STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Bình Nguyên | 153 | |
2 | TH Quang Lịch | 269 | |
3 | TH Hoà Bình | 85 | |
4 | TH Trà Giang | 4 | |
5 | TH Hồng Thái | 30 | |
6 | TH Lê Lợi | 35 | |
7 | TH Quyết Tiến | 45 | |
8 | TH Bình Minh | 10 | |
9 | TH Nam Cao | 578 | |
10 | TH Vũ Đông | 2 | |
11 | TH Vũ Tây | 793 | |
12 | TH Vũ Sơn | 173 | |
13 | TH Vũ An | 173 | |
14 | TH Vũ Lễ | 77 | |
15 | TH Đình Phùng | 138 | |
16 | TH An Bồi | 116 | |
17 | TH Thị trấn Thanh Nê | 2051 | |
18 | TH Quang Bình | 75 | |
19 | TH Quang Minh | 43 | |
20 | TH Minh Hưng | 401 | |
21 | TH Minh Tân | 23 | |
22 | TH Nam Bình | 198 | |
23 | TH Hồng Tiến | 627 | |
24 | TH Vũ Quý | 41 | |
25 | TH Vũ Ninh | 115 | |
26 | TH Vũ Trung | 117 | |
27 | TH Vũ Thắng | 553 | |
28 | TH Vũ Hoà | 265 | |
29 | TH Vũ Công | 545 | |
30 | TH Vũ Bình | 3 | |
31 | TH An Bình | 31 | |
32 | TH Quốc Tuấn | 15 | |
33 | TH Bình Định | 227 | |
34 | TH Bình Thanh | 2 | |
35 | TH Thanh Tân | 533 | |
36 | TH Thượng Hiền | 78 | |
37 | TH Quang Trung | 931 | |
38 | TH Quang Hưng | 161 |