STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Hiệp Thành | 12 | |
2 | TH Hiệp Thành 1 | 9 | |
3 | TH Phùng Ngọc Liêm | 612 | |
4 | TH Phường 8 A | 6 | |
5 | TH Phường 8 B | 2 | |
6 | TH Thuận Hoà 2 | 2 | |
7 | TH Phường 2 B | 2 | |
8 | TH Lê Văn Tám | 18 | |
9 | TH Vĩnh Trạch | 2 | |
10 | TH Thuận Hoà 4 | 2 | |
11 | TH Phường 2 | 13 | |
12 | TH Phường 5 A | 5 | |
13 | TH Thuận Hoà | 7 | |
14 | TH Thuận Hoà 1 | 2 | |
15 | TH Kim Đồng | 391 | |
16 | TH Phường 7 | 748 | |
17 | TH Phường 2a | 1 | |
18 | TH Phường 5 | 2 |