STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Yên Na 1 | 2 | |
2 | TH Yên Na 2 | 5 | |
3 | TH Tam Quan 3 | 4 | |
4 | TH Tam Đình 2 | 0 | |
5 | TH Tam Thái 1 | 20 | |
6 | TH Tam Thái 2 | 3 | |
7 | TH Thạch Giám 1 | 36 | |
8 | TH Thị trấn | 156 | |
9 | TH Nga My 2 | 0 | |
10 | TH Hữu Dương 2 | 1 | |
11 | TH Xá Lượng 1 | 8 | |
12 | TH Lưu Kiền 1 | 0 | |
13 | TH Kim Đa 1 | 0 | |
14 | TH Hữu Không 1 | 0 | |
15 | TH Tam Quan 1 | 38 | |
16 | TH Hữu Dương 1 | 1 | |
17 | TH Luân Mai 1 | 0 | |
18 | TH Nhôn Mai 1 | 0 | |
19 | TH Yên Tĩnh 1 | 1 | |
20 | TH Yên Hoà 1 | 0 | |
21 | TH Yên Tĩnh 2 | 0 | |
22 | TH Yên Hoà 2 | 0 | |
23 | TH Tam Quan 2 | 1 | |
24 | TH Tam Đình 1 | 9 | |
25 | TH Thạc Giám 2 | 2 | |
26 | TH Yên Thắng 1 | 0 | |
27 | TH Yên Thắng 2 | 0 | |
28 | TH Nga My 1 | 0 | |
29 | TH Nga My 3 | 0 | |
30 | TH Nga My 4 | 0 | |
31 | TH Kim Đa 2 | 0 | |
32 | TH Nhôn Mai | 5 | |
33 | TH Xá Lượng 2 | 17 | |
34 | TH Lượng Minh 1 | 0 | |
35 | TH Lượng Minh 2 | 0 | |
36 | TH Kim Tiến 1 | 1 | |
37 | TH Hữu Không 2 | 0 | |
38 | TH Tam Hợp | 15 |