STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Đạo Đức A | 288 | |
2 | TH Phú Xuân | 371 | |
3 | TH Tân Phong | 517 | |
4 | TH Thanh Lãng A | 1236 | |
5 | TH Thanh Lãng B | 389 | |
6 | TH Hương Canh A | 941 | |
7 | TH Sơn Lôi | 129 | |
8 | TH Quất Lưu | 459 | |
9 | TH Tam Hợp | 1214 | |
10 | TH Hương Sơn | 559 | |
11 | TH Gia Khánh A | 873 | |
12 | TH Thiện Kế A | 263 | |
13 | TH Thiện Kế B | 950 | |
14 | TH Bá Hiến A | 634 | |
15 | TH Bá Hiến B | 959 | |
16 | TH Trung Mỹ | 256 | |
17 | TH Hương Canh B | 1057 | |
18 | TH Đạo Đức B | 319 | |
19 | TH Sơn Lôi A | 503 | |
20 | TH Gia Khánh B | 250 |