STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Kháng Nhật | 3 | |
2 | TH Trung Yên | 71 | |
3 | TH Minh Thanh | 0 | |
4 | TH Tân Trào | 1 | |
5 | TH Bình Yên | 5 | |
6 | TH Đăng Châu | 68 | |
7 | TH Hồng Lạc | 11 | |
8 | TH Hào Phú | 6 | |
9 | TH Thượng Ấm | 5 | |
10 | TH Chi Thiết | 2 | |
11 | TH Văn Phú | 4 | |
12 | TH Hợp Hoà | 65 | |
13 | TH Vĩnh Lợi | 5 | |
14 | TH Quyết Thắng | 0 | |
15 | TH Vân Sơn | 2 | |
16 | TH Lâm Xuyên | 0 | |
17 | TH Hợp Thành | 5 | |
18 | TH Đông Lợi | 24 | |
19 | TH Đại Phú | 153 | |
20 | TH Đồng Quý | 45 | |
21 | TH Ninh Lai | 6 | |
22 | TH Thiện Kế | 52 | |
23 | TH Cấp Tiến | 1 | |
24 | TH Phúc Ứng | 2 | |
25 | TH Sơn Nam | 461 | |
26 | TH Tam Đa | 0 | |
27 | TH Phú Lương | 4 | |
28 | TH Đông Thọ I | 1 | |
29 | TH Tuân Lộ | 2 | |
30 | TH Đông Thọ II | 0 | |
31 | TH Lương Thiện | 1 | |
32 | TH 19 - 8 | 45 | |
33 | TH & THCS Tú Thịnh | 3 | |
34 | TH & THCS Lê Văn Hiến | 89 | |
35 | TH & THCS Tu Phat | 0 | |
36 | TH và THCS Tân Thanh 2 | 17 |