |
782 | 8787612 | Phạm Lê Quốc Bảo | 5 | TH Nghĩa Minh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 300 | 490 | BA |
783 | 8838999 | Pham Nhat Huy | 5 | TH Nghĩa Mỹ | Thái Hòa | Nghệ An | 270 | 1249 | BA |
784 | 8683181 | Nguyễn Hữu Lâm Tới | 5 | TH Nghĩa Mỹ | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 1522 | KHUYẾN KHÍCH |
785 | 8286778 | Phan Trọng Hoàng Giáp | 5 | TH Nghĩa Mỹ | Thái Hòa | Nghệ An | 250 | 1796 | KHUYẾN KHÍCH |
786 | 8951967 | Nguyễn Minh Hiếu | 5 | TH Nghĩa Sơn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 290 | 1416 | NHẤT |
787 | 8972088 | đinh thị huyền trang | 5 | TH Nghĩa Sơn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 270 | 1284 | NHÌ |
788 | 8967012 | Trần Nhật Tân | 5 | TH Nghĩa Sơn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 260 | 2182 | BA |
789 | 8734184 | Nguyễn Dương Tấn | 5 | TH Nghĩa Thịnh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 240 | 3695 | KHUYẾN KHÍCH |
790 | 8928268 | Phạm Trần Thu Trang | 5 | TH Nghĩa Thọ | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 250 | 2518 | KHUYẾN KHÍCH |
791 | 90039420 | Ngô Sỹ Trí | 5 | TH Nghĩa Trung A | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 270 | 348 | NHÌ |
792 | 9001821 | Trần Anh Thư | 5 | TH Nghĩa Trung A | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 270 | 530 | BA |
793 | 8466634 | Nguyễn Đình Dũng | 5 | TH Nghĩa Yên | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 230 | 1777 | KHUYẾN KHÍCH |
794 | 8477624 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 | TH Nhân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1437 | NHÌ |
795 | 2589685 | Chu Bảo An | 5 | TH Quang Phong | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 1640 | BA |
796 | 8692756 | Lê Thị Hải An | 5 | TH Quang Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 2214 | NHÌ |
797 | 8420804 | Nguyễn Tất Hoàng Anh | 5 | TH Quang Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 260 | 3221 | KHUYẾN KHÍCH |
798 | 1284475 | ngothithanhthao | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 280 | 762 | NHẤT |
799 | 1284485 | duongdoanquynhmai | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 280 | 788 | NHẤT |
800 | 8365805 | tu4 | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 280 | 823 | NHÌ |
801 | 1310766 | Vũ Tuấn | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 280 | 1084 | NHÌ |
802 | 8424793 | Võ Phương Thảo | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 613 | BA |
803 | 2670746 | Phùng Thạc Bách | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 810 | BA |
804 | 8664036 | Phạm Minh Sáng | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 260 | 1206 | KHUYẾN KHÍCH |
805 | 8667135 | Tạ Đình Phi | 5 | TH Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 250 | 550 | KHUYẾN KHÍCH |
806 | 8347486 | Trần Thị Ngọc Ánh | 5 | TH Tân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1517 | NHẤT |
807 | 8211710 | tuấn hiệp | 5 | TH Tân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1634 | NHÌ |
808 | 1239886 | trần ngọc thiên ân | 5 | TH Tân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 165 | BA |
809 | 1162236 | Lý Thành Tâm | 5 | TH Tân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 473 | KHUYẾN KHÍCH |
810 | 1275698 | nguyễn văn thành nhân | 5 | TH Tân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 475 | KHUYẾN KHÍCH |
811 | 8538085 | Hoàng Trân Châu | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 121 | NHẤT |
812 | 90011260 | Lê Thị Quỳnh Giang | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 128 | NHẤT |
813 | 8570234 | hoàng quân23 | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 142 | NHẤT |
814 | 8840875 | Phạm Văn Ánh | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 147 | NHÌ |
815 | 8529788 | Lê Văn Bảo | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 159 | NHÌ |
816 | 90011240 | phạm thị khánh huyền | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 178 | NHÌ |
817 | 8524860 | Lê Khánh Huyền | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 183 | BA |
818 | 8573337 | nguyễn thừa nam | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 191 | BA |
819 | 8620705 | Hoàng Văn Nhân | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 246 | BA |
820 | 8976288 | nguyến công trọng B | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 253 | KHUYẾN KHÍCH |
821 | 8515769 | Pham Trung Hiếu B | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 266 | KHUYẾN KHÍCH |
822 | 2338337 | nguyễn công lĩnh | 5 | TH Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 373 | KHUYẾN KHÍCH |
823 | 8191805 | Hoàng Đức Gia Bảo | 5 | TH Thị trấn 1 | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1922 | KHUYẾN KHÍCH |
824 | 90024680 | Trịnh Thị Cẩm Tú | 5 | TH Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 280 | 436 | NHẤT |
825 | 8752633 | Cao Minh Quân | 5 | TH Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 270 | 1073 | NHÌ |
826 | 8704759 | Thái Việt Hiếu | 5 | TH Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 270 | 1307 | BA |
827 | 8194373 | Trần Minh Quân | 5 | TH Thị trấn Tân Lạc | Quỳ Châu | Nghệ An | 290 | 658 | NHẤT |
828 | 1274565 | Bùi Thái Sơn | 5 | TH Thị trấn Tân Lạc | Quỳ Châu | Nghệ An | 280 | 1120 | NHÌ |
829 | 2313627 | lô diệu linh | 5 | TH Thị trấn Tân Lạc | Quỳ Châu | Nghệ An | 280 | 1305 | BA |
830 | 2354259 | Lưu Bùi Nhã Trúc | 5 | TH Thị trấn Tân Lạc | Quỳ Châu | Nghệ An | 280 | 1307 | KHUYẾN KHÍCH |
831 | 8718079 | Bùi Thái Dương | 5 | TH Thịnh Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 1555 | NHÌ |
832 | 8270777 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 5 | TH Thuận Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 260 | 1961 | BA |
833 | 8261229 | Trần Thị Hoài | 5 | TH Thuận Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 260 | 2420 | KHUYẾN KHÍCH |
834 | 8190070 | Trần Hải Dương | 5 | TH Thuận Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 1967 | KHUYẾN KHÍCH |
835 | 8430250 | NGUYỄN THỊ HIỀN B | 5 | TH Thượng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 217 | NHẤT |
836 | 1108271 | Nguyễn Tất Han | 5 | TH Thượng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 393 | NHÌ |
837 | 1072182 | Nguyễn Thị Hiền 1234 | 5 | TH Thượng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 403 | BA |
838 | 2344226 | Hoàng Đình Cảnh Toàn | 5 | TH Thượng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 728 | KHUYẾN KHÍCH |
839 | 8492647 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 5 | TH Tràng Sơn 1 | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 113721 | BA |
840 | 1057298 | Trần Thị Thu Hiền (5) | 5 | TH Trù Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 240 | 2750 | KHUYẾN KHÍCH |
841 | 1057247 | Trần Thị Quỳnh Anh (5) | 5 | TH Trù Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 230 | 1398 | KHUYẾN KHÍCH |
842 | 8631343 | nguyễn Đức Anh | 5 | TH Trù Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 230 | 4106 | KHUYẾN KHÍCH |
843 | 8575971 | lê đình thắng | 5 | TH Trung Đô | Vinh | Nghệ An | 280 | 1355 | NHÌ |
844 | 9029580 | Bùi Minh Trang | 5 | TH Trung Đô | Vinh | Nghệ An | 280 | 1444 | BA |
845 | 8817514 | Nguyễn Công Tuấn Hưng | 5 | TH Trung Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 260 | 1076 | KHUYẾN KHÍCH |
846 | 1035059 | nguyenvutruclam | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 290 | 2399 | NHẤT |
847 | 8492253 | Cao Hoàng Hà Trang | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 290 | 2411 | NHẤT |
848 | 8415926 | Bùi Phan Bình Minh | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 270 | 474 | NHÌ |
849 | 8492223 | Nguyễn Bảo Ngọc | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 270 | 2503 | NHÌ |
850 | 8327288 | Phạm Trung 5 | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 260 | 1101 | BA |
851 | 8517827 | Nguyễn Đức Lộc | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 260 | 1533 | BA |
852 | 8489632 | Nguyễn Bảo Trâm | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 260 | 1712 | KHUYẾN KHÍCH |
853 | 1067254 | Tạ Hoàng Quân | 5 | TH Trường Thi 1 | Vinh | Nghệ An | 260 | 1875 | KHUYẾN KHÍCH |
854 | 8637425 | Trần Lê Tuệ Minh | 5 | TH Văn Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 250 | 1535 | KHUYẾN KHÍCH |
855 | 2671966 | Thái Yến NHÌ | 5 | TH Xuân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 242 | NHẤT |
856 | 8676867 | Nguyễn Trọng Chuẩn | 5 | TH Xuân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 321 | NHÌ |
857 | 8537124 | ngo xuan dang nhat | 5 | TH Xuân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 300 | 387 | BA |
858 | 8950799 | Tăng hoàng lộc | 5 | TH Yên Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 290 | 1663 | NHẤT |
859 | 8928727 | Hoàng Văn Dương | 5 | TH Yên Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 280 | 2098 | NHÌ |
860 | 8609989 | Hoàng Văn Dũng | 5 | TH Yên Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 270 | 1375 | BA |
861 | 1026834 | Nguyen Viet Ha 2 | 5 | THSP Đại học Vinh | Vinh | Nghệ An | 280 | 2865 | NHẤT |
862 | 1072289 | Cao Hà Anh | 5 | THSP Đại học Vinh | Vinh | Nghệ An | 270 | 466 | NHÌ |
863 | 1194784 | Hồ Quỳnh Anh | 5 | THSP Đại học Vinh | Vinh | Nghệ An | 270 | 1973 | BA |
864 | 8468184 | Lê Đinh Anh Thư | 5 | THSP Đại học Vinh | Vinh | Nghệ An | 260 | 1350 | KHUYẾN KHÍCH |
865 | 8428993 | Vũ Như Quỳnh | K5 | TH & THCS Chính Tâm | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 1331 | NHÌ |
866 | 8568017 | Trần Phương Anh | K5 | TH & THCS Chính Tâm | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 2117 | BA |
867 | 8173655 | Phạm Thị Ngọc Ánh 1 | K5 | TH Ân Hoà | Kim Sơn | Ninh Bình | 280 | 552 | NHÌ |
868 | 8198453 | Đỗ Quốc Huy | K5 | TH Bình Minh | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 270 | NHẤT |
869 | 2435482 | Hà Phạm Khánh | K5 | TH Bình Minh | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 302 | NHÌ |
870 | 1052136 | Phạm Thị Huyền Dung | K5 | TH Chất Bình | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 319 | NHÌ |
871 | 2569092 | Trần Ngọc Ánh Mai | K5 | TH Chất Bình | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 346 | BA |
872 | 2613149 | Phạm Anh Thư | K5 | TH Cồn Thoi | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 812 | BA |
873 | 1985299 | Nguyễn Trần Gia Khánh | K5 | TH Cồn Thoi | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 1144 | KHUYẾN KHÍCH |
874 | 1086824 | Đinh Hồng Ngọc | K5 | TH Cồn Thoi | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 2048 | KHUYẾN KHÍCH |
875 | 2052481 | Ngô Thị Khánh Ly | K5 | TH Cúc Phương | Nho Quan | Ninh Bình | 220 | 486 | KHUYẾN KHÍCH |
876 | 8814974 | Vũ Thị Hoàng Linh | K5 | TH Định Hoá | Kim Sơn | Ninh Bình | 280 | 300 | NHÌ |
877 | 1100770 | Bùi Thị Thu Giang | K5 | TH Đinh Tiên Hoàng | Ninh Bình | Ninh Bình | 290 | 1025 | NHẤT |
878 | 2021740 | Đoàn Ngọc Ánh | K5 | TH Đinh Tiên Hoàng | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 1911 | NHÌ |
879 | 8462647 | Vũ Trọng Đạt | K5 | TH Đinh Tiên Hoàng | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 3025 | BA |
880 | 8601348 | Ngô Minh Đức | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 178 | NHẤT |
881 | 1193688 | Trần Anh Huy | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 306 | NHẤT |
882 | 8613791 | Trần Bảo Quốc | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 753 | NHÌ |
883 | 8149005 | Nguyễn Phi Long | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 363 | NHÌ |
884 | 1194896 | Trần Phạm Khôi Nguyên | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 403 | BA |
885 | 8584486 | Nguyễn Khánh Linh | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 409 | BA |
886 | 8255499 | Trần Ngọc Ánh | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 606 | KHUYẾN KHÍCH |
887 | 8145305 | Lê Đức Quyền | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 656 | KHUYẾN KHÍCH |
888 | 8752225 | Vũ Hồng Phúc | K5 | TH Đồng Hướng | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 874 | KHUYẾN KHÍCH |
889 | 8716733 | Bùi Thị Kim Ngân | K5 | TH Đồng Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 101 | NHẤT |
890 | 1125194 | Đinh Thị Thu Hương | K5 | TH Đồng Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 128 | NHÌ |
891 | 2342223 | Phạm Trung Hiếu | K5 | TH Đồng Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 132 | BA |
892 | 2271269 | Dương Thu Hương | K5 | TH Đông Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 300 | 401 | NHÌ |
893 | 8483503 | Trần Quang Vinh | K5 | TH Đông Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 310 | NHẤT |
894 | 8483478 | Nguyễn Trung Nguyên | K5 | TH Đông Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 290 | 288 | NHÌ |
895 | 8620195 | Nguyễn Khánh Ngọc | K5 | TH Đông Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 317 | BA |
