STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Tiền Phong 4 | 8 | |
2 | TH Kim Sơn | 738 | |
3 | TH Mường Nọc 1 | 47 | |
4 | TH Mường Lọc 2 | 1 | |
5 | TH Mường Lọc 3 | 0 | |
6 | TH Châu Kim 2 | 1 | |
7 | TH Châu Thôn 2 | 1 | |
8 | TH Tri Lễ 4 | 0 | |
9 | TH Cắm Muộn 2 | 334 | |
10 | TH Thông Thụ 1 | 2 | |
11 | TH Thông Thụ 2 | 0 | |
12 | TH Hạch Dịch 2 | 0 | |
13 | TH Mường Lọc 4 | 0 | |
14 | TH Châu Kim 1 | 45 | |
15 | TH Châu Thôn 1 | 361 | |
16 | TH Tri Lễ 1 | 5 | |
17 | TH Tri Lễ 2 | 0 | |
18 | TH Tri Lễ 3 | 0 | |
19 | TH Cắm Muộn 1 | 2 | |
20 | TH Quang Phong 1 | 119 | |
21 | TH Quang Phong 2 | 0 | |
22 | TH Thông Thụ 3 | 0 | |
23 | TH Đồng Văn 1 | 0 | |
24 | TH Đồng Văn 2 | 52 | |
25 | TH Tiền Phong 1 | 347 | |
26 | TH Tiền Phong 2 | 2 | |
27 | TH Tiền Phong 3 | 0 | |
28 | TH Quang Phong 3 | 0 |