STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Kim Lũ | 25 | |
2 | TH Liên Sơn | 37 | |
3 | TH Phong Hóa | 107 | |
4 | TH Quảng Hoá | 32 | |
5 | TH TĐ | 7 | |
6 | TH Nam Phong | 1 | |
7 | TH Thanh Lạng | 68 | |
8 | TH Thanh Thạch | 54 | |
9 | TH Thiết Sơn | 20 | |
10 | TH Số 2 Đồng Lê | 7 | |
11 | TH Thanh Thuỷ | 34 | |
12 | TH Tân Kim Sơn | 2 | |
13 | TH Văn Hoá | 34 | |
14 | TH Xuân Mai | 30 | |
15 | TH Đồng Hoá | 87 | |
16 | TH Đồng Lâm | 3 | |
17 | TH Số 1 Đồng Lê | 410 | |
18 | TH Đức Hóa | 77 | |
19 | TH Lê Trực | 116 | |
20 | TH Bắc Sơn | 35 | |
21 | TH Số 1 Châu Hoá | 304 | |
22 | TH Huyện Thuỷ | 52 | |
23 | TH Nam Sơn | 6 | |
24 | TH Sơn Hóa | 59 | |
25 | TH Số 2 Châu Hoá | 51 | |
26 | TH Tân Đức | 4 | |
27 | TH Đồng Phú | 6 | |
28 | TH Trường Sơn | 0 | |
29 | TH Hồng Sơn | 0 | |
30 | TH Tân Thuỷ | 0 | |
31 | TH Thuận Hoá | 1 | |
32 | TH Cao Quảng | 77 | |
33 | TH Hương Hóa | 71 |