896 | 2247054 | Đinh Thị Diệu Linh | K5 | TH Đức Long | Nho Quan | Ninh Bình | 250 | 3077 | BA |
897 | 8746926 | Phạm Đức Tuấn | K5 | TH Đức Long | Nho Quan | Ninh Bình | 250 | 3084 | KHUYẾN KHÍCH |
898 | 2282927 | Bùi Thị Yến Trang | K5 | TH Gia Hưng | Gia Viễn | Ninh Bình | 280 | 1691 | NHÌ |
899 | 8465198 | Bùi Thị Thư | K5 | TH Gia Hưng | Gia Viễn | Ninh Bình | 280 | 2496 | BA |
900 | 8516674 | Phạm Thị Thanh Hiền | K5 | TH Gia Hưng | Gia Viễn | Ninh Bình | 270 | 2435 | KHUYẾN KHÍCH |
901 | 2238002 | Phạm Khánh Ly | K5 | TH Gia Lâm | Nho Quan | Ninh Bình | 240 | 1274 | KHUYẾN KHÍCH |
902 | 8167718 | THÂN TRỌNG DUY | K5 | TH Gia Lập | Gia Viễn | Ninh Bình | 250 | 2391 | BA |
903 | 1945398 | NGUYỄN ĐÌNH BÌNH AN | K5 | TH Gia Lập | Gia Viễn | Ninh Bình | 240 | 781 | KHUYẾN KHÍCH |
904 | 8980937 | Bùi Trà My | K5 | TH Gia Sơn | Nho Quan | Ninh Bình | 290 | 578 | NHÌ |
905 | 1123796 | Phạm Nhật Minh | K5 | TH Gia Tân | Gia Viễn | Ninh Bình | 270 | 598 | NHÌ |
906 | 8693434 | Trịnh Hồng Thắm | K5 | TH Gia Tân | Gia Viễn | Ninh Bình | 230 | 1352 | KHUYẾN KHÍCH |
907 | 9019146 | Vũ Thị Hồng | K5 | TH Gia Thịnh A | Gia Viễn | Ninh Bình | 240 | 1159 | KHUYẾN KHÍCH |
908 | 2240684 | Trần Thị Thanh Tâm | K5 | TH Gia Thuỷ | Nho Quan | Ninh Bình | 280 | 490 | NHÌ |
909 | 2417262 | Đinh Thu Diệu | K5 | TH Gia Vượng | Gia Viễn | Ninh Bình | 280 | 971 | NHÌ |
910 | 8849129 | Đặng Thị Thùy Linh | K5 | TH Hồi Ninh | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 1105 | NHÌ |
911 | 8161301 | Vũ Quang Trường | K5 | TH Hùng Tiến | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 250 | NHẤT |
912 | 1304424 | Vũ Thị Uyên Trang | K5 | TH Hùng Tiến | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 441 | NHÌ |
913 | 1279908 | Vũ Thị Diệu Linh | K5 | TH Hùng Tiến | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 472 | BA |
914 | 8496674 | Nguyễn Việt Hưng | K5 | TH Khánh Cư | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 1339 | BA |
915 | 8510573 | Hà Thanh Huyền | K5 | TH Khánh Cư | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 841 | KHUYẾN KHÍCH |
916 | 8502383 | Nguyễn Hà Anh | K5 | TH Khánh Cư | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1057 | KHUYẾN KHÍCH |
917 | 8470235 | Cao Thị Cẩm Tú | K5 | TH Khánh Cường | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 1535 | BA |
918 | 8560712 | Đinh Phương Anh | K5 | TH Khánh Dương | Yên Mô | Ninh Bình | 280 | 952 | NHÌ |
919 | 2283798 | Bùi Bảo Nam | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 2068 | BA |
920 | 1090427 | Đỗ Phương Anh | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 725 | KHUYẾN KHÍCH |
921 | 8666639 | Nguyễn Duy Dũng | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 839 | KHUYẾN KHÍCH |
922 | 8579091 | Nguyễn Phúc Duy | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1152 | KHUYẾN KHÍCH |
923 | 8620001 | Lưu Yến Chi | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1295 | KHUYẾN KHÍCH |
924 | 8567102 | Phạm Xuân Mai | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1346 | KHUYẾN KHÍCH |
925 | 8565870 | Trần Thúy Bình | K5 | TH Khánh Hải | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 2239 | KHUYẾN KHÍCH |
926 | 8536653 | Điền Như Hoa | K5 | TH Khánh Hội | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1213 | KHUYẾN KHÍCH |
927 | 8524736 | Mai Thị Lan Anh | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 250 | NHẤT |
928 | 8272659 | Đào Thị Minh Thu | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 564 | NHÌ |
929 | 8221971 | Nguyễn Bình Minh | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 420 | BA |
930 | 8524748 | Phạm Minh Anh | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 983 | BA |
931 | 8923672 | Mai Thị Minh Hằng | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 519 | KHUYẾN KHÍCH |
932 | 1033585 | Nguyễn Thành Nam | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 632 | KHUYẾN KHÍCH |
933 | 1041601 | Nguyễn Lê Văn Sỹ Hùng | K5 | TH Khánh Hồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 752 | KHUYẾN KHÍCH |
934 | 1068227 | Phạm Xuân Tân | K5 | TH Khánh Lợi | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 811 | BA |
935 | 1387803 | Đinh Ngọc Huyền | K5 | TH Khánh Lợi | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 1604 | BA |
936 | 1057884 | Đinh Quang Thanh | K5 | TH Khánh Lợi | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 828 | KHUYẾN KHÍCH |
937 | 8241380 | Dinh Tien Dat | K5 | TH Khánh Lợi | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1252 | KHUYẾN KHÍCH |
938 | 8433128 | Đinh Phương Thuận | K5 | TH Khánh Lợi | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1268 | KHUYẾN KHÍCH |
939 | 8232285 | Trương Tiến Đạt | K5 | TH Khánh Mậu | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 363 | NHÌ |
940 | 1223102 | Lại Chu Quốc Phương | K5 | TH Khánh Mậu | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 149 | BA |
941 | 1222233 | Trần Thu Hiền | K5 | TH Khánh Mậu | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 236 | KHUYẾN KHÍCH |
942 | 1771081 | Phạm Anh Thư | K5 | TH Khánh Mậu | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 338 | KHUYẾN KHÍCH |
943 | 1068701 | Bùi Minh Tuấn | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 780 | NHÌ |
944 | 2340000 | Lê Thanh Yến | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 866 | NHÌ |
945 | 8488280 | Trần Thị Quỳnh Anh | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 349 | NHÌ |
946 | 2340016 | Nguyễn Tiến Duy | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 703 | BA |
947 | 1068421 | Vũ Thị Minh Ngọc | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 800 | BA |
948 | 1035498 | Phạm Ngọc Sơn | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 398 | KHUYẾN KHÍCH |
949 | 1061001 | Trần Phạm Bảo Lâm | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 566 | KHUYẾN KHÍCH |
950 | 1060660 | Nguyễn Vũ Hạnh Dung | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 806 | KHUYẾN KHÍCH |
951 | 1068326 | Trương Nhật Minh | K5 | TH Khánh Nhạc A | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1195 | KHUYẾN KHÍCH |
952 | 1741054 | Nguyễn Việt Hoàng | K5 | TH Khánh Nhạc B | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 279 | NHÌ |
953 | 1926871 | Nguyễn Khánh Lâm | K5 | TH Khánh Nhạc B | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 383 | BA |
954 | 2380797 | NGUYỄN THANH THẢO | K5 | TH Khánh Nhạc B | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 1013 | BA |
955 | 1134673 | Lê Hoàng Khang | K5 | TH Khánh Nhạc B | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 1350 | BA |
956 | 8408286 | Đỗ Hồ Thu Hương | K5 | TH Khánh Nhạc B | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 1401 | BA |
957 | 1048439 | Nguyễn Tường Vy | K5 | TH Khánh Nhạc B | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1709 | KHUYẾN KHÍCH |
958 | 1071086 | Phạm Nhật Anh | K5 | TH Khánh Thiện | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1071 | KHUYẾN KHÍCH |
959 | 8360679 | Nguyễn Tuấn Hải | K5 | TH Khánh Thượng | Yên Mô | Ninh Bình | 300 | 1042 | NHẤT |
960 | 8465450 | Vũ Mạnh Cường | K5 | TH Khánh Thượng | Yên Mô | Ninh Bình | 300 | 2241 | NHÌ |
961 | 8467568 | Nguyễn Ngọc Hà | K5 | TH Khánh Thượng | Yên Mô | Ninh Bình | 270 | 1226 | BA |
962 | 8664189 | phạm thị minh thư | K5 | TH Khánh Thuỷ | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 2327 | BA |
963 | 8755547 | Phạm Gia Anh Bảo | K5 | TH Khánh Tiên | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 619 | KHUYẾN KHÍCH |
964 | 8765826 | Nguyễn Thái Linh | K5 | TH Khánh Trung A | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 1271 | KHUYẾN KHÍCH |
965 | 8811350 | Bùi Vũ Hoàng Linh | K5 | TH Kim Chính | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 298 | NHÌ |
966 | 8757738 | Nguyễn Anh Thư | K5 | TH Kim Đông | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 142 | NHẤT |
967 | 8757408 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | K5 | TH Kim Đông | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 146 | NHÌ |
968 | 8990828 | Đinh Hoàng Đạo | K5 | TH Kim Đông | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 173 | BA |
969 | 8757624 | Nguyễn Nguyệt Nga | K5 | TH Kim Đông | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 175 | KHUYẾN KHÍCH |
970 | 8461889 | Trần Quỳnh Anh | K5 | TH Kim Đồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 210 | NHẤT |
971 | 1162471 | Hoàng Quỳnh Chi | K5 | TH Kim Đồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 494 | NHÌ |
972 | 2544794 | Nguyễn Thanh Phong | K5 | TH Kim Đồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 152 | NHÌ |
973 | 1286548 | Đinh Minh Quang | K5 | TH Kim Đồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 526 | BA |
974 | 1162593 | Lê Hoài Nam | K5 | TH Kim Đồng | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 683 | KHUYẾN KHÍCH |
975 | 8722476 | Vũ Ngọc Diệp | K5 | TH Kim Hải | Kim Sơn | Ninh Bình | 240 | 1108 | KHUYẾN KHÍCH |
976 | 2583187 | Phạm Thảo Phương | K5 | TH Kim Mỹ A | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 93 | NHẤT |
977 | 2583194 | Phan Hoàng Ngân | K5 | TH Kim Mỹ A | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 106 | NHÌ |
978 | 2583212 | Vũ Ngọc Linh | K5 | TH Kim Mỹ A | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 132 | BA |
979 | 2611651 | Trần Thanh Tùng | K5 | TH Kim Mỹ A | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 134 | BA |
980 | 2650914 | Nguyễn Anh Tú | K5 | TH Kim Mỹ A | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 138 | KHUYẾN KHÍCH |
981 | 1226672 | Phạm Trần Xuân Hiệp | K5 | TH Kim Mỹ A | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 145 | KHUYẾN KHÍCH |
982 | 2368380 | Nguyễn Minh Đức | K5 | TH Kim Mỹ B | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 1057 | NHẤT |
983 | 2368392 | Nguyễn Đức Minh | K5 | TH Kim Mỹ B | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 909 | NHÌ |
984 | 1170765 | Phạm Duy Hùng | K5 | TH Kim Mỹ B | Kim Sơn | Ninh Bình | 240 | 951 | KHUYẾN KHÍCH |
985 | 2368385 | Phạm Xuân Thắng | K5 | TH Kim Mỹ B | Kim Sơn | Ninh Bình | 240 | 1050 | KHUYẾN KHÍCH |
986 | 8487418 | Võ Hoài Nam | K5 | TH Kim Tân | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 438 | NHẤT |
987 | 8487338 | Nguyễn Thành Hải | K5 | TH Kim Tân | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 1263 | NHÌ |
988 | 8487467 | Phạm Văn Nghĩa | K5 | TH Kim Tân | Kim Sơn | Ninh Bình | 280 | 1702 | BA |
989 | 2153949 | Phạm Việt Hưng | K5 | TH Kỳ Phú | Nho Quan | Ninh Bình | 280 | 1510 | NHÌ |
990 | 2259715 | Nguyễn Thị Yến NHÌ | K5 | TH Lai Thành A | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 1166 | NHẤT |
991 | 8228066 | Phạm Hoàng Châu | K5 | TH Lai Thành A | Kim Sơn | Ninh Bình | 280 | 1769 | NHÌ |
992 | 1865480 | Đỗ Minh Hằng | K5 | TH Lai Thành A | Kim Sơn | Ninh Bình | 270 | 1286 | BA |
993 | 8768576 | Phùng Kim Ngân | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 117 | NHẤT |
994 | 8768761 | Trần Hoàng Phúc | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 121 | NHẤT |
995 | 8727405 | Trần Minh Thông | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 136 | NHÌ |
996 | 8727491 | Trần Phương Anh | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 172 | NHÌ |
997 | 8768679 | Đinh Thị Bích Vy | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 204 | BA |
998 | 8727472 | Trần Xuân Lâm | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 220 | BA |
999 | 8768323 | Bùi Thị Ngọc Lan | K5 | TH Lai Thành B | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 157 | KHUYẾN KHÍCH |
1000 | 1107527 | Lê Thị Minh Băng | K5 | TH Lạng Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 280 | 790 | NHÌ |
1001 | 8985598 | Đinh Nguyễn Vân Khánh | K5 | TH Lê Hồng Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 269 | NHẤT |
1002 | 8462672 | Nguyễn Tùng Lâm | K5 | TH Lê Hồng Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 494 | NHÌ |
1003 | 8203812 | Đặng Tùng Lâm | K5 | TH Lê Hồng Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 629 | BA |
1004 | 8214624 | Phạm Nhật Minh | K5 | TH Lê Hồng Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1234 | BA |
1005 | 8986397 | Nguyễn Minh Phúc | K5 | TH Lê Hồng Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 290 | 614 | KHUYẾN KHÍCH |
1006 | 8149687 | Phạm Tấn Dũng | K5 | TH Lê Hồng Phong | Tam Điệp | Ninh Bình | 290 | 517 | NHẤT |
1007 | 1233991 | Nguyễn Đức An Nhật Thanh | K5 | TH Lê Hồng Phong | Tam Điệp | Ninh Bình | 290 | 665 | NHÌ |
1008 | 8144326 | Phạm Công Hải | K5 | TH Lê Hồng Phong | Tam Điệp | Ninh Bình | 290 | 1050 | BA |
1009 | 8221736 | Tạ Nguyễn Hải Anh | K5 | TH Lê Hồng Phong | Tam Điệp | Ninh Bình | 290 | 1984 | KHUYẾN KHÍCH |
1010 | 1042305 | Lã Thị Thùy Trang | K5 | TH Lưu Phương | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 77 | NHẤT |
