STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Vũ Đông | 8 | |
2 | TH Vũ Lạc | 10 | |
3 | TH Phúc Khánh | 13 | |
4 | TH Phú Xuân | 11 | |
5 | TH Vũ Phúc | 5 | |
6 | TH Trần Lãm | 994 | |
7 | TH Kim Đồng | 161 | |
8 | TH Vũ Chính | 8 | |
9 | TH Quang Trung | 73 | |
10 | TH Tiền Phong | 5 | |
11 | TH Tân Bình | 12 | |
12 | TH Đông Mỹ | 6 | |
13 | TH Đông Thọ | 8 | |
14 | TH Lý Tự Trọng | 52 | |
15 | TH Kỳ Bá | 208 | |
16 | TH Đông Hoà | 10 | |
17 | TH Hoàng Diệu | 30 | |
18 | TH Lê Hồng Phong | 3081 | |
19 | Trường tiểu học Trần Hưng Đạo | 285 |