STT | Quận / huyện | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Anh Sơn | 1469 | |
2 | Con Cuông | 721 | |
3 | Cửa Lò | 1686 | |
4 | Diễn Châu | 15291 | |
5 | Hoàng Mai | 4512 | |
6 | Hưng Nguyên | 3284 | |
7 | Kỳ Sơn | 345 | |
8 | Nam Đàn | 10516 | |
9 | Nghi Lộc | 7403 | |
10 | Nghĩa Đàn | 7940 | |
11 | Quế Phong | 1347 | |
12 | Quỳ Châu | 3606 | |
13 | Quỳ Hợp | 1593 | |
14 | Quỳnh Lưu | 11142 | |
15 | Thanh Chương | 6572 | |
16 | Thái Hòa | 6116 | |
17 | Tân Kỳ | 7521 | |
18 | Tương Dương | 313 | |
19 | Vinh | 19867 | |
20 | Yên Thành | 7127 |