1011 | 2249724 | Trần Thị Minh Châu | K5 | TH Lưu Phương | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 85 | NHÌ |
1012 | 8493412 | Nguyễn Uy Phong | K5 | TH Lưu Phương | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 90 | BA |
1013 | 2251731 | Nguyễn Thị Khánh Ly | K5 | TH Lưu Phương | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 92 | KHUYẾN KHÍCH |
1014 | 8219565 | minhanh | K5 | TH Lý Tự Trọng | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1037 | NHẤT |
1015 | 1199750 | Đoàn Hồng Phúc | K5 | TH Lý Tự Trọng | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1038 | NHÌ |
1016 | 8538030 | Nguyễn Quỳnh Trang | K5 | TH Lý Tự Trọng | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1173 | BA |
1017 | 2633772 | bùi trung kiên | K5 | TH Lý Tự Trọng | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 2026 | BA |
1018 | 8237719 | Phạm Ngọc Hà Anh | K5 | TH Lý Tự Trọng | Ninh Bình | Ninh Bình | 290 | 335 | KHUYẾN KHÍCH |
1019 | 8599327 | Phạm Minh Triết | K5 | TH Lý Tự Trọng | Ninh Bình | Ninh Bình | 290 | 792 | KHUYẾN KHÍCH |
1020 | 8467961 | Hoàng Thị Ngọc Anh | K5 | TH Mai Sơn | Yên Mô | Ninh Bình | 260 | 778 | KHUYẾN KHÍCH |
1021 | 8467505 | Nguyễn Minh Phương | K5 | TH Nam Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 270 | 1056 | BA |
1022 | 8420803 | Nguyễn Văn Huy | K5 | TH Nguyễn Trãi | Tam Điệp | Ninh Bình | 300 | 1240 | NHÌ |
1023 | 8520871 | Ninh Gia Bảo | K5 | TH Như Hoà | Kim Sơn | Ninh Bình | 290 | 1124 | NHÌ |
1024 | 1823882 | Đào Anh Tuấn | K5 | TH Ninh An | Hoa Lư | Ninh Bình | 290 | 619 | NHÌ |
1025 | 8345154 | Đào Quốc Triệu | K5 | TH Ninh An | Hoa Lư | Ninh Bình | 290 | 631 | BA |
1026 | 1946852 | Mai Khánh Huyền | K5 | TH Ninh An | Hoa Lư | Ninh Bình | 280 | 624 | KHUYẾN KHÍCH |
1027 | 8467615 | Tống Đức Hải | K5 | TH Ninh Giang | Hoa Lư | Ninh Bình | 300 | 412 | NHẤT |
1028 | 1255422 | Bùi Hà Minh | K5 | TH Ninh Giang | Hoa Lư | Ninh Bình | 290 | 289 | NHÌ |
1029 | 2024753 | Đinh Thế An | K5 | TH Ninh Giang | Hoa Lư | Ninh Bình | 290 | 539 | BA |
1030 | 8706693 | Nguyễn Công Duy | K5 | TH Ninh Hải | Hoa Lư | Ninh Bình | 270 | 2847 | BA |
1031 | 1023008 | Cao Kỳ Anh | K5 | TH Ninh Hoà | Hoa Lư | Ninh Bình | 240 | 1416 | KHUYẾN KHÍCH |
1032 | 8218555 | Nguyễn Đỗ Thùy Chi | K5 | TH Ninh Khang | Hoa Lư | Ninh Bình | 260 | 917 | KHUYẾN KHÍCH |
1033 | 90009750 | Dương Minh Lâm | K5 | TH Ninh Mỹ | Hoa Lư | Ninh Bình | 240 | 803 | KHUYẾN KHÍCH |
1034 | 8522547 | Vũ Thị Hải Yến | K5 | TH Ninh NHẤT | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1376 | NHẤT |
1035 | 8555480 | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | K5 | TH Ninh NHẤT | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 1242 | NHÌ |
1036 | 8892019 | Đỗ Mai Quyên | K5 | TH Ninh NHẤT | Ninh Bình | Ninh Bình | 260 | 2063 | BA |
1037 | 2507923 | Nguyễn Thị Minh Hằng | K5 | TH Ninh Sơn | Ninh Bình | Ninh Bình | 270 | 1514 | NHÌ |
1038 | 8778747 | Trần Khánh Ngọc | K5 | TH Ninh Sơn | Ninh Bình | Ninh Bình | 260 | 2746 | BA |
1039 | 2113373 | Bùi Kim Thanh | K5 | TH Ninh Thắng | Hoa Lư | Ninh Bình | 260 | 621 | KHUYẾN KHÍCH |
1040 | 2473848 | Phạm Như Kiều | K5 | TH Phạm Thận Duật | Yên Mô | Ninh Bình | 280 | 946 | NHẤT |
1041 | 2419033 | Ninh Xuân Thắng | K5 | TH Phạm Thận Duật | Yên Mô | Ninh Bình | 240 | 1016 | KHUYẾN KHÍCH |
1042 | 8477627 | Cao Phạm Ngọc Hải | K5 | TH Phát Diệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 1690 | BA |
1043 | 1193708 | Bùi Mai Phương | K5 | TH Phát Diệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 1745 | BA |
1044 | 8440703 | Nguyễn Thế Khôi | K5 | TH Phát Diệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 250 | 869 | KHUYẾN KHÍCH |
1045 | 2313444 | Mã Tuấn Hải | K5 | TH Phú Lộc | Nho Quan | Ninh Bình | 290 | 501 | NHÌ |
1046 | 8706771 | Lê Minh Thư | K5 | TH Phú Long | Nho Quan | Ninh Bình | 290 | 185 | NHÌ |
1047 | 8487785 | Bùi Như Quỳnh | K5 | TH Quảng Lạc | Nho Quan | Ninh Bình | 280 | 1044 | NHÌ |
1048 | 1208745 | cao thiện minh quân | K5 | TH Quang Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 280 | 406 | NHẤT |
1049 | 2542330 | Nguyễn Đoàn Châu Anh | K5 | TH Quang Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 280 | 1198 | NHÌ |
1050 | 8932327 | Trần Vũ Thành Định | K5 | TH Quang Thiện | Kim Sơn | Ninh Bình | 260 | 1418 | KHUYẾN KHÍCH |
1051 | 2311882 | Phạm Trí Thành | K5 | TH Quỳnh Lưu | Nho Quan | Ninh Bình | 280 | 2191 | NHẤT |
1052 | 1287169 | Tạ Hoàng Lâm | K5 | TH Quỳnh Lưu | Nho Quan | Ninh Bình | 270 | 1561 | NHÌ |
1053 | 8720480 | Phạm Hồng Quân | K5 | TH Quỳnh Lưu | Nho Quan | Ninh Bình | 270 | 1601 | BA |
1054 | 1143127 | Dương Hoàng Hiếu | K5 | TH Sơn Hà | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 306 | KHUYẾN KHÍCH |
1055 | 8562195 | Đỗ Như Ngọc | K5 | TH Sơn Lai | Nho Quan | Ninh Bình | 240 | 1874 | KHUYẾN KHÍCH |
1056 | 1978267 | Phạm Minh Hiếu | K5 | TH Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 227 | NHẤT |
1057 | 1978196 | Đinh Lưu Yến NHÌ | K5 | TH Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 257 | NHÌ |
1058 | 1250070 | Phạm Thị Ly | K5 | TH Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 361 | BA |
1059 | 1978319 | Nguyễn Mai Bình Dương | K5 | TH Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 379 | KHUYẾN KHÍCH |
1060 | 8857822 | Trần Văn Tình | K5 | TH Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 648 | KHUYẾN KHÍCH |
1061 | 1990033 | Hoàng Trần Bảo Anh | K5 | TH Tạ Uyên | Yên Mô | Ninh Bình | 300 | 160 | NHẤT |
1062 | 1990814 | Tạ Thị Bảo Yến | K5 | TH Tạ Uyên | Yên Mô | Ninh Bình | 300 | 201 | NHÌ |
1063 | 1983070 | Phạm Quỳnh Anh | K5 | TH Tạ Uyên | Yên Mô | Ninh Bình | 300 | 277 | BA |
1064 | 8718028 | Lưu Đình Cường | K5 | TH Tân Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 280 | 2310 | NHÌ |
1065 | 8236858 | Nguyễn Tuấn Kiệt | K5 | TH Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 117 | NHẤT |
1066 | 9010720 | Đỗ Hoài An | K5 | TH Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 290 | 671 | NHÌ |
1067 | 8798391 | Trần Phương Uyên | K5 | TH Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 221 | BA |
1068 | 8595433 | Vũ Thị Minh Khuê | K5 | TH Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 230 | BA |
1069 | 1040206 | Mai Hồng Hạnh | K5 | TH Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 247 | KHUYẾN KHÍCH |
1070 | 8828269 | Lê Hà Chi | K5 | TH Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 280 | 452 | KHUYẾN KHÍCH |
1071 | 2556861 | Nguyễn Hương Giang | K5 | TH Tây Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 290 | 852 | NHÌ |
1072 | 2449851 | Đinh Gia Bảo | K5 | TH Thạch Bình | Nho Quan | Ninh Bình | 280 | 1135 | NHẤT |
1073 | 1816854 | Vũ Hoàng Sơn | K5 | TH Thạch Bình | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 726 | BA |
1074 | 2033106 | Bùi Hà Vy | K5 | TH Thạch Bình | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 1106 | KHUYẾN KHÍCH |
1075 | 1237735 | Phạm Linh Hà | K5 | TH Thạch Bình | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 1365 | KHUYẾN KHÍCH |
1076 | 1070861 | Đỗ Ngọc Phương Anh | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 608 | NHẤT |
1077 | 8891118 | Ngô Thế Hùng | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 763 | NHẤT |
1078 | 1156169 | Phạm Khánh An | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 784 | NHÌ |
1079 | 8987904 | Đào Như Quỳnh | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 820 | NHÌ |
1080 | 8964196 | Phạm Đinh Hà Linh | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 843 | BA |
1081 | 8990487 | Hoàng Đình Dũng | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 903 | BA |
1082 | 1074561 | hoàng hải minh | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1084 | KHUYẾN KHÍCH |
1083 | 8665832 | Tống Khánh Huy | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1117 | KHUYẾN KHÍCH |
1084 | 8229656 | Khương Hà Anh | K5 | TH Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 300 | 1139 | KHUYẾN KHÍCH |
1085 | 1159710 | Vũ Bảo Hân | K5 | TH Thanh Lạc | Nho Quan | Ninh Bình | 290 | 1552 | NHÌ |
1086 | 1799615 | Trần Phương Thảo | K5 | TH Thị trấn Me | Gia Viễn | Ninh Bình | 300 | 1006 | NHẤT |
1087 | 8933652 | Vũ Ngọc Thảo Vy | K5 | TH Thị trấn Me | Gia Viễn | Ninh Bình | 300 | 1065 | NHÌ |
1088 | 8717673 | Đỗ Nguyên | K5 | TH Thị trấn Me | Gia Viễn | Ninh Bình | 280 | 887 | BA |
1089 | 8451750 | Vũ Bảo Minh Anh | K5 | TH Thị trấn Me | Gia Viễn | Ninh Bình | 280 | 1118 | KHUYẾN KHÍCH |
1090 | 2538016 | Bùi Đức Tài | K5 | TH Thị trấn Nho Quan | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 1676 | KHUYẾN KHÍCH |
1091 | 8516007 | Phạm Hà Chi | K5 | TH Thị trấn Yên Thịnh | Yên Mô | Ninh Bình | 240 | 601 | KHUYẾN KHÍCH |
1092 | 8543758 | Nguyễn Vân Anh | K5 | TH Thượng Kiệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 83 | NHẤT |
1093 | 2618495 | Trần Anh Tuấn | K5 | TH Thượng Kiệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 85 | NHÌ |
1094 | 2618468 | Trịnh Trần Ngọc Hồi | K5 | TH Thượng Kiệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 90 | BA |
1095 | 2618485 | Đinh Thị Hồng Nhung | K5 | TH Thượng Kiệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 93 | BA |
1096 | 2618518 | Bùi Tiến Mạnh | K5 | TH Thượng Kiệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 95 | KHUYẾN KHÍCH |
1097 | 2618527 | Trần Đức Trung | K5 | TH Thượng Kiệm | Kim Sơn | Ninh Bình | 300 | 97 | KHUYẾN KHÍCH |
1098 | 1262685 | Nguyễn Tuệ Minh | K5 | TH Trần Phú | Tam Điệp | Ninh Bình | 290 | 435 | NHẤT |
1099 | 1248042 | Hoàng Anh | K5 | TH Trần Phú | Tam Điệp | Ninh Bình | 270 | 436 | NHÌ |
1100 | 8752025 | Nguyễn Thái Như Ngọc | K5 | TH Trần Phú | Tam Điệp | Ninh Bình | 260 | 490 | BA |
1101 | 8463321 | Bùi Phương Thảo | K5 | TH Trần Phú | Tam Điệp | Ninh Bình | 260 | 1171 | BA |
1102 | 8465791 | Trần Đức Minh | K5 | TH Trần Phú | Tam Điệp | Ninh Bình | 260 | 1294 | KHUYẾN KHÍCH |
1103 | 1848056 | Trương Công Định | K5 | TH Trần Phú | Tam Điệp | Ninh Bình | 260 | 1295 | KHUYẾN KHÍCH |
1104 | 8573121 | lâm quang huy | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 113 | NHẤT |
1105 | 1026956 | Tạ Quốc Thái | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 124 | NHẤT |
1106 | 8228482 | Phùng Ngọc Anh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 139 | NHẤT |
1107 | 1236255 | Phạm Đào Yến NHÌ | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 140 | NHẤT |
1108 | 2455704 | Đinh Ngọc Anh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 144 | NHẤT |
1109 | 1071492 | Trần Phương Dung | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 147 | NHẤT |
1110 | 8200861 | Lê Thúy Nga | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 149 | NHẤT |
1111 | 8200957 | Trần Hà Phương | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 164 | NHẤT |
1112 | 1018277 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 179 | NHẤT |
1113 | 8205341 | Thái Ngọc Phương Anh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 184 | NHẤT |
1114 | 8499035 | Nguyễn Trà My | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 186 | NHẤT |
1115 | 8251493 | Phùng Phương Lâm | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 210 | NHẤT |
1116 | 1321403 | Đặng Thành Long | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 252 | NHẤT |
1117 | 2574577 | Lê Thị Minh thư | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 300 | 298 | NHẤT |
1118 | 1304934 | leduchieu | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 128 | NHÌ |
1119 | 2579047 | Vũ Ngọc Thịnh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 135 | NHÌ |
1120 | 8414333 | Trần Quốc Trung | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 193 | NHÌ |
1121 | 8573470 | Phan Minh Thu | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 248 | NHÌ |
1122 | 1089172 | Phạm Ngọc Phương Linh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 251 | NHÌ |
1123 | 2462352 | Lại Thanh Ngân | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 320 | NHÌ |
1124 | 8179187 | Lâm Như Quỳnh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 350 | NHÌ |
1125 | 2579121 | Phạm Trần Lâm Anh | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 290 | 379 | NHÌ |
1126 | 8645834 | Trần Mai Phương | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 189 | KHUYẾN KHÍCH |
1127 | 2094546 | Mai Thanh Hương | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 226 | KHUYẾN KHÍCH |
1128 | 8500577 | Nguyễn Ngọc Linh Hà | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 303 | KHUYẾN KHÍCH |
1129 | 1538251 | Nguyễn Nguyệt Thu | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 403 | KHUYẾN KHÍCH |
1130 | 8200893 | Lại Bích Ngọc | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 598 | KHUYẾN KHÍCH |
1131 | 8205773 | Bùi Hải Yến | K5 | TH Trần Quốc Toản | Yên Khánh | Ninh Bình | 280 | 805 | KHUYẾN KHÍCH |
