STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Thị trấn | 226 | |
2 | TH Thạch Sơn | 71 | |
3 | TH Khai Sơn | 1 | |
4 | TH Cao Sơn 1 | 7 | |
5 | TH Bình Sơn | 27 | |
6 | TH Thành Sơn | 7 | |
7 | TH Lĩnh Sơn 2 | 18 | |
8 | TH Cẩm Sơn 1 | 9 | |
9 | TH Xi Măng | 33 | |
10 | TH Phúc Sơn | 114 | |
11 | TH Trà Lân | 1 | |
12 | TH Cao Vũu | 0 | |
13 | TH Vĩnh Sơn | 3 | |
14 | TH Long Sơn | 14 | |
15 | TH Thọ Sơn | 1 | |
16 | TH Tam Sơn | 0 | |
17 | TH Đỉnh Sơn | 369 | |
18 | TH Bãi Phủ | 57 | |
19 | TH Cao Sơn 2 | 1 | |
20 | TH Lĩnh Sơn 1 | 55 | |
21 | TH Tào Sơn | 7 | |
22 | TH Lạng Sơn | 0 | |
23 | TH Cẩm Sơn 2 | 3 | |
24 | TH Hùng Sơn | 2 | |
25 | TH Tường Sơn | 14 | |
26 | TH Đức Sơn 1 | 39 | |
27 | TH Đức Sơn 2 | 0 | |
28 | TH Hội Sơn 1 | 33 | |
29 | TH Hội Sơn 2 | 117 |