STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Lê Hồng Sơn | 168 | |
2 | TH Nam Lộc | 68 | |
3 | TH Nam Thanh | 551 | |
4 | TH Hùng Tiến | 766 | |
5 | TH Nam Trung | 235 | |
6 | TH Thị trấn Nam Đàn | 290 | |
7 | TH Vân Diên 1 | 201 | |
8 | TH Vân Diên 1 | 187 | |
9 | TH Xuân Lâm | 436 | |
10 | TH Xuân Liễu | 0 | |
11 | TH Khánh Sơn 2 | 79 | |
12 | TH Làng Sen | 350 | |
13 | TH Nam Anh | 9 | |
14 | TH Trung Phúc Cường 2 | 249 | |
15 | TH Nam Giang | 143 | |
16 | TH Nam Hưng | 10 | |
17 | TH Nam Kim | 719 | |
18 | TH Nam Thái | 391 | |
19 | TH Nam Lĩnh | 266 | |
20 | TH Nam Nghĩa | 21 | |
21 | TH Nam Tân | 169 | |
22 | TH Nam Xuân | 106 | |
23 | TH Hồng Long | 202 | |
24 | TH Hùng Việt | 140 | |
25 | TH Khánh Sơn 1 | 184 | |
26 | TH Nam Cát | 574 | |
27 | TH Nam Phúc | 23 | |
28 | TH Hoàng Trù | 204 |