1132 | 8669176 | Trần Linh Trang | K5 | TH Trường Yên | Hoa Lư | Ninh Bình | 300 | 208 | NHÌ |
1133 | 89956890 | Đinh Hoàng Yến | K5 | TH Văn Hải | Kim Sơn | Ninh Bình | 280 | 1121 | NHÌ |
1134 | 8676426 | Phạm Ngọc Như Ý | K5 | TH Văn Hải | Kim Sơn | Ninh Bình | 270 | 1274 | BA |
1135 | 8789546 | Đinh Thị Kim Huệ | K5 | TH Văn Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 300 | 1111 | NHÌ |
1136 | 1774858 | Trần Minh Hiếu | K5 | TH Văn Phú | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 955 | KHUYẾN KHÍCH |
1137 | 8275318 | Phạm Thùy Châm | K5 | TH Xuân Thiện | Kim Sơn | Ninh Bình | 280 | 1120 | NHÌ |
1138 | 8875702 | KHIẾU BẢO LONG | K5 | TH Yên Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 280 | 1105 | NHÌ |
1139 | 1064907 | Phạm Đặng Tuệ Tâm | K5 | TH Yên Đồng | Yên Mô | Ninh Bình | 300 | 394 | NHÌ |
1140 | 2330346 | Phan Thanh Thảo | K5 | TH Yên Hoà | Yên Mô | Ninh Bình | 250 | 1424 | KHUYẾN KHÍCH |
1141 | 8245002 | Đàm Anh Tuấn | K5 | TH Yên Lâm | Yên Mô | Ninh Bình | 240 | 1664 | KHUYẾN KHÍCH |
1142 | 1836398 | Đinh Công Sơn | K5 | TH Yên Lộc | Kim Sơn | Ninh Bình | 270 | 1244 | BA |
1143 | 1166778 | Cao Tiến Đạt | K5 | TH Yên Nhân B | Yên Mô | Ninh Bình | 290 | 1350 | NHÌ |
1144 | 8626112 | Trần Bình Trọng | K5 | TH Yên Phong | Yên Mô | Ninh Bình | 290 | 213 | NHẤT |
1145 | 1152560 | Lê Trung Hiếu | K5 | TH Yên Phong | Yên Mô | Ninh Bình | 290 | 494 | NHÌ |
1146 | 8680256 | Nguyễn Phạm Hải Yến | K5 | TH Yên Phong | Yên Mô | Ninh Bình | 290 | 751 | BA |
1147 | 2022401 | Trần Thúy Hạnh | K5 | TH Yên Phong | Yên Mô | Ninh Bình | 290 | 839 | KHUYẾN KHÍCH |
1148 | 1293510 | Trần Tiến Dũng (IQ vô hạn) | K5 | TH Yên Phú | Yên Mô | Ninh Bình | 290 | 581 | NHÌ |
1149 | 8588991 | Đỗ Ngọc Khánh | K5 | TH Yên Quang | Nho Quan | Ninh Bình | 260 | 1052 | KHUYẾN KHÍCH |
1150 | 2603145 | Cao Thùy Anh | K5 | TH Yên Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 230 | 977 | KHUYẾN KHÍCH |
1151 | 8723374 | Nguyễn Tuệ Minh | K5 | TH Yên Thái | Yên Mô | Ninh Bình | 280 | 2246 | NHÌ |
1152 | 1200578 | Bùi Trần Trà my | K5 | TH Yên Thắng A | Yên Mô | Ninh Bình | 280 | 756 | NHẤT |
1153 | 1225471 | Nguyễn Đức Ân | K5 | TH Yên Thắng A | Yên Mô | Ninh Bình | 280 | 1183 | NHÌ |
1154 | 2545473 | Bùi Mai NHÌ | K5 | TH Yên Thành | Yên Mô | Ninh Bình | 250 | 1223 | KHUYẾN KHÍCH |
1155 | 8651854 | Phạm Nguyễn Duy Anh | K5 | TH Yên Từ | Yên Mô | Ninh Bình | 250 | 1418 | KHUYẾN KHÍCH |
1156 | Đỗ Thùy Linh | 5 | TH Bạch Hạc | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1157 | Nguyễn Phương Anh | 5 | TH Bạch Hạc | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1158 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 | TH Bạch Hạc | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1159 | Nguyễn Ngọc Ánh | 5 | TH Bản Nguyên 2 | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1160 | Nguyễn Thị Yến NHÌ | 51 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1161 | Nguyễn Thu Thủy | 51 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1162 | Triệu Đức Trí | 51 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1163 | Nguyễn Tài Vinh | 51 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1164 | Nguyễn Phương Linh | 54 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1165 | Phạm Khánh Hà | 51 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1166 | Hoàng Quang Dũng | 54 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1167 | Tạ Ngọc Ánh | 54 | TH Cao Mại | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1168 | Nguyễn Thị Thùy Châm | 51 | TH Cao Xá | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1169 | Nguyễn Bảo Trang | B | TH Chí Tiên | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1170 | Phạm Thị Xuân | 5 | TH Cổ Tiết | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1171 | Hoàng Trung Hải | 5 | TH Đại An | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1172 | Nguyên Thị Anh Thư | 5 | TH Đan Hà | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHẤT | |||
1173 | Nguyễn Thanh Hằng | 5 | TH Đào Xá 1 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHẤT | |||
1174 | Trần Trọng Dũng | 5 | TH Đào Xá 1 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1175 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 5 | TH Đào Xá 1 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1176 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 | TH Đào Xá 1 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1177 | Dương Thị Khánh Huyền | 5 | TH Đào Xá 1 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1178 | Chu Hiền Minh | ̀5 | TH Điêu Lương | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1179 | Hà Lê Như Quỳnh | 5 | TH Điêu Lương | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1180 | Nguyễn Hoàng Bách | 56 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1181 | Phan Trang Anh | 56 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1182 | Hoàng Đức Dương | 59 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1183 | Trần Thu Trang | 59 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1184 | Nguyễn Minh Dũng | 56 | TH Đinh Tiên Hoàng | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1185 | Hà Gia Minh | 5 | TH Đỗ Sơn | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1186 | Cao Tiến Lộc | 5 | TH Đỗ Sơn | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1187 | Tống Như Quỳnh | 5 | TH Đông Lĩnh | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1188 | Mai Trường Bách | 5 | TH Đông Sơn | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1189 | Vi Minh Quang | 5 | TH Đông Thành | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1190 | Đinh Phương Linh | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1191 | Bành Anh Tuấn | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1192 | Phạm Hoàng Long | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1193 | Đặng Thái Sơn | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1194 | Đinh Thu Huyền | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1195 | Mai Thị Phương Thanh | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1196 | hoàng trần minh tuấn | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1197 | Nguyễn Hải Dương | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1198 | Hán Mạnh Cường | 5 | TH Đồng Thịnh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1199 | Nguyễn Trung Kiên | 5 | TH Đồng Xuân | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1200 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 5 | TH Dữu Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1201 | Nguyễn Trường Giang | 5 | TH Dữu Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1202 | Lưu Gia Bảo | 5 | TH Dữu Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1203 | Nguyễn Thanh Thanh Hiền | 5 | TH Dữu Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1204 | Hoàng Thị Ngân Khánh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1205 | Trần Hải Anh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1206 | lê trọng đại | B | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1207 | Nguyễn Đức Phúc | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1208 | Hán Khang Lâm | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1209 | Phạm Việt Anh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1210 | Vũ Tiến Đạt | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1211 | Phạm Như Quỳnh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1212 | Đỗ Huy Hoàng | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1213 | Lê Vũ Thùy Linh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1214 | Dương Hoàng Dũng | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1215 | Đỗ Minh Tuệ | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1216 | Vương Thùy Linh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1217 | Phạm Diệp Anh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1218 | Cao Khánh Phương | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1219 | Hoàng Trọng Tú | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1220 | Trần Chung Đức | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1221 | Văn Trần Bảo Châu | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1222 | Trần Đình Phong | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1223 | Lê Quỳnh Mai | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1224 | Lê Phương Mai | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1225 | Vũ Lê Anh Tuấn | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1226 | Trần Việt Anh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1227 | Nguyễn Phương Linh | Lớp5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1228 | Đàm Đức Hà | I | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1229 | Lê Nguyệt Châu | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1230 | Hoàng Gia Đạt | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1231 | Phạm Gia Vượng | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1232 | Lê Nguyễn Quang Anh | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1233 | Vũ Hoàng Tùng | 5 | TH Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1234 | Hoàng Gia Bảo | 53 | TH Giấy Bãi Bằng | Phù Ninh | Phú Thọ | NHẤT | |||
1235 | Đặng Toàn Minh | 53 | TH Giấy Bãi Bằng | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1236 | Hoàng Nhật Minh | 53 | TH Giấy Bãi Bằng | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1237 | Nguyễn Ngọc Lâm | 53 | TH Giấy Bãi Bằng | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1238 | Nguyễn Thúy Hằng | 5 | TH Hạ Giáp | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1239 | Lại Ngọc Sơn | 5 | TH Hà Lộc 2 | Phú Thọ | Phú Thọ | NHÌ | |||
1240 | Hà Mai Anh | 5 | TH Hà Thạch | Phú Thọ | Phú Thọ | NHÌ | |||
1241 | Ngô Việt Hùng | 5 | TH Hanh Cù 1 | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1242 | Cao Tiến Dũng | 5 | TH Hanh Cù 1 | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1243 | Nguyễn Phương Thảo | 5 | TH Hạnh Cù 2 | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1244 | Nguyễn Hoàng Hải | 5 | TH Hiền Lương | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHẤT | |||
1245 | Đỗ Bảo Ngọc | 5 | TH Hiền Lương | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1246 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 5 | TH Hoàng Xá 1 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1247 | Nguyễn Khánh Linh | 5 | TH Hoàng Xá 2 | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1248 | Nguyễn Thế Thảo | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1249 | Vũ Kim Liên | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1250 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1251 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1252 | Nguyễn Phương Thảo | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1253 | Bùi Phương Linh | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1254 | Nguyễn Đức Kiên | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1255 | Nguyễn Ngọc Khang | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1256 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1257 | Lại Minh Phương | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHÌ | |||
1258 | Nguyễn Thị Vân Trà | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHÌ | |||
1259 | Đỗ Hoàng Linh | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHÌ | |||
1260 | Đặng Minh Thắng | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHÌ | |||
1261 | Nguyễn Lan Anh | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHÌ | |||
1262 | Nguyễn Trường Giang | 5 | TH Hương Nộn | Tam Nông | Phú Thọ | NHÌ | |||
1263 | Đoàn Duy Khoa | 5 | TH Kim Đồng | Thanh Sơn | Phú Thọ | NHÌ | |||
1264 | Bùi Ngọc Khánh Huyền | 5 | TH Kinh Kệ | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1265 | Lê Trần Bảo Hân | 5 | TH La Phù | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1266 | Nguyễn Thùy Trang | 5 | TH Lâm Lợi | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1267 | Hà Ngọc Anh | 5 | TH Mai Tùng | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1268 | Trần Khánh Linh | 5 | TH Minh Hoà | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1269 | Đinh Quang Hải | 5 | TH Minh Hoà | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1270 | Hà Gia Như | 5 | TH Minh Hoà | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1271 | Hoàng Đình Hải | 5 | TH Minh Hoà | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1272 | Phạm Thị Lan Anh | 5 | TH Minh Phương | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1273 | Trần Thị Thu Hoài | 5 | TH Ngô Quang Bích | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHẤT | |||
1274 | Nguyễn Thị Mai Thương | 5 | TH Ngô Quang Bích | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1275 | Đinh Bảo Ngọc | 5 | TH Ngọc Lập | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1276 | Phạm Ngọc Huyền | 5 | TH Ngọc Lập | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1277 | Đỗ Thục Linh | 5 | TH Ngọc Quan | Đoan Hùng | Phú Thọ | NHÌ | |||
