STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Tòng Sành | 3 | |
2 | PTDTBT TH Trịnh Tường | 300 | |
3 | TH Mường Vi | 135 | |
4 | Mầm non & TH & THCS Tòng Sành | 50 | |
5 | TH&THCS Dền Sáng | 52 | |
6 | TH&THCS Tả Ngảo | 53 | |
7 | TH&THCS A Mú Sung | 42 | |
8 | TH&THCS A Lù | 30 | |
9 | Mầm Non & TH & THCS Ngải Thầu | 8 | |
10 | TH & THCS Trung Lèng Hồ | 58 | |
11 | TH & THCS Bản Xèo | 69 | |
12 | TH Phìn Ngan | 27 | |
13 | TH Cốc Mỳ số 2 | 36 | |
14 | TH Y Tý số 2 | 4 | |
15 | TH TT2 | 0 | |
16 | TH Mường Hum | 329 | |
17 | TH Dền Thàng | 51 | |
18 | TH Sàng Ma Sáo | 136 | |
19 | TH Cốc San 2 | 4 | |
20 | TH Quang Kim | 345 | |
21 | TH & THCS Bản Trung | 101 | |
22 | TH Thị trấn Bát Xát | 1107 | |
23 | TH Bản Qua | 189 | |
24 | TH Bản Vược | 318 | |
25 | TH Cốc Mỳ | 127 | |
26 | TH Pa Cheo | 32 | |
27 | TH Nậm Pung | 3 | |
28 | TH Y Tý số 1 | 76 | |
29 | TH Tả Ngảo | 9 | |
30 | PTDTBT TH & THCS Nậm Chạc | 86 |