STT | Quận / huyện | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Bá Thước | 26 | |
2 | Bỉm Sơn | 1331 | |
3 | Cẩm Thủy | 2986 | |
4 | Hoằng Hóa | 60 | |
5 | Hà Trung | 171 | |
6 | Hậu Lộc | 1031 | |
7 | Lang Chánh | 25 | |
8 | Mường Lát | 2 | |
9 | Nga Sơn | 201 | |
10 | Ngọc Lặc | 2237 | |
11 | Như Thanh | 1133 | |
12 | Như Xuân | 5 | |
13 | Nông Cống | 2852 | |
14 | Quan Hóa | 5 | |
15 | Quan Sơn | 8 | |
16 | Quảng Xương | 92 | |
17 | Sầm Sơn | 870 | |
18 | Thanh Hóa | 8148 | |
19 | Thiệu Hóa | 1077 | |
20 | Thường Xuân | 3 |