1278 | Đỗ Trí Dũng | 5 | TH Nguyễn Bá Ngọc | Thanh Sơn | Phú Thọ | NHẤT | |||
1279 | Phạm Linh Đan | 5 | TH Phú Lạc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1280 | Đỗ Thành Nam | 5 | TH Phù Lỗ | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1281 | Hoàng Đăng Khoa | 5 | TH Phù Lỗ | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1282 | Đặng Minh Ngọc | 5 | TH Phú Lộc | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1283 | Lưu Gia Bảo | 5 | TH Phú Lộc | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1284 | Hoàng Bình Dương | 5 | TH Phúc Khánh | Yên Lập | Phú Thọ | NHẤT | |||
1285 | Nguyễn Khánh Ly | 5 | TH Phúc Khánh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1286 | Đinh Gia Bảo | 5 | TH Phúc Khánh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1287 | Dương Anh Tuấn | 5 | TH Phúc Khánh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1288 | Đinh Bảo Ngọc | 5 | TH Phúc Khánh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1289 | Vi Thuy Linh | 5 | TH Phúc Khánh | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1290 | Nguyễn Khánh Hưng | 5 | TH Phượng Vỹ 1 | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1291 | Phùng Thị Mai Phương | 5 | TH Phương Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1292 | Nguyễn Gia Khánh | 5 | TH Phương Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1293 | Nguyễn Thị Phương Mai | 5 | TH Phương Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1294 | Nguyễn Phương Linh | 5 | TH Phương Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1295 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 5 | TH Phương Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1296 | Vi Xuân Mai | 5 | TH Sơn Cương | Thanh BA | Phú Thọ | NHÌ | |||
1297 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 53 | TH Sơn Dương | Lâm Thao | Phú Thọ | NHẤT | |||
1298 | Bùi Mai Thu | 51 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHẤT | |||
1299 | Nguyễn Quang Trường | 51 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1300 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 51 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1301 | Nguyễn Sơn Lâm | 51 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1302 | Hà Tiến Dũng | 52 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1303 | Bùi Minh Cường | A1 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1304 | Triệu Văn Trưởng | Lớp5 | TH Sơn Vy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1305 | Hoàng Khánh Chi | 53 | TH Sông Thao | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1306 | Lê Tuấn Anh | 51 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1307 | Dương Minh Ánh | 51 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1308 | Trịnh Thành Đạt | 51 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1309 | Nguyễn Thị Huệ | 52 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1310 | Vũ Minh Châu | 51 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1311 | Nguyễn Khánh Ngân | 51 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1312 | Nguyễn Hà Phương | 53 | TH Supe | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1313 | Ngô Duy Tuấn | 5 | TH Tam Sơn | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1314 | Đinh Thị Lý | 5 | TH Tam Thanh | Tân Sơn | Phú Thọ | NHẤT | |||
1315 | Phùng Bảo Nam | 5 | TH Tam Thanh | Tân Sơn | Phú Thọ | NHÌ | |||
1316 | Lê Minh Nam | 5 | TH Tân Dân | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1317 | Lưu Tiến MInh | 5 | TH Tân Dân | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1318 | Đào Nhật Linh | 5 | TH Tân Dân | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1319 | Nguyễn Hoàng Thanh Tú | 5 | TH Tân Phú | Tân Sơn | Phú Thọ | NHẤT | |||
1320 | Phan Thúy Quỳnh | 5 | TH Tân Phú | Tân Sơn | Phú Thọ | NHÌ | |||
1321 | Đinh Công Hiếu | 5 | TH Tân Phương | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1322 | Phạm Bá Hoàng Hiếu | 5 | TH Tân Phương | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1323 | Vũ Huyền Trang | 5 | TH Thạch Khoán | Thanh Sơn | Phú Thọ | NHÌ | |||
1324 | Phan Trọng Đài | 5 | TH Thanh Miếu | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1325 | Nguyễn Minh Thư | 5 | TH Thanh Miếu | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1326 | Hoàng Xuân Mai | 5 | TH Thanh Vinh | Phú Thọ | Phú Thọ | NHÌ | |||
1327 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHẤT | |||
1328 | Hoàng Ánh Dương | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHẤT | |||
1329 | Hoàng Tuệ Lâm | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHẤT | |||
1330 | Nguyễn Hoàng Long An | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1331 | Bùi Cẩm Tú | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1332 | Hoàng Minh Phong | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1333 | Dương Bảo Yến | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1334 | Dương Quỳnh Anh | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1335 | Phan Hà An | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1336 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1337 | Đinh Việt Sơn | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1338 | Hoàng Vũ Diệu Linh | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1339 | Nguyễn Đức Minh | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1340 | Hà Nguyễn Xuân Mai | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1341 | Cao Thị Hoàng Vân | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1342 | Nguyễn Thùy Linh | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1343 | Nguyễn Vũ Thu Thủy | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1344 | Vũ Thị Hằng | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1345 | Nguyễn Thái Bảo | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1346 | Triệu Vạn Lý | 5 | TH Thị trấn | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1347 | Lê Thị Quỳnh Mai | 5 | TH Thị trấn Đoan Hùng | Đoan Hùng | Phú Thọ | NHÌ | |||
1348 | Hà Hải Nam | 5 | TH Thị trấn Đoan Hùng | Đoan Hùng | Phú Thọ | NHÌ | |||
1349 | Lê Hà My | 5 | TH Thị trấn Đoan Hùng | Đoan Hùng | Phú Thọ | NHÌ | |||
1350 | Phan Bích Phương | 5 | TH Thị trấn Hạ Hòa | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1351 | Nguyễn Vĩnh Khôi | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1352 | Đặng Minh Hiền | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1353 | Trần Hữu Khang | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1354 | Phạm Minh Trí | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1355 | Lương Tiến Hải Đăng | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1356 | Triệu Ngọc Khánh Vy | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1357 | Vũ Minh Đức | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1358 | Nguyễn Đức Mạnh | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1359 | Đỗ Đức Minh Quân | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1360 | Nguyễn Bảo Diệp | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1361 | Hoàng Thiên Hương | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1362 | Trần bảo châm | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1363 | Hoàng Thị Mai Anh | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1364 | Nguyễn Ngọc Hà | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1365 | Đào Thiên Phúc | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1366 | Lê Đức Thịnh | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1367 | Nguyễn Hà Ngân | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1368 | Đào Khánh Chi | 5 | TH Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1369 | Nguyễn Mạnh Cường | 52 | TH Thuỵ Liễu | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1370 | Phan Thị Kim Huệ | 52 | TH Thuỵ Liễu | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1371 | Nguyễn Mai Anh | 5 | TH Thuỵ Vân | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1372 | Nguyễn Thảo Nguyên | 5 | TH Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1373 | Đinh Thị Mai Loan | 5 | TH Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1374 | Phùng Quốc Đạt | 5 | TH Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1375 | Nguyễn Mạnh Dũng | 5 | TH Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1376 | Nguyễn Tiến Duy | 5 | TH Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1377 | Đỗ Văn Dũng | 5 | TH Tiên Dung | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1378 | Vũ Bảo Châu | 5 | TH Tiên Dung | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1379 | Nguyễn Duy Hoàng | 5 | TH Tiên Kiên | Lâm Thao | Phú Thọ | NHẤT | |||
1380 | Tạ Thái Dương | 5 | TH Tiên Kiên | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1381 | Hoàng Minh Quân | 5 | TH Tiên Kiên | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1382 | Trịnh Hải Yến | 5 | TH Tiên Kiên | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1383 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 5 | TH Tiên Phú | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1384 | Nguyễn Đức Sơn | 5 | TH Tình Cương | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1385 | Ngô Lưu Mỹ Duyên | 51 | TH Trạm Thản | Phù Ninh | Phú Thọ | NHÌ | |||
1386 | Tạ Mai Anh | 5 | TH Trưng Vương | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1387 | Nhữ Khải Huyền | 5 | TH Trưng Vương | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1388 | Vi Bảo Phúc | B | TH Trường Thịnh | Phú Thọ | Phú Thọ | NHÌ | |||
1389 | Bùi Thu Trang | 51 | TH Tứ Xã 2 | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1390 | Trần Đông Hải | 51 | TH Tuy Lộc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1391 | Lê Thị Kim Ngân | 51 | TH Tuy Lộc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1392 | Nguyễn Huy Hiếu | 52 | TH Tuy Lộc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1393 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 53 | TH Tuy Lộc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1394 | Trần Việt Anh | A | TH Văn Bán | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1395 | Nguyễn Thu Thủy | 5 | TH Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1396 | Dương Anh Thư | 5 | TH Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1397 | Trần Đức | 5 | TH Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | NHẤT | |||
1398 | Nguyễn Yến NHÌ | 5 | TH Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1399 | Cao Thái Sơn | 5 | TH Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1400 | Trần Thị Hồng Lâm | 5 | TH Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1401 | Hạ Ngọc Anh | 52 | TH Văn Khúc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1402 | Hạ Hoài Anh | 52 | TH Văn Khúc | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1403 | Bùi Anh Thư | 5 | TH Văn Lương | Tam Nông | Phú Thọ | NHẤT | |||
1404 | Vũ Đức Mạnh | 5 | TH Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | NHÌ | |||
1405 | Cù Châu Loan | 5 | TH Vĩnh Chân | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1406 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 5 | TH Võ Miếu 2 | Thanh Sơn | Phú Thọ | NHÌ | |||
1407 | Nguyễn Xuân Hoàng | 5 | TH Vô Tranh | Hạ Hòa | Phú Thọ | NHÌ | |||
1408 | Đỗ Khánh Dương | 5 | TH Xuân An | Yên Lập | Phú Thọ | NHÌ | |||
1409 | Nguyễn Tùng Lâm | 5 | TH Xuân Huy | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1410 | Vũ Trọng Hiếu | 5 | TH Xuân Lộc | Thanh Thủy | Phú Thọ | NHÌ | |||
1411 | Đặng Hoàng Lâm | 5 | TH Xuân Lũng | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1412 | Nguyễn Ánh Huyền | 5 | TH Xuân Lũng | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1413 | Hoàng Ngọc Mai | 5 | TH Xuân Lũng | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1414 | Nguyễn Mạnh Hùng | 5 | TH Xuân Lũng | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1415 | Hoàng Ngọc Thùy Dương | 5 | TH Xuân Lũng | Lâm Thao | Phú Thọ | NHÌ | |||
1416 | Hà Quang Hiển | 51 | TH Xương Thịnh | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1417 | Nguyễn Hoàng Nam | 5 | TH Yên Sơn 1 | Thanh Sơn | Phú Thọ | NHÌ | |||
1418 | Phan Thu Hiền | 5 | TH Yên Tập | Cẩm Khê | Phú Thọ | NHÌ | |||
1419 | 2576319 | Văn Nguyễn Trà My | 5 | TH & THCS Nhân Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 485 | NHÌ |
1420 | 2149400 | nguyễn ngọc bảo lâm | 5 | TH Bắc Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 63 | NHẤT |
1421 | 1254565 | Võ Nguyễn Anh Tuấn | 5 | TH Bắc Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 69 | NHÌ |
1422 | 1028982 | Nguyễn Nam Khánh | 5 | TH Bắc Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 70 | BA |
1423 | 9219939 | Trần Ngọc Phương Hà | 5 | TH Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 300 | 489 | NHẤT |
