STT | Quận / huyện | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Anh Sơn | 1114 | |
2 | Con Cuông | 44 | |
3 | Cửa Lò | 393 | |
4 | Diễn Châu | 6390 | |
5 | Hoàng Mai | 1664 | |
6 | Hưng Nguyên | 3164 | |
7 | Kỳ Sơn | 20 | |
8 | Nam Đàn | 4128 | |
9 | Nghi Lộc | 3278 | |
10 | Nghĩa Đàn | 6884 | |
11 | Quế Phong | 1330 | |
12 | Quỳ Châu | 3570 | |
13 | Quỳ Hợp | 974 | |
14 | Quỳnh Lưu | 5865 | |
15 | Thanh Chương | 514 | |
16 | Thái Hòa | 5986 | |
17 | Tân Kỳ | 7437 | |
18 | Tương Dương | 308 | |
19 | Vinh | 17699 | |
20 | Yên Thành | 2416 |