STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Nghi Đức | 34 | |
2 | TH Hưng Chính | 19 | |
3 | THSP Đại học Vinh | 963 | |
4 | TH Hưng Hoà | 34 | |
5 | TH Lê Lợi | 1424 | |
6 | TH Nghi Phú 2 | 114 | |
7 | TH Bến Thủy | 2023 | |
8 | TH Trường Thi 1 | 2291 | |
9 | TH Vinh Tân | 44 | |
10 | TH Đông Vĩnh | 480 | |
11 | TH Hà Huy Tập 2 | 2765 | |
12 | TH Hưng Dũng 1 | 1606 | |
13 | TH Hưng Dũng 2 | 1459 | |
14 | PT CLC Phượng Hoàng | 95 | |
15 | TH Nghi Kim | 439 | |
16 | TH Nghi Ân | 72 | |
17 | TH Nghi Liên | 656 | |
18 | TH Lê Mao | 742 | |
19 | TH Hưng Lộc | 647 | |
20 | TH Nghi Phú 1 | 231 | |
21 | TH Nguyễn Trãi | 257 | |
22 | TH Quang Trung | 213 | |
23 | TH Trung Đô | 1361 | |
24 | TH Cửa Nam 1 | 511 | |
25 | TH Hồng Sơn | 582 | |
26 | TH Cửa Nam 2 | 456 | |
27 | TH Đội Cung | 494 | |
28 | TH Hà Huy Tập 1 | 1696 | |
29 | TH Hưng Bình | 652 | |
30 | TH Hưng Đông | 390 | |
31 | TH Hưng Phúc | 740 | |
32 | Trường Herman Gmainer | 226 |