1424 | 9044046 | Ngô Bảo Long | 5 | TH Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 300 | 656 | NHÌ |
1425 | 9276085 | Phan Sơn Hà | 5 | TH Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 300 | 777 | BA |
1426 | 9216121 | Hoàng Thị Yến NHÌ | 5 | TH Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 300 | 852 | BA |
1427 | 9221733 | Nguyễn Quốc Vũ Hoàng | 5 | TH Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 300 | 955 | KHUYẾN KHÍCH |
1428 | 9050440 | Hoàng Văn Minh | 5 | TH Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 290 | 983 | KHUYẾN KHÍCH |
1429 | 1156682 | Phan Thị Hà Vy | 5 | TH Đồng Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 290 | 211 | NHÌ |
1430 | 8571510 | Phạm Hoàng Minh Khôi | 5 | TH Hải Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 270 | 932 | BA |
1431 | 8742388 | Trần Ngọc Ánh | 5 | TH Hoà Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 290 | 2179 | NHẤT |
1432 | 8742421 | Nguyễn Quỳnh Như | 5 | TH Hoà Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 280 | 2002 | NHÌ |
1433 | 1099918 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 5 | TH Hoàn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 282 | NHÌ |
1434 | 8736904 | Hoàng Lê Khánh Ngọc | 5 | TH Liên Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 290 | 517 | NHÌ |
1435 | 8991602 | Lê Đỗ Tâm Như | 5 | TH Lý Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 109 | NHÌ |
1436 | 8684358 | Võ Thị Ngọc Hiền | 5 | TH Mỹ Thuỷ | Lệ Thủy | Quảng Bình | 280 | 690 | NHÌ |
1437 | 2057600 | Nguyễn Thị Phương Trà | 5 | TH Mỹ Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 224 | NHÌ |
1438 | 8706131 | Ngô Nguyễn Uy Vũ | 5 | TH Nam Dinh | Bố Trạch | Quảng Bình | 260 | 546 | BA |
1439 | 8916757 | Dương Quốc Việt | 5 | TH Phú Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 143 | NHÌ |
1440 | 8738485 | Đăng Minh Quang | 5 | TH Số 1 Cự Nẫm | Bố Trạch | Quảng Bình | 290 | 701 | NHÌ |
1441 | 8303735 | Lê Thanh Toàn | 5 | TH Số 1 Đại Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 72 | NHẤT |
1442 | 1283135 | Lê Thị Thu Hương | 5 | TH Số 1 Đại Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 75 | NHÌ |
1443 | 8193323 | Võ Hoàng Yến | 5 | TH Số 1 Đại Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 80 | BA |
1444 | 8214578 | Trần Thị Mai Trang | 5 | TH Số 1 Đại Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 97 | KHUYẾN KHÍCH |
1445 | 9015262 | Trương Nam Khánh | 5 | TH Số 1 Đồng Lê | Tuyên Hóa | Quảng Bình | 280 | 1787 | NHÌ |
1446 | 8304474 | Nguyễn Thị Kim Chi | 5 | TH Số 1 Đức Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 216 | NHÌ |
1447 | 2462177 | Đào Dương Khánh Hạ | 5 | TH Số 1 Hoàn Lão | Bố Trạch | Quảng Bình | 250 | 455 | KHUYẾN KHÍCH |
1448 | 8809716 | Phạm Hồng Lan | 5 | TH Số 1 Phúc Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 280 | 1893 | NHÌ |
1449 | 9017786 | Lê Thị Biên Thùy | 5 | TH Số 1 Sen Thuỷ | Lệ Thủy | Quảng Bình | 280 | 1204 | NHÌ |
1450 | 8498114 | Trần Thủy Tiên | 5 | TH Số 1 Thanh Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 100 | NHÌ |
1451 | 1125838 | Cao Đình Tài | 5 | TH Số 1 Thanh Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 133 | BA |
1452 | 8503124 | Hoàng Yến Ngọc | 5 | TH Số 1 Vạn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 73 | NHẤT |
1453 | 8510403 | Hoàng Việt Hưng | 5 | TH Số 1 Vạn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 74 | NHÌ |
1454 | 8498975 | Hoàng Bảo Ngọc | 5 | TH Số 1 Vạn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 79 | BA |
1455 | 8569777 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 | TH Số 1 Vạn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 83 | KHUYẾN KHÍCH |
1456 | 8498719 | Hoàng Như Quỳnh | 5 | TH Số 1 Vạn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 85 | KHUYẾN KHÍCH |
1457 | 8596929 | Nguyễn Bảo Khanh | 5 | TH Số 1 Xuân Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 280 | 520 | NHÌ |
1458 | 9051285 | Bùi Thị Cẩm Nhung | 5 | TH Số 2 Bảo Ninh | Đồng Hới | Quảng Bình | 260 | 1613 | KHUYẾN KHÍCH |
1459 | 2401152 | Nguyễn Lê Linh Đan | 5 | TH Số 2 Đại Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 290 | 678 | NHÌ |
1460 | 8286234 | Trần Ngọc Như Quỳnh | 5 | TH Số 2 Hoàn Lão | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 114 | NHÌ |
1461 | 8573305 | Trần Ngọc BẢo NHÌ | 5 | TH Số 2 Sơn Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 280 | 1461 | NHÌ |
1462 | 2540903 | Dương Khánh Yến Vy | 5 | TH Số 2 Thanh Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 280 | 734 | NHÌ |
1463 | 8476718 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5 | TH Số 3 Phúc Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 300 | 174 | NHÌ |
1464 | 1220826 | Nguyễn Xuân Phát | 5 | TH Tây Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 290 | 98 | NHÌ |
1465 | 1035325 | Nguyễn Thanh Sửu | 5 | TH Trung Trạch | Bố Trạch | Quảng Bình | 280 | 374 | NHÌ |
1466 | 2586017 | Phạm Trần Phương Thảo | 5 | TH & THCS Thái Phúc | Thái Thuỵ | Thái Bình | 270 | 162243 | NHÌ |
1467 | 8141333 | Phạm Hải Đăng | 5 | TH & THCS Thái Phúc | Thái Thuỵ | Thái Bình | 250 | 244 | BA |
1468 | 8471276 | Đào Minh Trúc | 5 | TH & THCS Thái Phúc | Thái Thuỵ | Thái Bình | 250 | 282 | BA |
1469 | 2158280 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 | TH & THCS Thụy Chính | Thái Thuỵ | Thái Bình | 250 | 1384 | BA |
1470 | 2163632 | Nguyễn Thị Quyên | 5 | TH & THCS Thụy Chính | Thái Thuỵ | Thái Bình | 230 | 687 | KHUYẾN KHÍCH |
1471 | 8550245 | Phạm Hà Khánh Như | 5 | TH Kim Trung | Hưng Hà | Thái Bình | 270 | 2706 | NHÌ |
1472 | 8734824 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 5 | TH Thụy Hà | Thái Thuỵ | Thái Bình | 240 | 1333 | KHUYẾN KHÍCH |
1473 | 2647492 | Trần Thu Hà | 5 | TH Thụy Hà | Thái Thuỵ | Thái Bình | 230 | 690 | KHUYẾN KHÍCH |
1474 | 1880495 | Dương Thảo Nguyên | 5 | TH Thụy Hải | Thái Thuỵ | Thái Bình | 280 | 514 | NHẤT |
1475 | 1880428 | Nguyễn Quang Lộc | 5 | TH Thụy Hải | Thái Thuỵ | Thái Bình | 270 | 546 | NHÌ |
1476 | 1880500 | nguyễn thu phương | 5 | TH Thụy Hải | Thái Thuỵ | Thái Bình | 270 | 666 | BA |
1477 | 1879418 | Lê Đức Hưng | 5 | TH Thụy Hải | Thái Thuỵ | Thái Bình | 270 | 982 | BA |
1478 | 1880547 | Phạm Hà Ninh Thuận | 5 | TH Thụy Hải | Thái Thuỵ | Thái Bình | 270 | 1435 | KHUYẾN KHÍCH |
1479 | 2168727 | Nguyễn Hải Quỳnh | 5 | TH Thụy Phong | Thái Thuỵ | Thái Bình | 280 | 1927 | NHÌ |
1480 | 8973983 | Trần Phương Linh | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 280 | 1097 | NHẤT |
1481 | 1967549 | Nguyễn Hoàng An | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 280 | 1871 | NHÌ |
1482 | 8823911 | Đặng Phương Anh | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 280 | 2075 | NHÌ |
1483 | 8733907 | Nguyễn Nhân Đức | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 260 | 1616 | BA |
1484 | 8317199 | Nguyễn Hải Phong | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 260 | 1841 | BA |
1485 | 1154326 | Nguyen Tue Minh | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 260 | 2318 | KHUYẾN KHÍCH |
1486 | 8314050 | Phạm Quỳnh Anh | 5 | TH Thụy Sơn | Thái Thuỵ | Thái Bình | 260 | 2600 | KHUYẾN KHÍCH |
1487 | 2236356 | Vũ Quang Duy | 5 | TH Thụy Trường | Thái Thuỵ | Thái Bình | 250 | 1784 | BA |
1488 | 2236347 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 5 | TH Thụy Trường | Thái Thuỵ | Thái Bình | 220 | 1819 | KHUYẾN KHÍCH |
1489 | 9044596 | Bùi Lê Ánh Quỳnh | 5 | TH Cẩm Long 1 | Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 250 | 875 | KHUYẾN KHÍCH |
1490 | 8965512 | Phạm Văn Luân | 5 | TH Cẩm Thạch 1 | Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 260 | 2638 | KHUYẾN KHÍCH |
1491 | 8745372 | Mạch Tâm Như | 5 | TH Công Liêm | Nông Cống | Thanh Hóa | 270 | 1307 | BA |
1492 | 8845006 | Lê Văn Gia Bảo2 | 5 | TH Điện Biên 2 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 280 | 2064 | NHẤT |
1493 | 8864628 | Nguyễn Minh Phương | 5 | TH Điện Biên 2 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 270 | 1519 | NHÌ |
1494 | 8978018 | Lê Ngọc Tùng | 5 | TH Điện Biên 2 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 250 | 1648 | BA |
1495 | 8987792 | Trịnh Minh Đức | 5 | TH Định Long | Yên Định | Thanh Hóa | 240 | 1631 | KHUYẾN KHÍCH |
1496 | 8847573 | Lê Mai Nhật Linh | 5 | TH Đông Vệ 2 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 300 | 1386 | NHẤT |
1497 | 8836064 | Dương Thùy Linh | 5 | TH Đông Vệ 2 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 280 | 465 | NHÌ |
1498 | 8841858 | Nguyễn Lê Huy | 5 | TH Đông Vệ 2 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 280 | 616 | NHÌ |
1499 | 8868871 | Lê Doãn Tùng Lâm | 5 | TH Hàm Rồng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 250 | 1587 | BA |
1500 | 8921782 | nguyễn hải | 5 | TH Hàm Rồng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 220 | 1501 | KHUYẾN KHÍCH |
1501 | 8781255 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | 5 | TH Lam Sơn 1 | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 270 | 1082 | NHÌ |
1502 | 8956119 | Đoàn Minh Sơn | 5 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 290 | 1351 | NHẤT |
1503 | 8367059 | Mai Xuân Phong | 5 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 290 | 1565 | NHÌ |
1504 | 8928805 | Bùi Quang Hà | 5 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 280 | 489 | BA |
1505 | 8996095 | Pham Thanh Hải | 5 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 280 | 542 | KHUYẾN KHÍCH |
1506 | 89994080 | Trương Gia Bảo | 5 | TH Quảng Thắng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 280 | 960 | NHÌ |
1507 | 8856250 | Lê Thị Thu Thảo | 5 | TH Quảng Thọ | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 280 | 1090 | NHÌ |
1508 | 8746300 | Phạm Đăng Hiếu | 5 | TH Thị trấn Phong Sơn | Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 270 | 2991 | NHÌ |
1509 | 8760714 | Hoàng Gia Lộc | 5 | TH Thị trấn Phong Sơn | Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 260 | 2525 | BA |
1510 | 1979922 | Phạm Nhuệ Khanh | 5 | TH & THCS Phú Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 81 | NHẤT |
1511 | 8915128 | Hoàng Hữu Hải | 5 | TH & THCS Phú Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 96 | NHÌ |
1512 | 8691783 | Kiều Quang Thắng | 5 | TH An Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 639 | NHẤT |
1513 | 8691812 | Kiều Thị Trà My | 5 | TH An Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 219 | NHÌ |
1514 | 2211255 | NGUYỄN XUÂN NAM | 5 | TH Bá Hiến A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 280 | 1946 | NHÌ |
1515 | 8772768 | Nguyễn Xuân Sơn | 5 | TH Bá Hiến A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 260 | 1203 | BA |
1516 | 8479277 | Dương Kim Nhung | 5 | TH Bá Hiến B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 482 | NHẤT |
1517 | 8498021 | Tạ Thị Bích Trâm | 5 | TH Bá Hiến B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 517 | NHÌ |
1518 | 8509445 | Dương Thị Kiều Trang | 5 | TH Bá Hiến B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 680 | BA |
1519 | 1057197 | Vũ Thị Vân Khánh | 5 | TH Bắc Bình | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 300 | 497 | NHÌ |
1520 | 1101337 | Nguyễn Hoàng Phúc | 5 | TH Bạch Lưu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 339 | NHẤT |
1521 | 8701624 | Bùi Thị Diệu Linh | 5 | TH Bạch Lưu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 466 | NHÌ |
1522 | 1056598 | PHẠM THANH HẰNG | 5 | TH Bàn Giản | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 280 | 1998 | NHÌ |
1523 | 2437264 | Trần Trung Sơn | 5 | TH Bình Dương 2 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 250 | 2013 | KHUYẾN KHÍCH |
1524 | 1147695 | Tô Phương Vy | 5 | TH Cao Đại | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 268 | NHÌ |
1525 | 1029791 | Trần Thanh Lâm | 5 | TH Cao Minh | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1728 | BA |
1526 | 8296504 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 | TH Cao Minh | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 1422 | KHUYẾN KHÍCH |
1527 | 1127508 | Bùi Khắc Chí Nam | 5 | TH Cao Minh | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 1766 | KHUYẾN KHÍCH |
1528 | 8980252 | Ngô Đức Ngân Hà | 5 | TH Cao Phong | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 1354 | NHÌ |
1529 | 8632415 | Kiều Thị Khánh Phương | 5 | TH Cao Phong | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 1555 | NHÌ |
1530 | 8782065 | Khổng Thị Như Nguyệt | 5 | TH Cao Phong | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 1713 | BA |
1531 | 8980348 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 | TH Cao Phong | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 1721 | KHUYẾN KHÍCH |
1532 | 1025188 | Pham Huong Giang | 5 | TH Đại Đình | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 270 | 1995 | BA |
