STT | Trường | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | TH Võ Cường 3 | 343 | |
2 | TH Khắc Niệm | 765 | |
3 | TH Nam Sơn 1 | 596 | |
4 | TH Hoà Long | 479 | |
5 | TH Phong Khê | 898 | |
6 | TH Nam Sơn số 2 | 661 | |
7 | TH Hạp Lĩnh | 522 | |
8 | TH Kim Chân | 468 | |
9 | TH Tân Thành | 17 | |
10 | TH & THCS Trần Quốc Toản | 2536 | |
11 | TH Suối Hoa | 2148 | |
12 | TH Quốc Tế Kinh Bắc | 141 | |
13 | TH Vũ Ninh 1 | 350 | |
14 | TH Vũ Ninh 2 | 231 | |
15 | TH Võ Cường 1 | 313 | |
16 | TH Võ Cường 2 | 744 | |
17 | TH Đáp Cầu | 541 | |
18 | TH Ninh Xá | 2044 | |
19 | TH Tiền An | 2569 | |
20 | TH Thị Cầu | 945 | |
21 | TH Khúc Xuyên | 466 | |
22 | TH Đại Phúc | 2389 | |
23 | TH Kinh Bắc | 678 | |
24 | TH Vệ An | 620 | |
25 | TH Vân Dương | 520 | |
26 | TH Vạn An | 686 | |
27 | TH HL | 76 | |
28 | TH Quốc tế Vàng Anh | 51 | |
29 | TH Hoàng Hoa Thám | 367 |