STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Nghi Thuận | 132 | |
2 | TH Nghi Long | 795 | |
3 | TH Nghi Quang | 30 | |
4 | TH Nghi Đức | 2 | |
5 | TH Nghi Trung | 91 | |
6 | TH Nghi Ân | 1 | |
7 | TH Nghi Công 1 | 32 | |
8 | TH Nghi Thiết | 53 | |
9 | TH Nghi Văn 1 | 104 | |
10 | TH Nghi Văn 2 | 3 | |
11 | TH Nghi Vạn | 17 | |
12 | TH Nghi Xã | 98 | |
13 | TH Nghi Xuân | 118 | |
14 | TH Nghi Diên | 255 | |
15 | TH Nghi Khánh | 73 | |
16 | TH Nghi Kiều 2 | 5 | |
17 | TH Nghi Lâm | 24 | |
18 | TH Nghi Trường | 163 | |
19 | TH Nghi Liên | 9 | |
20 | TH Nghi Mỹ | 24 | |
21 | TH Nghi Phương 1 | 120 | |
22 | TH Nghi Phương 2 | 63 | |
23 | TH Nghi Phong | 108 | |
24 | TH Nghi Thái | 26 | |
25 | TH Nghi Thạch | 26 | |
26 | TH Nghi Đồng | 63 | |
27 | TH Nghi Thịnh | 74 | |
28 | TH Nghi Tiến | 78 | |
29 | TH Nghi Yên | 95 | |
30 | TH Nghi Công 2 | 18 | |
31 | TH Nghi Hợp | 12 | |
32 | TH Nghi Hưng | 42 | |
33 | TH Nghi Hoa | 44 | |
34 | TH Nghi Kiều 1 | 30 | |
35 | TH Phúc Thọ | 48 | |
36 | TH Thị trấn Quán Hành | 913 |