STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Tịnh Ân Đông | 1 | |
2 | TH Tịnh An | 0 | |
3 | TH Tịnh Long | 1 | |
4 | TH Tây Hà | 0 | |
5 | TH Nam Hà | 1 | |
6 | TH Nghĩa Phú | 0 | |
7 | TH Trần Phú | 22 | |
8 | TH Chánh Lộ | 4 | |
9 | TH Quảng Phú 1 | 2 | |
10 | TH Quảng Phú 2 | 1 | |
11 | TH Nghĩa Dõng | 2 | |
12 | TH Nghĩa Dũng | 4 | |
13 | TH Trần Hưng Đạo | 8 | |
14 | TH Tịnh Châu | 1 | |
15 | TH Tịnh Ẩn Tây | 0 | |
16 | TH Tịnh Thiện | 1 | |
17 | TH Tịnh Khê | 3 | |
18 | TH Đông Hà | 1 | |
19 | TH Trương Quang Trọng | 11 | |
20 | TH Lê Hồng Phong | 1 | |
21 | TH Nghĩa Lộ | 2 | |
22 | TH Nghĩa Chánh | 3 | |
23 | TH Nguyễn Nghiêm | 11 |