1533 | 2350476 | Đỗ Phước Hải | 5 | TH Đại Đồng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 107 | NHẤT |
1534 | 2346928 | Nguyễn Trong Khoát | 5 | TH Đại Đồng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 108 | NHÌ |
1535 | 2346968 | Nguyễn Trọng Khởi | 5 | TH Đại Đồng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 117 | BA |
1536 | 8167846 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 5 | TH Đạo Đức A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 250 | 959 | BA |
1537 | 8501174 | Đỗ Thị Nguyệt Ánh | 5 | TH Đạo Đức A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 250 | 1664 | KHUYẾN KHÍCH |
1538 | 8498509 | Nguyễn Thị Thu Hà | 5 | TH Đạo Đức B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 868 | NHẤT |
1539 | 8498581 | Ngô Ngọc Linh | 5 | TH Đạo Đức B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 230 | 3396 | KHUYẾN KHÍCH |
1540 | 8634849 | Nguyễn Đức Nam | 5 | TH Định Trung | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1205 | NHÌ |
1541 | 8178865 | Bùi Ngọc Linh | 5 | TH Định Trung | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 897 | BA |
1542 | 8681075 | Trần Đức Chung | 5 | TH Định Trung | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1047 | KHUYẾN KHÍCH |
1543 | 8674835 | Nguyễn Thanh Hà | 5 | TH Định Trung | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1065 | KHUYẾN KHÍCH |
1544 | 8974975 | Nguyễn Thanh Sơn | 5 | TH Đôn Nhân | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 917 | NHẤT |
1545 | 2616697 | Phạm Đức Thịnh | 5 | TH Đôn Nhân | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 2474 | NHÌ |
1546 | 8495751 | Nguyễn Tiến Hải | 5 | TH Đôn Nhân | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 412 | BA |
1547 | 8186491 | Nguyễn Hà Anh | 5 | TH Đồng Cương | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 290 | 1511 | NHẤT |
1548 | 8574045 | Nguyễn Trọng Huy | 5 | TH Đồng Cương | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 290 | 1650 | NHÌ |
1549 | 1283926 | Nghiêm Thiên Hải | 5 | TH Đồng Cương | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 260 | 1270 | BA |
1550 | 8774900 | LƯU NHÂN AN | 5 | TH Đồng Cương | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 250 | 2011 | KHUYẾN KHÍCH |
1551 | 1093122 | Nguyễn Khôi Nguyên | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 300 | 305 | NHẤT |
1552 | 1282630 | Đỗ Duy Khoa | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 280 | 461 | NHẤT |
1553 | 8302252 | Lại Tú Anh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 280 | 926 | NHẤT |
1554 | 8874158 | Lê Thúy Lâm | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 280 | 1319 | NHẤT |
1555 | 1068463 | Lê Ngọc Khánh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 567 | NHÌ |
1556 | 1048097 | Lê Việt Cường | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 842 | NHÌ |
1557 | 8138600 | Phan Minh Tuệ | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1117 | NHÌ |
1558 | 8814797 | Phan Hà Anh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1333 | NHÌ |
1559 | 1016488 | Nguyễn Binh Minh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1835 | NHÌ |
1560 | 1285388 | Nguyễn Tuệ NHÌ (NTNNTD) | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 904 | BA |
1561 | 8622115 | Phạm Phương Anh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1309 | BA |
1562 | 1279609 | Nguyễn Mai Hương | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1864 | BA |
1563 | 1103067 | Nguyễn Hà Vy | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 2353 | BA |
1564 | 8299708 | Nguyễn Tuấn Minh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 931 | KHUYẾN KHÍCH |
1565 | 1112784 | Nguyễn Diệu Anh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 970 | KHUYẾN KHÍCH |
1566 | 8855005 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 5 | TH Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 1161 | KHUYẾN KHÍCH |
1567 | 8955692 | Nguyễn Thiên Hà lớp 5 | 5 | TH Đồng Ích A | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 290 | 1601 | NHÌ |
1568 | 8549495 | Nguyễn Minh Nguyệt | 5 | TH Đồng Quế | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 2150 | NHẤT |
1569 | 2419666 | phạm hà hồng sơn | 5 | TH Đồng Quế | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 1923 | NHÌ |
1570 | 8824559 | Lê Xuân Tùng | 5 | TH Đồng Quế | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 2278 | BA |
1571 | 1060409 | Nguyễn Đăng Dương | 5 | TH Đồng Quế | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 2438 | KHUYẾN KHÍCH |
1572 | 1119561 | nguyentram | 5 | TH Đồng Tâm | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 589 | KHUYẾN KHÍCH |
1573 | 8570458 | Nguyễn Cẩm Tú | 5 | TH Đồng Thịnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 2247 | NHẤT |
1574 | 8570559 | Nguyễn Hà Thanh | 5 | TH Đồng Thịnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 2274 | NHẤT |
1575 | 8502518 | Vũ Mai Trang | 5 | TH Đồng Thịnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 2114 | NHÌ |
1576 | 8570612 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 5 | TH Đồng Thịnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 2249 | NHÌ |
1577 | 8570422 | Nguyễn Ngọc Bảo Ánh | 5 | TH Đồng Thịnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 615 | BA |
1578 | 8475777 | Nguyễn Hoàng An | 5 | TH Đồng Thịnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 2029 | KHUYẾN KHÍCH |
1579 | 8463773 | Nguyễn Thủy Trúc | 5 | TH Đồng Xuân | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 300 | 1031 | NHẤT |
1580 | 8463753 | Bằng Hạnh Dung | 5 | TH Đồng Xuân | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 280 | 1985 | NHÌ |
1581 | 1247227 | VũDuyAnh | 5 | TH Đồng Xuân | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 888 | BA |
1582 | 8511319 | Trần Thị Vân Anh | 5 | TH Đức Bác | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 1492 | NHẤT |
1583 | 8511615 | Bùi Thu Huyền | 5 | TH Đức Bác | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 1594 | NHÌ |
1584 | 8511540 | Nguyễn Thùy Duyên | 5 | TH Đức Bác | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 1607 | BA |
1585 | 8500430 | Nguyễn Đăng Khoa | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 259 | NHẤT |
1586 | 8500620 | Tạ Gia Huy | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 331 | NHẤT |
1587 | 8500398 | Nguyễn Bá Minh Hưởng | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 694 | NHÌ |
1588 | 8499987 | Nguyễn Anh Dũng | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 807 | NHÌ |
1589 | 8523575 | Vi Thị Vân Dung | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 1327 | BA |
1590 | 8500090 | Đào Thanh Hà | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 1452 | BA |
1591 | 8500059 | Lại Ngọc Châu Anh | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 190 | KHUYẾN KHÍCH |
1592 | 8499880 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 | TH Gia Khánh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 321 | KHUYẾN KHÍCH |
1593 | 2672802 | bui dieu linh | 5 | TH Gia Khánh B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 220 | 1218 | KHUYẾN KHÍCH |
1594 | 8988034 | Nguyễn Ngọc Phú | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 294 | NHẤT |
1595 | 2630264 | Đoàn Trần Quốc Bảo | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 350 | NHẤT |
1596 | 1753452 | Nguyễn Phương Linh | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 373 | NHÌ |
1597 | 8512933 | Vũ Tân Cương | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 464 | NHÌ |
1598 | 8784727 | Nguyễn Chí Cường | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 874 | BA |
1599 | 8482174 | Nguyễn Phương Ngọc | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 372 | KHUYẾN KHÍCH |
1600 | 8461575 | Hà Hà Anh | 5 | TH Hải Lựu | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 385 | KHUYẾN KHÍCH |
1601 | 8481100 | Phí Hà Vi | 5 | TH Hồ Sơn | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 240 | 2699 | KHUYẾN KHÍCH |
1602 | 1028843 | Dương Bảo Duy | 5 | TH Hùng Vương | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1010 | NHÌ |
1603 | 1044013 | Vũ Huy Đoàn | 5 | TH Hùng Vương | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1475 | NHÌ |
1604 | 8726334 | Kieu Trieu Duong | 5 | TH Hùng Vương | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1412 | BA |
1605 | 8577289 | Đỗ Anh Tùng | 5 | TH Hùng Vương | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 929 | KHUYẾN KHÍCH |
1606 | 8193658 | Dương Mai Linh | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 303 | NHẤT |
1607 | 8911083 | Nguyễn Anh Đức | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 350 | NHẤT |
1608 | 8964483 | Đỗ Thị Thu Hà | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 354 | NHÌ |
1609 | 8202581 | Nguyễn Trần Duy Long | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 377 | NHÌ |
1610 | 8964743 | Nguyễn Thế Anh | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 778 | BA |
1611 | 8910142 | nguyễn hữu dũng | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 1366 | BA |
1612 | 1209272 | Trần Huy Hoàn | 5 | TH Hương Canh A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 607 | KHUYẾN KHÍCH |
1613 | 9018402 | Nguyễn Tuấn Anh | 5 | TH Hương Canh B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 342 | NHÌ |
1614 | 1042113 | nguyễn phương anh | 5 | TH Hương Sơn | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 1079 | NHÌ |
1615 | 8374965 | Phạm Quốc Anh | 5 | TH Hương Sơn | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 1578 | BA |
1616 | 89998730 | Nguyễn Huyền Thương | 5 | TH Hương Sơn | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 2257 | KHUYẾN KHÍCH |
1617 | 89998470 | ngogiahung | 5 | TH Hương Sơn | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 198010 | KHUYẾN KHÍCH |
1618 | 2043354 | Lê Minh Hằng | 5 | TH Kim Đồng | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 290 | 1548 | NHẤT |
1619 | 2339348 | Dương Khánh Hà | 5 | TH Kim Đồng | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 250 | 1339 | BA |
1620 | 2043374 | Đỗ Minh Phúc | 5 | TH Kim Đồng | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 250 | 1607 | KHUYẾN KHÍCH |
1621 | 1208311 | Ngô Hoàng Quốc Minh | 5 | TH Kim Xá | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 239 | NHÌ |
1622 | 8671919 | Nguyễn Minh Đức | 5 | TH Lãng Công | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 275 | NHẤT |
1623 | 8769790 | Vũ Kim Mạnh | 5 | TH Lãng Công | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 1193 | NHÌ |
1624 | 8481281 | Đặng Phương Bắc | 5 | TH Lãng Công | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 1204 | BA |
1625 | 8447944 | Đỗ Hà Ly | 5 | TH Lãng Công | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 1335 | KHUYẾN KHÍCH |
1626 | 8560450 | Nguyễn Minh Hằng | 5 | TH Liên Châu | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 270 | 1144 | BA |
1627 | 8560546 | Nguyễn Hoàng Việt | 5 | TH Liên Châu | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 260 | 1060 | KHUYẾN KHÍCH |
1628 | 8370096 | Nguyễn Kim Huy Hùng | 5 | TH Liên Hoà | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 280 | 1487 | NHÌ |
1629 | 8930084 | Hà Ngọc Mai | 5 | TH Liễn Sơn | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 280 | 2344 | NHÌ |
1630 | 8543580 | Đặng Tiến Khoa | 5 | TH Lũng Hoà | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 813 | NHẤT |
1631 | 8623795 | Đường Quang Huy | 5 | TH Lũng Hoà | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 398 | NHÌ |
1632 | 2552433 | ĐỖ BẢO CHÂU | 5 | TH Lũng Hoà | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 675 | BA |
1633 | 8177348 | Vũ Kiều Minh Trang | 5 | TH Lưu Quý An | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1307 | BA |
1634 | 8515899 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 5 | TH Lưu Quý An | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1309 | BA |
1635 | 8509432 | Nguyễn Hà Thu | 5 | TH Lưu Quý An | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 2010 | BA |
1636 | 8555212 | Nguyễn Tấn Dũng | 5 | TH Lưu Quý An | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 240 | 1117 | KHUYẾN KHÍCH |
1637 | 8986005 | Đỗ Minh Tú | 5 | TH Lưu Quý An | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 240 | 1140 | KHUYẾN KHÍCH |
1638 | 1077135 | Trần Thảo Nguyệt Anh | 5 | TH Lưu Quý An | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 240 | 1241 | KHUYẾN KHÍCH |
1639 | 8373158 | Trần Thị Đan | 5 | TH Lý Nhân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 183 | NHẤT |
1640 | 2304578 | ly | 5 | TH Lý Nhân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 236 | NHÌ |
1641 | 2495449 | Thành Đạt | 5 | TH Lý Nhân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 2346 | BA |
