STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Quang Sơn | 1 | |
2 | TH Linh Sơn | 0 | |
3 | TH Sa Lung | 0 | |
4 | TH Trại Cau | 14 | |
5 | TH Tân Lợi | 0 | |
6 | TH Sông Cầu | 6 | |
7 | TH Hoà Bình | 0 | |
8 | TH Minh Lập | 0 | |
9 | TH Số 2 Vân Hán | 0 | |
10 | TH Số 1 Nam Hào | 0 | |
11 | TH Huống Thượng | 0 | |
12 | TH Số 1 Hoá Thượng | 10 | |
13 | TH Hoá Trung | 0 | |
14 | TH Cao Ngạn | 0 | |
15 | TH Tân Long | 1 | |
16 | TH Cây Thị | 0 | |
17 | TH Đồng Bẩm | 4 | |
18 | TH Chiến Thắng | 1 | |
19 | TH Núi Voi | 5 | |
20 | TH Văn Lăng | 0 | |
21 | TH Số 1 Vân Hán | 0 | |
22 | TH Khe Mo | 0 | |
23 | TH Số 2 Nam Hào | 0 | |
24 | TH Hợp Tiến | 1 | |
25 | TH Số 2 Hoá Thượng | 3 |