STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Phan Ngọc Hiển | 118 | |
2 | TH Lạc Long Quân | 6 | |
3 | THPT LC Hermamn Gmeiner | 23 | |
4 | TH Đỗ Thừa Luông | 243 | |
5 | TH Lê Quý Đôn | 1611 | |
6 | TH Tân Thành 2 | 23 | |
7 | TH Phường 1/1 | 6 | |
8 | TH Phường 1/2 | 3 | |
9 | TH Hoà Tân 3 | 0 | |
10 | TH Tân Thành 1 | 0 | |
11 | TH Tân Định | 0 | |
12 | TH Kim Đồng | 6 | |
13 | TH Lê Văn Tám | 1 | |
14 | TH Tắc Vân 1 | 1 | |
15 | TH Trần Hưng Đạo | 834 | |
16 | TH An Xuyên 1 | 3 | |
17 | TH An Xuyên 2 | 3 | |
18 | TH Nguyễn Tạo | 25 | |
19 | TH Phường 4 | 2 | |
20 | TH Hùng Vương | 28 | |
21 | TH Quang Trung | 1852 | |
22 | TH Nguyễn Văn Trỗi | 41 | |
23 | TH Phường 6/1 | 114 | |
24 | TH Phường 6/2 | 4 | |
25 | TH Phường 7/1 | 0 | |
26 | TH Phường 7/2 | 0 | |
27 | TH Nguyễn Trãi | 0 | |
28 | TH An Xuyên 4 | 2 | |
29 | TH Phường8/1 | 3 | |
30 | TH Nguyễn Đình Chiểu | 157 | |
31 | TH Phường 9 | 14 | |
32 | TH Tân Hưng | 1 | |
33 | TH Lý Văn Lâm 2 | 0 | |
34 | TH Hoà Thành 1 | 0 | |
35 | TH Hoà Thành 2 | 1 | |
36 | TH Hoà Thành 3 | 2 | |
37 | TH Hoà Tân 1 | 0 | |
38 | TH Việt Anh | 0 |