STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Tân Hương | 89 | |
2 | TH Nghĩa Hành 3 | 17 | |
3 | TH Nghĩa Hành 4 | 6 | |
4 | TH Phú Sơn 2 | 0 | |
5 | TH Tiên Kỳ | 393 | |
6 | TH Tiên Kỳ 1 | 8 | |
7 | TH Đồng Văn 1 | 437 | |
8 | TH Nghĩa Thái 2 | 16 | |
9 | TH Tân Phú 1 | 725 | |
10 | TH Tân Phú 2 | 27 | |
11 | TH Hoàn Long | 868 | |
12 | TH Giai Xuân | 744 | |
13 | TH Tân Xuân | 283 | |
14 | TH Nghĩa Phúc 1 | 379 | |
15 | TH Nghĩa Phúc 2 | 0 | |
16 | TH Tân An | 568 | |
17 | TH Hương Sơn 1 | 477 | |
18 | TH Tân Hợp 1 | 69 | |
19 | TH Tân Hợp 2 | 5 | |
20 | TH Kỳ Liên | 1 | |
21 | TH Nghĩa Bình 1 | 302 | |
22 | TH Nghĩa Bình 2 | 6 | |
23 | TH Nghĩa Đồng 1 | 722 | |
24 | TH Nghĩa Đồng 2 | 398 | |
25 | TH Tân Hương 1 | 20 | |
26 | TH Tân Long | 11 | |
27 | TH Dũng Hợp | 813 | |
28 | TH Nghĩa Hành | 522 | |
29 | TH Nghĩa Hành 2 | 14 | |
30 | TH Phú Sơn 1 | 182 | |
31 | TH Nghĩa Thái1 | 725 | |
32 | TH Đồng Văn 2 | 15 | |
33 | TH Đồng Văn 3 | 20 | |
34 | TH Đồng Văn 4 | 1 | |
35 | TH Nghĩa Phúc 3 | 44 | |
36 | TH Hương Sơn 2 | 13 | |
37 | TH Thị trấn Tân Kỳ | 1820 | |
38 | TH Kỳ Sơn 1 | 740 | |
39 | TH Kỳ Sơn 2 | 9 | |
40 | TH Kỳ Nam | 12 | |
41 | TH Nghĩa Dũng 1 | 27 | |
42 | TH Nghĩa Dũng 2 | 9 | |
43 | TH Nghĩa Hợp | 19 | |
44 | TH Kỳ Tân | 191 | |
45 | TH Nghĩa Đồng | 685 |