STT | Quận / huyện | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Cao Lãnh | 847 | |
2 | Châu Thành | 568 | |
3 | Huyện Cao Lãnh | 491 | |
4 | Huyện Hồng Ngự | 1109 | |
5 | Hồng Ngự | 1226 | |
6 | Lai Vung | 48 | |
7 | Lấp Vò | 520 | |
8 | Sa Đéc | 570 | |
9 | Tam Nông | 700 | |
10 | Thanh Bình | 786 | |
11 | Tháp Mười | 1361 | |
12 | Tân Hồng | 759 |