STT | Quận / huyện | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | An Biên | 193 | |
2 | An Minh | 342 | |
3 | Châu Thành | 382 | |
4 | Giang Thành | 6 | |
5 | Giồng Riềng | 705 | |
6 | Gò Quao | 642 | |
7 | Hà Tiên | 22 | |
8 | Hòn Đất | 1113 | |
9 | Kiên Hải | 21 | |
10 | Kiên Lương | 982 | |
11 | Phú Quốc | 18 | |
12 | Rạch Giá | 2144 | |
13 | Tân Hiệp | 10 | |
14 | U minh Thượng | 0 | |
15 | Vĩnh Thuận | 311 |