1642 | 8559807 | Nguyễn Tuấn Hùng | 5 | TH Nam Viêm | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 280 | 957 | NHẤT |
1643 | 8535700 | Nguyễn Hồng Anh | 5 | TH Nam Viêm | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 1191 | NHÌ |
1644 | 2542479 | Vũ Thị Bích Diệp | 5 | TH Nguyễn Thái Học 1 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 176 | NHẤT |
1645 | 8197431 | Vũ Thị Bích Diệp | 5 | TH Nguyễn Thái Học 1 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 225 | NHÌ |
1646 | 8146398 | Lê Thị Kiều Anh | 5 | TH Nguyễn Thái Học 1 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 465 | BA |
1647 | 1296229 | Vũ Thị Bích | 5 | TH Nguyễn Thái Học 1 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 1183 | KHUYẾN KHÍCH |
1648 | 8461600 | Nguyễn Yến Trang | 5 | TH Nguyễn Thái Học 2 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 533 | NHÌ |
1649 | 2086254 | Phan Sơn Tùng | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 103 | NHÌ |
1650 | 8473164 | Nguyễn Trung Hiếu | 5 | TH Nhân Đạo | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 270 | 1154 | NHÌ |
1651 | 8360165 | Vũ Thanh Liêm | 5 | TH Nhân Đạo | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 260 | 694 | BA |
1652 | 8474095 | Nguyễn Anh Quân | 5 | TH Nhân Đạo | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 260 | 1993 | BA |
1653 | 8492859 | Nguyễn Thúy Nga | 5 | TH Nhân Đạo | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 250 | 883 | KHUYẾN KHÍCH |
1654 | 8492885 | Nguyễn Thiên Bảo | 5 | TH Nhân Đạo | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 250 | 1680 | KHUYẾN KHÍCH |
1655 | 8491213 | Trần Việt Hoàng | 5 | TH Nhân Đạo | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 250 | 1683 | KHUYẾN KHÍCH |
1656 | 2469792 | hoàng anh hào | 5 | TH Phú Đa | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 270 | 2114 | NHÌ |
1657 | 8184774 | Nguyễn Thị Thúy nga | 5 | TH Phú Xuân | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 280 | 1674 | NHÌ |
1658 | 1144619 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | 5 | TH Phú Xuân | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 1833 | BA |
1659 | 8264722 | Ngô Kim Cúc | 5 | TH Phúc Thắng | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 803 | BA |
1660 | 1180087 | Đào Thanh Bình | 5 | TH Phúc Thắng | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 2139 | BA |
1661 | 8764732 | Nguyễn Phương Nhung | 5 | TH Phúc Thắng | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 250 | 591 | KHUYẾN KHÍCH |
1662 | 8474790 | Đinh Khánh Hưng | 5 | TH Phương Khoan | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 240 | 2710 | KHUYẾN KHÍCH |
1663 | 8474626 | Quản Đức Anh | 5 | TH Phương Khoan | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 230 | 2913 | KHUYẾN KHÍCH |
1664 | 8684734 | Nguyễn Ngọc Anh | 5 | TH Quang Yên | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 1901 | NHẤT |
1665 | 8767614 | Chu Hoàng Phương Mai | 5 | TH Quang Yên | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 414 | NHÌ |
1666 | 8639727 | Hà Thị Huyền Trang | 5 | TH Quang Yên | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 2054 | BA |
1667 | 8640952 | Hà Thị My | 5 | TH Quang Yên | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 2074 | KHUYẾN KHÍCH |
1668 | 8522646 | Lê Hương Giang | 5 | TH Quất Lưu | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 1111 | NHẤT |
1669 | 8520478 | HỒ THỊ BẢO NGÂN | 5 | TH Quất Lưu | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 1270 | NHÌ |
1670 | 8305304 | Đặng Đình Đồng | 5 | TH Quất Lưu | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 280 | 443 | BA |
1671 | 8524639 | Dang Que Chi | 5 | TH Sơn Lôi | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 250 | 537 | KHUYẾN KHÍCH |
1672 | 8562017 | nguyễn anh kiệt | 5 | TH Sơn Lôi A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 280 | 1092 | NHÌ |
1673 | 1120493 | NGUYỄN THÙY LINH | 5 | TH Sơn Lôi A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 907 | BA |
1674 | 8743289 | Hoàng Thị Thanh Mai | 5 | TH Tam Hợp | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 207 | NHẤT |
1675 | 8743325 | Hoàng Thị Thu Phúc | 5 | TH Tam Hợp | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 318 | NHÌ |
1676 | 8997147 | Nguyễn Thái Dương | 5 | TH Tam Hợp | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 280 | 481 | BA |
1677 | 8732305 | Nguyễn Minh Đức | 5 | TH Tam Phúc | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 166 | NHẤT |
1678 | 2250490 | Trần Đỗ Lâm | 5 | TH Tam Phúc | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 180 | NHÌ |
1679 | 1998599 | Trần Hoàng Lan Anh | 5 | TH Tam Phúc | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 221 | BA |
1680 | 2606915 | Lương Minh Nhật | 5 | TH Tân Lập | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 992 | NHẤT |
1681 | 8729835 | Phùng Quang Lập | 5 | TH Tân Lập | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 1004 | NHÌ |
1682 | 8765585 | đỗ minh phương | 5 | TH Tân Lập | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 569 | BA |
1683 | 8522486 | Đỗ Minh Ngọc | 5 | TH Tân Phong | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 260 | 2063 | BA |
1684 | 8733344 | Vũ Đức Hùng | 5 | TH Tân Tiến | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 1292 | NHẤT |
1685 | 8733400 | Lê Thị BAn Mai | 5 | TH Tân Tiến | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 1296 | NHÌ |
1686 | 8714064 | Ngô Thị Dương Thu | 5 | TH Tân Tiến | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 1188 | BA |
1687 | 8739694 | Chu Tiến Đạt | 5 | TH Tân Tiến | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 730 | KHUYẾN KHÍCH |
1688 | 8870992 | Phùng Đức Khánh | 5 | TH Tân Tiến | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 1290 | KHUYẾN KHÍCH |
1689 | 1019307 | Lưu Bình Minh | 5 | TH Thanh Lãng B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 1460 | BA |
1690 | 2465636 | nguyen BA huy | 5 | TH Thanh Lãng B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 260 | 1763 | KHUYẾN KHÍCH |
1691 | 8567189 | Đỗ Phương Nga | 5 | TH Thanh Trù | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 633 | NHÌ |
1692 | 8757393 | Nguyễn Thiệu Thế | 5 | TH Thị trấn | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 270 | 1385 | BA |
1693 | 8844197 | do khanh linh | 5 | TH Thị trấn | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 270 | 1387 | BA |
1694 | 8570011 | Hoàng Nguyên Hoàng | 5 | TH thị trấn Tam Sơn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 517 | NHẤT |
1695 | 1160816 | Hà Bình Minh | 5 | TH thị trấn Tam Sơn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 2232 | NHÌ |
1696 | 1182871 | Lê Bảo khánh | 5 | TH thị trấn Tam Sơn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 764 | BA |
1697 | 1230106 | ĐỖ LAN HƯƠNG | 5 | TH thị trấn Tam Sơn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 1347 | KHUYẾN KHÍCH |
1698 | 8522033 | lê nguyễn bảo ngọc | 5 | TH thị trấn Tam Sơn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 290 | 1701 | KHUYẾN KHÍCH |
1699 | 8161315 | Đặng Thị Mai Linh | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 82 | NHẤT |
1700 | 998669 | Nguyễn Phương Chi | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 89 | NHÌ |
1701 | 999361 | Nguyễn Phương Quỳnh | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 125 | BA |
1702 | 1050048 | Đào Trọng Trường An | 5 | TH Thiện Kế A | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 290 | 765 | NHÌ |
1703 | 8463440 | Doãn Tiến Đức | 5 | TH Thiện Kế B | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 270 | 1492 | BA |
1704 | 1534534 | Lê Thiệu Hưng | 5 | TH Thượng Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 270 | 1954 | NHÌ |
1705 | 2342431 | Nguyễn Đức Mạnh | 5 | TH Thượng Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 250 | 1501 | BA |
1706 | 2009500 | Lê Đức Kiên | 5 | TH Thượng Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 240 | 1567 | KHUYẾN KHÍCH |
1707 | 2096977 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 5 | TH Thượng Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 240 | 1859 | KHUYẾN KHÍCH |
1708 | 8474529 | nguyễn tùng lâm | 5 | TH Tích Sơn | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 270 | 991 | NHÌ |
1709 | 8474140 | Nguyễn Đỗ Nhật Minh | 5 | TH Tích Sơn | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 240 | 1065 | KHUYẾN KHÍCH |
1710 | 8530142 | Lê Sơn Lâm | 5 | TH Tiền Châu | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 260 | 1160 | KHUYẾN KHÍCH |
1711 | 8409648 | Lưu Kim Huệ | 5 | TH Triệu Đề | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 290 | 1006 | NHÌ |
1712 | 2450208 | Lưu Thị Diệu Linh | 5 | TH Trung Mỹ | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 300 | 917 | NHẤT |
1713 | 8581513 | Dương Thế Hoàng | 5 | TH Trung Mỹ | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 250 | 2178 | BA |
1714 | 8676306 | Nguyễn Lê Vân Giang | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 300 | 218 | NHẤT |
1715 | 8675318 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 300 | 339 | NHẤT |
1716 | 1032780 | Lều Vĩnh Quý | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 300 | 1314 | NHÌ |
1717 | 8464022 | Nguyễn Kiều Trinh | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 290 | 183 | NHÌ |
1718 | 8549830 | Đỗ Bảo Trang | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 290 | 459 | BA |
1719 | 1027762 | Đỗ Minh Trung | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 290 | 519 | BA |
1720 | 8619274 | nguyentiendung | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 290 | 676 | KHUYẾN KHÍCH |
1721 | 1026661 | Nguyễn Kiến Nhật Long | 5 | TH Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 290 | 781 | KHUYẾN KHÍCH |
1722 | 8861525 | Đào Thị Quỳnh Như | 5 | TH Tứ Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 295 | NHẤT |
1723 | 8861544 | Tạ Hồng Loan | 5 | TH Tứ Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 924 | NHÌ |
1724 | 2056771 | Ngô Phương Anh | 5 | TH Tứ Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 1585 | BA |
1725 | 1046548 | Lê Minh Hiếu | 5 | TH Tứ Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 1592 | BA |
1726 | 1245165 | Hà Trần Khánh Ly | 5 | TH Tứ Yên | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 280 | 733 | NHÌ |
1727 | 1248743 | Lê Xuân Duy | 5 | TH Tuân Chính | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 123 | NHẤT |
1728 | 2585998 | Nguyễn Kim Anh | 5 | TH Tuân Chính | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 152 | NHÌ |
1729 | 8526268 | Bùi Linh | 5 | TH Vân Trục | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 280 | 1441 | NHÌ |
1730 | 1203641 | Khổng Văn Duy | 5 | TH Việt Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 74 | NHẤT |
1731 | 1093234 | Đặng Nguyễn Khánh Ly | 5 | TH Việt Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 84 | NHÌ |
1732 | 1040339 | Trần Thế Diễm | 5 | TH Việt Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 115 | BA |
1733 | 1093179 | Trần Khánh Huyền | 5 | TH Việt Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 130 | KHUYẾN KHÍCH |
1734 | 1050911 | Nguyễn Hữu Hoàn | 5 | TH Vĩnh Ninh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 105 | NHẤT |
1735 | 1094140 | Phùng Anh Đức | 5 | TH Vĩnh Ninh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 124 | NHÌ |
1736 | 1093977 | Trần Thị Ngọc Ánh | 5 | TH Vĩnh Ninh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 258 | BA |
1737 | 1878311 | Hoàng Minh Khôi | 5 | TH Vĩnh Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 710 | NHẤT |
1738 | 8466061 | Kiều Mạnh Thắng | 5 | TH Vĩnh Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 1266 | NHÌ |
1739 | 1808424 | Đỗ Lan Hương | 5 | TH Vũ Di | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 300 | 1090 | NHẤT |
1740 | 8857190 | Nguyễn Thị Minh Châu | 5 | TH Vũ Di | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 290 | 1000 | NHÌ |
1741 | 8683772 | Đặng Ngọc Anh | 5 | TH Vũ Di | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 280 | 270 | BA |
1742 | 8470475 | Nguyễn Kim Ngân | 5 | TH Xuân Hoà | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 250 | 1582 | KHUYẾN KHÍCH |
1743 | 2634684 | Vũ Thùy An | 5 | TH Yên Thạch | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 816 | NHẤT |
1744 | 8847907 | Lê Hải Yến | 5 | TH Yên Thạch | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 1092 | NHÌ |
1745 | 8361325 | Nguyễn Hồng Ngân | 5 | TH Yên Thạch | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 300 | 1256 | BA |
1746 | 90043160 | Hà Yến NHÌ | 5 | TH Hồng Thái | Yên Bái | Yên Bái | 300 | 369 | NHÌ |
1747 | 8958596 | Hoàng Anh Gia Huy | 5 | TH Hồng Thái | Yên Bái | Yên Bái | 300 | 437 | NHÌ |
1748 | 8903134 | Đỗ Trung Hiếu | 5 | TH Thị TRấn Mậu A | Văn Yên | Yên Bái | 230 | 3681 | KHUYẾN KHÍCH |