STT | Quận / huyện | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Bảo Lâm | 9 | |
2 | Bảo Lạc | 9 | |
3 | Cao Bằng | 56 | |
4 | Hà Quảng | 6 | |
5 | Hòa An | 34 | |
6 | Hạ Lang | 5 | |
7 | Nguyên Bình | 19 | |
8 | Phục Hòa | 9 | |
9 | Quảng Uyên | 10 | |
10 | Thông Nông | 10 | |
11 | Thạch An | 12 | |
12 | Trà Lĩnh | 7 | |
13 | Trùng Khánh | 24 |