STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Chi Lăng | 78 | |
2 | TH thị trấn Hưng Nhân | 34 | |
3 | TH Lê Danh Phương | 2340 | |
4 | TH Hòa Bình | 293 | |
5 | TH Kỳ Đồng | 295 | |
6 | TH Phạm Đôn Lễ | 352 | |
7 | TH Bắc Sơn | 653 | |
8 | TH Bình Lăng | 16 | |
9 | TH Lưu Khánh Đàm | 604 | |
10 | TH Cấp Tiến | 139 | |
11 | TH Phạm Kính Ân | 1857 | |
12 | TH Phúc Khánh | 51 | |
13 | TH Tân Hoà | 413 | |
14 | TH Tân Lễ | 21 | |
15 | TH Tân Tiến | 662 | |
16 | TH Tây Đô | 857 | |
17 | TH Thái Hưng | 382 | |
18 | TH Thái Phương | 1171 | |
19 | TH Thị trấn | 313 | |
20 | TH & THCS Bùi Hữu Diên | 312 | |
21 | TH Cộng Hoà | 896 | |
22 | TH & THCS Dân Chủ | 176 | |
23 | TH Duyên Hải | 1301 | |
24 | TH Điệp Nông | 1200 | |
25 | Trường TH&THCS Vũ Thị Thục | 912 | |
26 | TH Độc Lập | 320 | |
27 | TH Lê Tư Thành | 1223 | |
28 | TH Hiệp Hoà | 54 | |
29 | TH Thống Nhất | 1808 | |
30 | TH Tiến Đức | 146 | |
31 | TH Văn Cẩm | 55 | |
32 | TH Văn Lang | 142 | |
33 | TH Hồng An | 921 | |
34 | TH Hồng Lĩnh | 456 | |
35 | TH & THCS Hùng Dũng | 733 | |
36 | TH Hồng Minh | 65 | |
37 | TH Kim Trung | 986 | |
38 | TH Trần Thị Dung | 409 | |
39 | TH Minh Hoà | 75 | |
40 | TH & THCS Minh Khai | 794 | |
41 | TH và THCS Minh Tân | 487 | |
42 | TH & THCS Kỳ Đồng | 564 | |
43 | TH Nguyễn Tông Quai | 926 |