STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Tà Cạ | 0 | |
2 | TH Mường Ải | 0 | |
3 | TH Keng Đu 2 | 0 | |
4 | TH Huồi Tụ 2 | 0 | |
5 | TH Chiêu Lưu 2 | 0 | |
6 | TH Bắc Lý 2 | 1 | |
7 | TH Huồi Tụ 1 | 1 | |
8 | TH Phúc Tiến | 0 | |
9 | TH Mỹ Lý 2 | 0 | |
10 | TH Thị trấn Kỳ Sơn | 10 | |
11 | TH Phà Đánh 2 | 0 | |
12 | TH Na Loi | 0 | |
13 | TH Mường Lống 2 | 0 | |
14 | TH Mường Lống 1 | 0 | |
15 | TH Chiêu Lưu 1 | 1 | |
16 | TH Hợp Thịnh | 0 | |
17 | TH Hợp Thành | 1 | |
18 | TH Dân Hoà | 0 | |
19 | TH Mông Hoá | 0 | |
20 | TH Bảo Nam 2 | 1 | |
21 | TH Na Ngoi 2 | 0 | |
22 | TH Hữu Kiệm | 0 | |
23 | TH Mường Xén | 7 | |
24 | TH Mường Típ 1 | 0 | |
25 | TH Dân Hạ | 2 | |
26 | TH Trung Minh | 0 | |
27 | TH Phú Minh | 0 | |
28 | TH Na Ngoi | 0 | |
29 | TH Mỹ Lý 1 | 9 | |
30 | TH Mường Týp 2 | 0 |